1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
209,475,160,328 |
142,073,438,933 |
121,090,418,954 |
118,339,214,299 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
261,950,000 |
498,359,999 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
209,213,210,328 |
141,575,078,934 |
121,090,418,954 |
118,339,214,299 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
200,895,709,958 |
133,270,958,753 |
116,884,798,951 |
116,736,047,097 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,317,500,370 |
8,304,120,181 |
4,205,620,003 |
1,603,167,202 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,272,884,644 |
2,998,082,431 |
2,935,140,581 |
11,658,892,970 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,241,355,146 |
838,206,912 |
529,298,491 |
623,636,267 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,241,189,636 |
727,099,706 |
503,108,218 |
623,636,267 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,988,158,879 |
4,659,579,549 |
925,757,097 |
1,389,750,369 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,580,100,473 |
5,182,808,004 |
4,950,324,374 |
7,644,152,806 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,219,229,484 |
621,608,147 |
735,380,622 |
3,604,520,730 |
|
12. Thu nhập khác |
107,632,285 |
3,089,418 |
31,639,352 |
4,176,438 |
|
13. Chi phí khác |
71,936,745 |
2,850 |
19,781,513 |
2,586,200 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
35,695,540 |
3,086,568 |
11,857,839 |
1,590,238 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,183,533,944 |
624,694,715 |
747,238,461 |
3,606,110,968 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-924,177,380 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,259,356,564 |
624,694,715 |
747,238,461 |
3,606,110,968 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,259,356,564 |
624,694,715 |
747,238,461 |
3,606,110,968 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|