TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
279,922,305,010 |
262,816,849,020 |
382,423,869,986 |
377,101,096,704 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,170,725,739 |
9,960,887,570 |
5,433,746,898 |
3,290,879,012 |
|
1. Tiền |
4,170,725,739 |
9,960,887,570 |
5,433,746,898 |
3,290,879,012 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
170,690,000,000 |
168,190,000,000 |
108,500,000,000 |
109,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
170,690,000,000 |
168,190,000,000 |
108,500,000,000 |
109,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,987,745,100 |
34,953,503,080 |
39,357,198,849 |
49,640,011,532 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,655,365,533 |
55,032,923,998 |
53,808,943,368 |
68,435,192,415 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
990,158,527 |
2,550,893,621 |
6,066,707,430 |
6,386,242,107 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,692,121,685 |
12,674,586,106 |
14,786,448,696 |
10,103,477,655 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,349,900,645 |
-35,304,900,645 |
-35,304,900,645 |
-35,284,900,645 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,345,753,517 |
44,307,192,796 |
222,207,307,948 |
207,618,415,989 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,345,753,517 |
44,307,192,796 |
222,207,307,948 |
207,618,415,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,728,080,654 |
5,405,265,574 |
6,925,616,291 |
7,551,790,171 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
303,901,311 |
36,638,634 |
1,501,219,136 |
2,803,068,667 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,201,353,390 |
4,145,800,987 |
4,201,571,202 |
3,803,248,045 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,222,825,953 |
1,222,825,953 |
1,222,825,953 |
945,473,459 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,491,559,737 |
51,057,665,264 |
109,606,007,103 |
109,076,549,377 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,924,455,110 |
6,115,139,458 |
5,716,139,458 |
5,696,139,458 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
2,498,555,110 |
689,239,458 |
689,239,458 |
669,239,458 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,425,900,000 |
5,425,900,000 |
5,026,900,000 |
5,026,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,897,130,878 |
6,559,889,035 |
6,266,680,866 |
5,977,999,641 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,367,857,945 |
4,120,676,242 |
3,917,528,214 |
3,734,816,216 |
|
- Nguyên giá |
21,673,125,340 |
21,673,125,340 |
21,673,125,340 |
21,673,125,340 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,305,267,395 |
-17,552,449,098 |
-17,755,597,126 |
-17,938,309,124 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,529,272,933 |
2,439,212,793 |
2,349,152,652 |
2,243,183,425 |
|
- Nguyên giá |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,257,617,067 |
-3,347,677,207 |
-3,437,737,348 |
-3,543,706,575 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,478,673,341 |
11,160,080,046 |
10,813,273,754 |
10,466,467,470 |
|
- Nguyên giá |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,690,359,235 |
-20,008,952,530 |
-20,355,758,822 |
-20,702,565,106 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,234,674,834 |
6,318,710,906 |
6,399,633,088 |
6,470,471,040 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,234,674,834 |
6,318,710,906 |
6,399,633,088 |
6,470,471,040 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
75,141,369,600 |
75,141,369,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
60,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,815,255,974 |
5,762,476,219 |
5,268,910,337 |
5,324,102,168 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,815,255,974 |
5,762,476,219 |
5,268,910,337 |
5,324,102,168 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
332,413,864,747 |
313,874,514,284 |
492,029,877,089 |
486,177,646,081 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,151,812,517 |
88,431,600,321 |
264,483,291,973 |
260,595,404,971 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,110,559,232 |
75,349,648,226 |
252,090,821,698 |
248,202,934,696 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,482,709,644 |
26,086,154,596 |
17,543,779,909 |
21,235,783,315 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,534,656,100 |
5,401,750 |
9,082,517,516 |
6,289,998,880 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,040,429,496 |
418,947,978 |
3,207,654,160 |
194,572,208 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,544,696,329 |
1,089,837,579 |
85,359,730 |
362,064,715 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
210,680,600 |
2,138,133,860 |
2,244,346,162 |
362,701,262 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,747,178,555 |
7,975,189,611 |
8,100,358,940 |
8,548,606,391 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,651,670,945 |
5,659,365,000 |
313,948,620 |
3,413,519,008 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,880,982,526 |
31,959,062,815 |
211,500,301,624 |
207,624,271,881 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,555,037 |
17,555,037 |
12,555,037 |
171,417,036 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,041,253,285 |
13,081,952,095 |
12,392,470,275 |
12,392,470,275 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,835,072,965 |
12,934,571,775 |
12,219,889,955 |
12,219,889,955 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
158,800,000 |
100,000,000 |
125,200,000 |
125,200,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
223,262,052,230 |
225,442,913,963 |
227,546,585,116 |
225,582,241,110 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
223,262,052,230 |
225,442,913,963 |
227,546,585,116 |
225,582,241,110 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,540,673,978 |
6,540,673,978 |
6,540,673,978 |
7,126,009,976 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,721,378,252 |
3,902,239,985 |
6,005,911,138 |
3,456,231,134 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,364,432,185 |
9,545,293,918 |
2,103,671,153 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,643,053,933 |
-5,643,053,933 |
3,902,239,985 |
3,456,231,134 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
332,413,864,747 |
313,874,514,284 |
492,029,877,089 |
486,177,646,081 |
|