MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 279,922,305,010 262,816,849,020 382,423,869,986 377,101,096,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,170,725,739 9,960,887,570 5,433,746,898 3,290,879,012
1. Tiền 4,170,725,739 9,960,887,570 5,433,746,898 3,290,879,012
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 170,690,000,000 168,190,000,000 108,500,000,000 109,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 170,690,000,000 168,190,000,000 108,500,000,000 109,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,987,745,100 34,953,503,080 39,357,198,849 49,640,011,532
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,655,365,533 55,032,923,998 53,808,943,368 68,435,192,415
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 990,158,527 2,550,893,621 6,066,707,430 6,386,242,107
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,692,121,685 12,674,586,106 14,786,448,696 10,103,477,655
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,349,900,645 -35,304,900,645 -35,304,900,645 -35,284,900,645
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,345,753,517 44,307,192,796 222,207,307,948 207,618,415,989
1. Hàng tồn kho 62,345,753,517 44,307,192,796 222,207,307,948 207,618,415,989
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,728,080,654 5,405,265,574 6,925,616,291 7,551,790,171
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 303,901,311 36,638,634 1,501,219,136 2,803,068,667
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,201,353,390 4,145,800,987 4,201,571,202 3,803,248,045
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,222,825,953 1,222,825,953 1,222,825,953 945,473,459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,491,559,737 51,057,665,264 109,606,007,103 109,076,549,377
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,924,455,110 6,115,139,458 5,716,139,458 5,696,139,458
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,498,555,110 689,239,458 689,239,458 669,239,458
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,425,900,000 5,425,900,000 5,026,900,000 5,026,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,897,130,878 6,559,889,035 6,266,680,866 5,977,999,641
1. Tài sản cố định hữu hình 4,367,857,945 4,120,676,242 3,917,528,214 3,734,816,216
- Nguyên giá 21,673,125,340 21,673,125,340 21,673,125,340 21,673,125,340
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,305,267,395 -17,552,449,098 -17,755,597,126 -17,938,309,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,529,272,933 2,439,212,793 2,349,152,652 2,243,183,425
- Nguyên giá 5,786,890,000 5,786,890,000 5,786,890,000 5,786,890,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,257,617,067 -3,347,677,207 -3,437,737,348 -3,543,706,575
III. Bất động sản đầu tư 11,478,673,341 11,160,080,046 10,813,273,754 10,466,467,470
- Nguyên giá 31,169,032,576 31,169,032,576 31,169,032,576 31,169,032,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,690,359,235 -20,008,952,530 -20,355,758,822 -20,702,565,106
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,234,674,834 6,318,710,906 6,399,633,088 6,470,471,040
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,234,674,834 6,318,710,906 6,399,633,088 6,470,471,040
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,141,369,600 15,141,369,600 75,141,369,600 75,141,369,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,815,255,974 5,762,476,219 5,268,910,337 5,324,102,168
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,815,255,974 5,762,476,219 5,268,910,337 5,324,102,168
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 332,413,864,747 313,874,514,284 492,029,877,089 486,177,646,081
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,151,812,517 88,431,600,321 264,483,291,973 260,595,404,971
I. Nợ ngắn hạn 94,110,559,232 75,349,648,226 252,090,821,698 248,202,934,696
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,482,709,644 26,086,154,596 17,543,779,909 21,235,783,315
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,534,656,100 5,401,750 9,082,517,516 6,289,998,880
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,040,429,496 418,947,978 3,207,654,160 194,572,208
4. Phải trả người lao động 3,544,696,329 1,089,837,579 85,359,730 362,064,715
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 210,680,600 2,138,133,860 2,244,346,162 362,701,262
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,747,178,555 7,975,189,611 8,100,358,940 8,548,606,391
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,651,670,945 5,659,365,000 313,948,620 3,413,519,008
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,880,982,526 31,959,062,815 211,500,301,624 207,624,271,881
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,555,037 17,555,037 12,555,037 171,417,036
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,041,253,285 13,081,952,095 12,392,470,275 12,392,470,275
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 47,380,320 47,380,320 47,380,320 47,380,320
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,835,072,965 12,934,571,775 12,219,889,955 12,219,889,955
7. Phải trả dài hạn khác 158,800,000 100,000,000 125,200,000 125,200,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 223,262,052,230 225,442,913,963 227,546,585,116 225,582,241,110
I. Vốn chủ sở hữu 223,262,052,230 225,442,913,963 227,546,585,116 225,582,241,110
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,540,673,978 6,540,673,978 6,540,673,978 7,126,009,976
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,721,378,252 3,902,239,985 6,005,911,138 3,456,231,134
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,364,432,185 9,545,293,918 2,103,671,153
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,643,053,933 -5,643,053,933 3,902,239,985 3,456,231,134
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 332,413,864,747 313,874,514,284 492,029,877,089 486,177,646,081
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.