MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 147,460,633,616 192,165,929,764 125,111,841,462 111,488,467,960
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 445,315,932 13,631,559
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 147,015,317,684 192,165,929,764 125,098,209,903 111,488,467,960
4. Giá vốn hàng bán 150,340,815,355 181,827,380,337 114,967,306,987 102,934,926,623
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,325,497,671 10,338,549,427 10,130,902,916 8,553,541,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,367,080,285 2,578,031,614 2,975,194,328 7,057,086,592
7. Chi phí tài chính 465,769,909 2,019,233,618 3,748,824,824 1,221,319,591
- Trong đó: Chi phí lãi vay 465,769,909 2,018,019,618 3,402,462,925 1,187,184,588
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,161,321,144 10,605,191,119 4,563,853,074 2,724,807,513
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,874,815,308 5,546,030,993 4,938,307,042 4,612,575,932
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,460,323,747 -5,253,874,689 -144,887,696 7,051,924,893
12. Thu nhập khác 588,839,710 776,122,144 365,669,937 -182,838,864
13. Chi phí khác 44,956,185 3,405,185,133 -267,964,418 594,640,097
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 543,883,525 -2,629,062,989 633,634,355 -777,478,961
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,916,440,222 -7,882,937,678 488,746,659 6,274,445,932
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,419,354,617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,497,085,605 -7,882,937,678 488,746,659 6,274,445,932
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,497,085,605 -7,882,937,678 488,746,659 6,274,445,932
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.