MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 364,535,829,297 245,419,197,024 282,479,034,373 289,065,961,630
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,742,753,142 6,221,929,361 4,667,356,418 3,485,496,868
1. Tiền 4,742,753,142 6,221,929,361 4,667,356,418 3,485,496,868
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 171,720,000,000 168,720,000,000 168,800,000,000 169,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 171,720,000,000 168,720,000,000 168,800,000,000 169,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,784,529,339 38,139,062,854 44,453,565,088 39,848,382,491
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,301,812,077 61,149,226,517 66,945,741,560 66,495,902,105
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,930,168,928 2,870,454,060 3,989,557,153 1,978,833,006
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,817,448,979 9,364,282,922 8,743,167,020 6,578,548,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,264,900,645 -35,244,900,645 -35,224,900,645 -35,204,900,645
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 141,540,958,707 27,483,813,313 59,299,146,628 70,529,332,289
1. Hàng tồn kho 141,540,958,707 27,483,813,313 59,299,146,628 70,529,332,289
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,747,588,109 4,854,391,496 5,258,966,239 5,802,749,982
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,885,150,058 179,597,000 362,526,558 731,966,627
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,620,463,672 3,508,642,737 3,730,287,922 3,904,631,596
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 241,974,379 1,166,151,759 1,166,151,759 1,166,151,759
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,316,031,305 48,678,860,794 47,447,748,391 46,745,222,482
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,676,139,458 5,606,139,458 5,586,139,458 5,566,139,458
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 649,239,458 629,239,458 609,239,458 589,239,458
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,026,900,000 4,976,900,000 4,976,900,000 4,976,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,719,444,482 5,450,872,018 5,179,833,210 4,908,794,402
1. Tài sản cố định hữu hình 3,552,878,454 3,371,899,788 3,190,921,123 3,009,942,458
- Nguyên giá 21,673,125,340 21,673,125,340 21,673,125,340 21,673,125,340
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,120,246,886 -18,301,225,552 -18,482,204,217 -18,663,182,882
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,166,566,028 2,078,972,230 1,988,912,087 1,898,851,944
- Nguyên giá 5,786,890,000 5,786,890,000 5,786,890,000 5,786,890,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,620,323,972 -3,707,917,770 -3,797,977,913 -3,888,038,056
III. Bất động sản đầu tư 10,123,950,921 9,907,421,195 9,601,130,772 9,294,840,349
- Nguyên giá 31,169,032,576 31,169,032,576 31,169,032,576 31,169,032,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,045,081,655 -21,261,611,381 -21,567,901,804 -21,874,192,227
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,559,652,574 6,651,788,283 6,268,468,108 6,394,309,634
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,559,652,574 6,651,788,283 6,268,468,108 6,394,309,634
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,095,474,270 5,921,270,240 5,670,807,243 5,439,769,039
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,095,474,270 5,921,270,240 5,670,807,243 5,439,769,039
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 413,851,860,602 294,098,057,818 329,926,782,764 335,811,184,112
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 185,455,623,173 66,961,176,953 102,165,207,184 112,062,697,416
I. Nợ ngắn hạn 174,534,380,766 56,809,789,686 92,396,756,279 103,438,201,653
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,015,218,066 15,116,438,402 17,713,014,664 44,512,755,673
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,007,472,753 341,301,750 1,617,367,456 4,583,163,724
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,244,173,390 1,559,496,676 3,699,129,079 336,271,957
4. Phải trả người lao động 1,818,064,715 1,486,129,430 45,752,400 26,943,975
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 393,489,356 585,948,036 482,149,379 122,188,212
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,716,844,038 5,210,804,151 8,320,052,573 9,685,420,324
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,221,707,610 2,809,406,027 200,140,000 4,683,734,601
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 125,993,309,755 29,630,764,131 60,289,149,645 39,227,178,560
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 124,101,083 69,501,083 30,001,083 260,544,627
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,921,242,407 10,151,387,267 9,768,450,905 8,624,495,763
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 47,380,320 47,380,320 47,380,320 47,380,320
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10,748,662,087 9,604,706,947 9,441,070,585 8,297,115,443
7. Phải trả dài hạn khác 125,200,000 499,300,000 280,000,000 280,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 228,396,237,429 227,136,880,865 227,761,575,580 223,748,486,696
I. Vốn chủ sở hữu 228,396,237,429 227,136,880,865 227,761,575,580 223,748,486,696
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,126,009,976 7,126,009,976 7,126,009,976 7,376,553,520
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,270,227,453 5,010,870,889 5,635,565,604 1,371,933,176
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,010,870,889 624,694,715 1,371,933,176
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,270,227,453 5,010,870,889
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 413,851,860,602 294,098,057,818 329,926,782,764 335,811,184,112
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.