1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
604,060,976,309 |
|
510,276,049,639 |
943,406,126,324 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
604,060,976,309 |
|
510,276,049,639 |
943,406,126,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
566,133,908,838 |
|
487,926,685,039 |
854,168,406,407 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,927,067,471 |
|
22,349,364,600 |
89,237,719,917 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,185,831,668 |
|
20,437,050,069 |
26,315,137,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,642,733,622 |
|
2,112,498,745 |
3,806,157,420 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,642,733,622 |
|
2,112,498,745 |
3,806,157,420 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,871,614,631 |
|
10,768,611,779 |
56,287,978,657 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,480,099,804 |
|
23,607,935,405 |
41,871,941,804 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,781,245,996 |
|
6,158,808,651 |
13,304,774,168 |
|
12. Thu nhập khác |
1,022,014,778 |
|
63,068,442 |
956,687,882 |
|
13. Chi phí khác |
268,814,239 |
|
27,555,372 |
845,399,019 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
753,200,539 |
|
35,513,070 |
111,288,863 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,534,446,535 |
|
6,194,321,721 |
13,416,063,031 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
383,611,634 |
|
|
2,158,627,645 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,150,834,901 |
|
6,194,321,721 |
11,257,435,386 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,150,834,901 |
|
6,194,321,721 |
11,257,435,386 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
500 |
|
265 |
524 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|