TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
260,446,796,924 |
270,790,165,137 |
251,578,365,050 |
276,817,904,397 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,178,453,457 |
8,771,400,410 |
5,999,704,918 |
4,954,959,586 |
|
1. Tiền |
4,178,453,457 |
8,771,400,410 |
5,999,704,918 |
4,954,959,586 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
218,000,000,000 |
213,000,000,000 |
188,600,000,000 |
196,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
218,000,000,000 |
213,000,000,000 |
188,600,000,000 |
196,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,252,275,260 |
14,885,988,755 |
23,157,918,751 |
31,293,476,040 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,263,541,483 |
45,012,332,877 |
40,722,320,961 |
54,819,070,544 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,121,640,883 |
2,284,528,483 |
6,992,510,814 |
443,646,947 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,941,993,539 |
2,614,028,040 |
10,447,987,621 |
11,015,659,194 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,074,900,645 |
-35,024,900,645 |
-35,004,900,645 |
-34,984,900,645 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,132,200,801 |
29,077,381,248 |
28,557,234,960 |
39,211,694,918 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,132,200,801 |
29,077,381,248 |
28,557,234,960 |
39,211,694,918 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,883,867,406 |
5,055,394,724 |
5,263,506,421 |
5,157,773,853 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
167,502,800 |
417,295,184 |
693,744,745 |
782,290,436 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,550,212,847 |
3,471,947,781 |
3,403,609,917 |
3,209,331,658 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,166,151,759 |
1,166,151,759 |
1,166,151,759 |
1,166,151,759 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,578,744,808 |
45,121,931,116 |
83,006,588,085 |
50,707,058,092 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,955,697,458 |
3,905,697,458 |
3,885,697,458 |
1,965,697,458 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
459,239,458 |
409,239,458 |
389,239,458 |
369,239,458 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,496,458,000 |
3,496,458,000 |
3,496,458,000 |
1,596,458,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,763,253,005 |
4,690,334,169 |
4,439,930,390 |
4,142,260,377 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,314,701,772 |
3,331,843,076 |
3,171,499,438 |
2,963,889,566 |
|
- Nguyên giá |
22,901,385,703 |
23,125,846,612 |
23,112,502,067 |
23,112,502,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,586,683,931 |
-19,794,003,536 |
-19,941,002,629 |
-20,148,612,501 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,448,551,233 |
1,358,491,093 |
1,268,430,952 |
1,178,370,811 |
|
- Nguyên giá |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,338,338,767 |
-4,428,398,907 |
-4,518,459,048 |
-4,608,519,189 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,822,743,513 |
7,528,805,173 |
7,242,581,388 |
6,956,357,603 |
|
- Nguyên giá |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,346,289,063 |
-23,640,227,403 |
-23,926,451,188 |
-24,212,674,973 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
53,541,369,600 |
22,841,369,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
38,400,000,000 |
7,700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,383,415,808 |
7,343,459,292 |
7,384,743,825 |
8,289,107,630 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,383,415,808 |
7,343,459,292 |
7,384,743,825 |
8,289,107,630 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
305,025,541,732 |
315,912,096,253 |
334,584,953,135 |
327,524,962,489 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
77,043,661,675 |
86,698,116,034 |
102,801,082,112 |
101,186,154,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,326,619,822 |
78,394,356,594 |
94,740,208,126 |
94,279,544,261 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,877,134,123 |
13,355,922,914 |
6,503,240,454 |
16,962,867,811 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,754,846,130 |
527,200,917 |
3,184,994,659 |
426,706,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,521,169,353 |
1,099,449,248 |
1,170,007,846 |
799,223,193 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,514,516,163 |
1,837,992,077 |
113,485,520 |
300,051,649 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
147,366,475 |
280,575,315 |
311,412,307 |
170,615,321 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,999,940,975 |
6,832,005,992 |
9,128,946,331 |
10,813,597,416 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,680,650,216 |
318,737,216 |
417,582,885 |
6,276,028,128 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,612,953,688 |
53,969,711,216 |
73,819,866,421 |
58,232,010,649 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
218,042,699 |
172,761,699 |
90,671,703 |
298,443,273 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,717,041,853 |
8,303,759,440 |
8,060,873,986 |
6,906,609,755 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,572,841,533 |
8,206,159,120 |
8,001,613,666 |
6,816,749,435 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
96,820,000 |
50,220,000 |
11,880,000 |
42,480,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
227,981,880,057 |
229,213,980,219 |
231,783,871,023 |
226,338,808,473 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
227,981,880,057 |
229,213,980,219 |
231,783,871,023 |
226,338,808,473 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,686,269,606 |
7,686,269,606 |
7,686,269,606 |
8,012,655,136 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,295,610,451 |
6,527,710,613 |
9,097,601,417 |
3,326,153,337 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,295,610,451 |
6,527,710,613 |
9,097,601,417 |
3,326,153,337 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
305,025,541,732 |
315,912,096,253 |
334,584,953,135 |
327,524,962,489 |
|