1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
172,965,901,465 |
209,475,160,328 |
142,073,438,933 |
121,090,418,954 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
261,950,000 |
498,359,999 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
172,965,901,465 |
209,213,210,328 |
141,575,078,934 |
121,090,418,954 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
169,946,097,141 |
200,895,709,958 |
133,270,958,753 |
116,884,798,951 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,019,804,324 |
8,317,500,370 |
8,304,120,181 |
4,205,620,003 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,881,613,543 |
3,272,884,644 |
2,998,082,431 |
2,935,140,581 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,312,554,651 |
5,241,355,146 |
838,206,912 |
529,298,491 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,312,554,651 |
5,241,189,636 |
727,099,706 |
503,108,218 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,548,577,930 |
3,988,158,879 |
4,659,579,549 |
925,757,097 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,509,947,577 |
4,580,100,473 |
5,182,808,004 |
4,950,324,374 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,530,337,709 |
-2,219,229,484 |
621,608,147 |
735,380,622 |
|
12. Thu nhập khác |
4,854,960 |
107,632,285 |
3,089,418 |
31,639,352 |
|
13. Chi phí khác |
17,697,270 |
71,936,745 |
2,850 |
19,781,513 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,842,310 |
35,695,540 |
3,086,568 |
11,857,839 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,517,495,399 |
-2,183,533,944 |
624,694,715 |
747,238,461 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
703,499,080 |
-924,177,380 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,813,996,319 |
-1,259,356,564 |
624,694,715 |
747,238,461 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,813,996,319 |
-1,259,356,564 |
624,694,715 |
747,238,461 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|