TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
364,535,829,297 |
245,419,197,024 |
282,479,034,373 |
289,065,961,630 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,742,753,142 |
6,221,929,361 |
4,667,356,418 |
3,485,496,868 |
|
1. Tiền |
4,742,753,142 |
6,221,929,361 |
4,667,356,418 |
3,485,496,868 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
171,720,000,000 |
168,720,000,000 |
168,800,000,000 |
169,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
171,720,000,000 |
168,720,000,000 |
168,800,000,000 |
169,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,784,529,339 |
38,139,062,854 |
44,453,565,088 |
39,848,382,491 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,301,812,077 |
61,149,226,517 |
66,945,741,560 |
66,495,902,105 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,930,168,928 |
2,870,454,060 |
3,989,557,153 |
1,978,833,006 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,817,448,979 |
9,364,282,922 |
8,743,167,020 |
6,578,548,025 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,264,900,645 |
-35,244,900,645 |
-35,224,900,645 |
-35,204,900,645 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
141,540,958,707 |
27,483,813,313 |
59,299,146,628 |
70,529,332,289 |
|
1. Hàng tồn kho |
141,540,958,707 |
27,483,813,313 |
59,299,146,628 |
70,529,332,289 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,747,588,109 |
4,854,391,496 |
5,258,966,239 |
5,802,749,982 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,885,150,058 |
179,597,000 |
362,526,558 |
731,966,627 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,620,463,672 |
3,508,642,737 |
3,730,287,922 |
3,904,631,596 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
241,974,379 |
1,166,151,759 |
1,166,151,759 |
1,166,151,759 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,316,031,305 |
48,678,860,794 |
47,447,748,391 |
46,745,222,482 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,676,139,458 |
5,606,139,458 |
5,586,139,458 |
5,566,139,458 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
649,239,458 |
629,239,458 |
609,239,458 |
589,239,458 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,026,900,000 |
4,976,900,000 |
4,976,900,000 |
4,976,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,719,444,482 |
5,450,872,018 |
5,179,833,210 |
4,908,794,402 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,552,878,454 |
3,371,899,788 |
3,190,921,123 |
3,009,942,458 |
|
- Nguyên giá |
21,673,125,340 |
21,673,125,340 |
21,673,125,340 |
21,673,125,340 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,120,246,886 |
-18,301,225,552 |
-18,482,204,217 |
-18,663,182,882 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,166,566,028 |
2,078,972,230 |
1,988,912,087 |
1,898,851,944 |
|
- Nguyên giá |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,620,323,972 |
-3,707,917,770 |
-3,797,977,913 |
-3,888,038,056 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,123,950,921 |
9,907,421,195 |
9,601,130,772 |
9,294,840,349 |
|
- Nguyên giá |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,045,081,655 |
-21,261,611,381 |
-21,567,901,804 |
-21,874,192,227 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,559,652,574 |
6,651,788,283 |
6,268,468,108 |
6,394,309,634 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,559,652,574 |
6,651,788,283 |
6,268,468,108 |
6,394,309,634 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,095,474,270 |
5,921,270,240 |
5,670,807,243 |
5,439,769,039 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,095,474,270 |
5,921,270,240 |
5,670,807,243 |
5,439,769,039 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
413,851,860,602 |
294,098,057,818 |
329,926,782,764 |
335,811,184,112 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
185,455,623,173 |
66,961,176,953 |
102,165,207,184 |
112,062,697,416 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
174,534,380,766 |
56,809,789,686 |
92,396,756,279 |
103,438,201,653 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,015,218,066 |
15,116,438,402 |
17,713,014,664 |
44,512,755,673 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,007,472,753 |
341,301,750 |
1,617,367,456 |
4,583,163,724 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,244,173,390 |
1,559,496,676 |
3,699,129,079 |
336,271,957 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,818,064,715 |
1,486,129,430 |
45,752,400 |
26,943,975 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
393,489,356 |
585,948,036 |
482,149,379 |
122,188,212 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,716,844,038 |
5,210,804,151 |
8,320,052,573 |
9,685,420,324 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,221,707,610 |
2,809,406,027 |
200,140,000 |
4,683,734,601 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
125,993,309,755 |
29,630,764,131 |
60,289,149,645 |
39,227,178,560 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
124,101,083 |
69,501,083 |
30,001,083 |
260,544,627 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,921,242,407 |
10,151,387,267 |
9,768,450,905 |
8,624,495,763 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
10,748,662,087 |
9,604,706,947 |
9,441,070,585 |
8,297,115,443 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
125,200,000 |
499,300,000 |
280,000,000 |
280,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
228,396,237,429 |
227,136,880,865 |
227,761,575,580 |
223,748,486,696 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
228,396,237,429 |
227,136,880,865 |
227,761,575,580 |
223,748,486,696 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,126,009,976 |
7,126,009,976 |
7,126,009,976 |
7,376,553,520 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,270,227,453 |
5,010,870,889 |
5,635,565,604 |
1,371,933,176 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
5,010,870,889 |
624,694,715 |
1,371,933,176 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,270,227,453 |
|
5,010,870,889 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
413,851,860,602 |
294,098,057,818 |
329,926,782,764 |
335,811,184,112 |
|