MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 260,446,796,924 270,790,165,137 251,578,365,050 276,817,904,397
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,178,453,457 8,771,400,410 5,999,704,918 4,954,959,586
1. Tiền 4,178,453,457 8,771,400,410 5,999,704,918 4,954,959,586
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 218,000,000,000 213,000,000,000 188,600,000,000 196,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 218,000,000,000 213,000,000,000 188,600,000,000 196,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,252,275,260 14,885,988,755 23,157,918,751 31,293,476,040
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,263,541,483 45,012,332,877 40,722,320,961 54,819,070,544
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,121,640,883 2,284,528,483 6,992,510,814 443,646,947
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,941,993,539 2,614,028,040 10,447,987,621 11,015,659,194
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,074,900,645 -35,024,900,645 -35,004,900,645 -34,984,900,645
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,132,200,801 29,077,381,248 28,557,234,960 39,211,694,918
1. Hàng tồn kho 11,132,200,801 29,077,381,248 28,557,234,960 39,211,694,918
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,883,867,406 5,055,394,724 5,263,506,421 5,157,773,853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 167,502,800 417,295,184 693,744,745 782,290,436
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,550,212,847 3,471,947,781 3,403,609,917 3,209,331,658
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,166,151,759 1,166,151,759 1,166,151,759 1,166,151,759
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,578,744,808 45,121,931,116 83,006,588,085 50,707,058,092
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,955,697,458 3,905,697,458 3,885,697,458 1,965,697,458
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 459,239,458 409,239,458 389,239,458 369,239,458
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,496,458,000 3,496,458,000 3,496,458,000 1,596,458,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,763,253,005 4,690,334,169 4,439,930,390 4,142,260,377
1. Tài sản cố định hữu hình 3,314,701,772 3,331,843,076 3,171,499,438 2,963,889,566
- Nguyên giá 22,901,385,703 23,125,846,612 23,112,502,067 23,112,502,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,586,683,931 -19,794,003,536 -19,941,002,629 -20,148,612,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,448,551,233 1,358,491,093 1,268,430,952 1,178,370,811
- Nguyên giá 5,786,890,000 5,786,890,000 5,786,890,000 5,786,890,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,338,338,767 -4,428,398,907 -4,518,459,048 -4,608,519,189
III. Bất động sản đầu tư 7,822,743,513 7,528,805,173 7,242,581,388 6,956,357,603
- Nguyên giá 31,169,032,576 31,169,032,576 31,169,032,576 31,169,032,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,346,289,063 -23,640,227,403 -23,926,451,188 -24,212,674,973
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,512,265,424 6,512,265,424 6,512,265,424 6,512,265,424
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,512,265,424 6,512,265,424 6,512,265,424 6,512,265,424
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,141,369,600 15,141,369,600 53,541,369,600 22,841,369,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,400,000,000 7,700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,383,415,808 7,343,459,292 7,384,743,825 8,289,107,630
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,383,415,808 7,343,459,292 7,384,743,825 8,289,107,630
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 305,025,541,732 315,912,096,253 334,584,953,135 327,524,962,489
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 77,043,661,675 86,698,116,034 102,801,082,112 101,186,154,016
I. Nợ ngắn hạn 71,326,619,822 78,394,356,594 94,740,208,126 94,279,544,261
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,877,134,123 13,355,922,914 6,503,240,454 16,962,867,811
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,754,846,130 527,200,917 3,184,994,659 426,706,821
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,521,169,353 1,099,449,248 1,170,007,846 799,223,193
4. Phải trả người lao động 2,514,516,163 1,837,992,077 113,485,520 300,051,649
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 147,366,475 280,575,315 311,412,307 170,615,321
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,999,940,975 6,832,005,992 9,128,946,331 10,813,597,416
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,680,650,216 318,737,216 417,582,885 6,276,028,128
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,612,953,688 53,969,711,216 73,819,866,421 58,232,010,649
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 218,042,699 172,761,699 90,671,703 298,443,273
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,717,041,853 8,303,759,440 8,060,873,986 6,906,609,755
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 47,380,320 47,380,320 47,380,320 47,380,320
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,572,841,533 8,206,159,120 8,001,613,666 6,816,749,435
7. Phải trả dài hạn khác 96,820,000 50,220,000 11,880,000 42,480,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 227,981,880,057 229,213,980,219 231,783,871,023 226,338,808,473
I. Vốn chủ sở hữu 227,981,880,057 229,213,980,219 231,783,871,023 226,338,808,473
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,686,269,606 7,686,269,606 7,686,269,606 8,012,655,136
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,295,610,451 6,527,710,613 9,097,601,417 3,326,153,337
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,295,610,451 6,527,710,613 9,097,601,417 3,326,153,337
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 305,025,541,732 315,912,096,253 334,584,953,135 327,524,962,489
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.