1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,460,633,616 |
192,165,929,764 |
125,111,841,462 |
111,488,467,960 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
445,315,932 |
|
13,631,559 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
147,015,317,684 |
192,165,929,764 |
125,098,209,903 |
111,488,467,960 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
150,340,815,355 |
181,827,380,337 |
114,967,306,987 |
102,934,926,623 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,325,497,671 |
10,338,549,427 |
10,130,902,916 |
8,553,541,337 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,367,080,285 |
2,578,031,614 |
2,975,194,328 |
7,057,086,592 |
|
7. Chi phí tài chính |
465,769,909 |
2,019,233,618 |
3,748,824,824 |
1,221,319,591 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
465,769,909 |
2,018,019,618 |
3,402,462,925 |
1,187,184,588 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,161,321,144 |
10,605,191,119 |
4,563,853,074 |
2,724,807,513 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,874,815,308 |
5,546,030,993 |
4,938,307,042 |
4,612,575,932 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,460,323,747 |
-5,253,874,689 |
-144,887,696 |
7,051,924,893 |
|
12. Thu nhập khác |
588,839,710 |
776,122,144 |
365,669,937 |
-182,838,864 |
|
13. Chi phí khác |
44,956,185 |
3,405,185,133 |
-267,964,418 |
594,640,097 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
543,883,525 |
-2,629,062,989 |
633,634,355 |
-777,478,961 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,916,440,222 |
-7,882,937,678 |
488,746,659 |
6,274,445,932 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,419,354,617 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,497,085,605 |
-7,882,937,678 |
488,746,659 |
6,274,445,932 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,497,085,605 |
-7,882,937,678 |
488,746,659 |
6,274,445,932 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|