TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
241,538,276,397 |
218,003,619,932 |
232,252,689,828 |
247,418,662,476 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,187,123,340 |
6,452,785,435 |
5,808,172,390 |
5,516,048,601 |
|
1. Tiền |
3,187,123,340 |
6,452,785,435 |
5,808,172,390 |
5,516,048,601 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
168,900,000,000 |
175,300,000,000 |
180,200,000,000 |
201,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
168,900,000,000 |
175,300,000,000 |
180,200,000,000 |
201,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,334,791,153 |
21,357,433,970 |
26,027,397,537 |
13,825,516,357 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,030,889,018 |
48,846,874,364 |
51,649,770,635 |
43,770,841,827 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,154,529,018 |
3,759,418,165 |
3,474,058,632 |
463,570,630 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,324,273,762 |
3,896,042,086 |
6,018,468,915 |
4,686,004,545 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,174,900,645 |
-35,144,900,645 |
-35,114,900,645 |
-35,094,900,645 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,248,940,927 |
9,976,627,069 |
15,337,201,536 |
22,190,424,434 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,248,940,927 |
9,976,627,069 |
15,337,201,536 |
22,190,424,434 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,867,420,977 |
4,916,773,458 |
4,879,918,365 |
4,886,673,084 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
886,855,877 |
108,544,922 |
30,292,225 |
28,231,162 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,814,413,341 |
3,642,076,777 |
3,683,474,381 |
3,692,290,163 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,166,151,759 |
1,166,151,759 |
1,166,151,759 |
1,166,151,759 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,837,873,930 |
47,840,264,454 |
60,056,403,275 |
58,249,070,957 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,536,139,458 |
5,084,039,458 |
4,804,173,458 |
3,975,697,458 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
559,239,458 |
529,239,458 |
499,239,458 |
479,239,458 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,976,900,000 |
4,554,800,000 |
4,304,934,000 |
3,496,458,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,968,998,400 |
5,666,881,105 |
5,364,763,823 |
5,062,646,541 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,160,206,593 |
3,948,149,449 |
3,736,092,308 |
3,524,035,167 |
|
- Nguyên giá |
23,015,931,158 |
23,015,931,158 |
23,015,931,158 |
22,901,385,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,855,724,565 |
-19,067,781,709 |
-19,279,838,850 |
-19,377,350,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,808,791,807 |
1,718,731,656 |
1,628,671,515 |
1,538,611,374 |
|
- Nguyên giá |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,978,098,193 |
-4,068,158,344 |
-4,158,218,485 |
-4,248,278,626 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,991,728,693 |
8,704,558,719 |
8,410,620,317 |
8,116,681,915 |
|
- Nguyên giá |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,177,303,883 |
-22,464,473,857 |
-22,758,412,259 |
-23,052,350,661 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,430,252,680 |
6,463,385,726 |
6,488,120,921 |
6,512,265,424 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,430,252,680 |
6,463,385,726 |
6,488,120,921 |
6,512,265,424 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
28,841,369,600 |
28,541,369,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13,700,000,000 |
13,400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,769,385,099 |
6,780,029,846 |
6,147,355,156 |
6,040,410,019 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,769,385,099 |
6,780,029,846 |
6,147,355,156 |
6,040,410,019 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
289,376,150,327 |
265,843,884,386 |
292,309,093,103 |
305,667,733,433 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,021,552,663 |
36,995,514,217 |
62,542,792,365 |
79,489,700,329 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,810,693,264 |
29,928,609,956 |
55,592,904,467 |
73,688,767,570 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,154,536,758 |
7,603,356,958 |
22,431,409,641 |
13,860,783,078 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,627,147,824 |
38,662,500 |
212,177,624 |
3,381,324,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,919,871,494 |
916,947,159 |
3,867,999,354 |
314,858,008 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,057,568,970 |
2,057,351,077 |
1,093,927,842 |
2,607,031,286 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
87,953,324 |
128,277,058 |
87,953,324 |
39,992,470 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,717,043,596 |
6,347,717,668 |
9,611,813,922 |
11,206,072,171 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,994,926,321 |
510,622,885 |
417,120,000 |
6,015,467,731 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,042,950,350 |
12,172,980,024 |
17,817,708,133 |
35,947,727,583 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
208,694,627 |
152,694,627 |
52,794,627 |
315,510,713 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,210,859,399 |
7,066,904,261 |
6,949,887,898 |
5,800,932,759 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,133,479,079 |
6,989,523,941 |
6,825,887,578 |
5,681,932,439 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
76,620,000 |
71,620,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
227,354,597,664 |
228,848,370,169 |
229,766,300,738 |
226,178,033,104 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
227,354,597,664 |
228,848,370,169 |
229,766,300,738 |
226,178,033,104 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,376,553,520 |
7,376,553,520 |
7,376,553,520 |
7,686,269,606 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,978,044,144 |
6,471,816,649 |
7,389,747,218 |
3,491,763,498 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,978,044,144 |
6,471,816,649 |
|
3,491,763,498 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,389,747,218 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
289,376,150,327 |
265,843,884,386 |
292,309,093,103 |
305,667,733,433 |
|