MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 302,092,781,753 233,485,189,782 158,410,425,918 147,460,633,616
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 445,315,932
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 302,092,781,753 233,485,189,782 158,410,425,918 147,015,317,684
4. Giá vốn hàng bán 274,857,256,304 212,306,551,024 152,135,041,891 150,340,815,355
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,235,525,449 21,178,638,758 6,275,384,027 -3,325,497,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,826,769,171 2,815,940,517 6,241,886,040 3,367,080,285
7. Chi phí tài chính 2,299,738,846 2,444,527,530 2,242,714,394 465,769,909
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,899,312,346 2,465,254,954 2,242,683,989 465,769,909
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,179,294,051 12,027,007,394 1,568,256,618 1,161,321,144
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,824,319,297 6,662,042,407 7,164,542,593 5,874,815,308
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,758,942,426 2,861,001,944 1,541,756,462 -7,460,323,747
12. Thu nhập khác 24,224,123 552,254,634 383,837,683 588,839,710
13. Chi phí khác 25,178,626 65,561 44,956,185
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -954,503 552,189,073 383,837,683 543,883,525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,757,987,923 3,413,191,017 1,925,594,145 -6,916,440,222
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 392,257,343 642,991,497 384,105,777 -1,419,354,617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,365,730,580 2,770,199,520 1,541,488,368 -5,497,085,605
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,365,730,580 2,770,199,520 1,541,488,368 -5,497,085,605
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.