TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
296,969,421,695 |
278,916,614,218 |
238,450,564,750 |
201,537,183,460 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
119,095,062,338 |
5,974,331,049 |
12,779,374,325 |
9,960,887,570 |
|
1. Tiền |
16,670,062,338 |
5,974,331,049 |
9,779,374,325 |
9,960,887,570 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
102,425,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
63,000,000,000 |
167,815,000,000 |
164,815,000,000 |
108,190,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
63,000,000,000 |
167,815,000,000 |
164,815,000,000 |
108,190,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
78,030,323,241 |
77,335,746,334 |
47,629,377,077 |
35,632,503,080 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,158,391,480 |
62,166,294,138 |
61,154,052,679 |
55,312,923,998 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,203,572,350 |
45,225,444,555 |
16,745,866,645 |
2,550,893,621 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,383,260,056 |
5,298,908,286 |
5,079,358,398 |
13,073,586,106 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,714,900,645 |
-35,354,900,645 |
-35,349,900,645 |
-35,304,900,645 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,807,853,420 |
21,182,516,739 |
7,536,411,316 |
42,348,527,236 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,807,853,420 |
21,182,516,739 |
7,536,411,316 |
42,348,527,236 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,036,182,696 |
6,609,020,096 |
5,690,402,032 |
5,405,265,574 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
127,076,027 |
673,494,929 |
68,528,976 |
36,638,634 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,673,821,903 |
4,591,769,257 |
4,391,150,579 |
4,145,800,987 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
235,284,766 |
1,343,755,910 |
1,230,722,477 |
1,222,825,953 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,966,240,291 |
52,845,225,682 |
53,044,163,238 |
110,658,665,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,998,139,458 |
5,559,139,458 |
7,924,455,110 |
5,716,139,458 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
774,239,458 |
734,239,458 |
2,498,555,110 |
689,239,458 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,223,900,000 |
4,824,900,000 |
5,425,900,000 |
5,026,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,406,665,603 |
20,148,302,802 |
17,731,002,278 |
6,559,889,035 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,019,378,496 |
16,988,608,870 |
14,931,548,922 |
4,120,676,242 |
|
- Nguyên giá |
38,510,585,236 |
38,647,205,354 |
38,494,198,854 |
21,673,125,340 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,491,206,740 |
-21,658,596,484 |
-23,562,649,932 |
-17,552,449,098 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,387,287,107 |
3,159,693,932 |
2,799,453,356 |
2,439,212,793 |
|
- Nguyên giá |
5,658,625,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,271,337,893 |
-2,627,196,068 |
-2,987,436,644 |
-3,347,677,207 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,053,112,175 |
3,062,609,654 |
2,630,778,103 |
11,160,080,046 |
|
- Nguyên giá |
13,666,788,062 |
14,283,598,062 |
14,347,959,062 |
31,169,032,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,613,675,887 |
-11,220,988,408 |
-11,717,180,959 |
-20,008,952,530 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,084,287,139 |
4,571,238,227 |
5,402,152,072 |
6,318,710,906 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,084,287,139 |
4,571,238,227 |
5,402,152,072 |
6,318,710,906 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,651,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
75,141,369,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,510,000,000 |
|
|
60,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,772,666,316 |
4,362,565,941 |
4,214,406,075 |
5,762,476,219 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,772,666,316 |
4,362,565,941 |
4,214,406,075 |
5,762,476,219 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
354,935,661,986 |
331,761,839,900 |
291,494,727,988 |
312,195,848,724 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
126,564,782,647 |
110,040,833,059 |
75,597,107,943 |
86,752,934,761 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,458,158,465 |
99,101,039,496 |
59,910,109,204 |
73,670,982,666 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,645,990,668 |
19,185,958,409 |
21,070,443,961 |
26,086,154,596 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,500,154,422 |
8,425,639,824 |
607,218,920 |
5,401,750 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
997,407,492 |
860,538,811 |
1,993,289,944 |
418,947,978 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,697,353,000 |
517,320,000 |
|
1,089,837,579 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
112,541,487 |
375,745,353 |
88,020,744 |
179,468,300 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,269,971,264 |
8,267,323,604 |
8,181,993,109 |
8,155,054,611 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,180,000 |
3,328,119,790 |
3,321,637,559 |
5,759,500,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
75,948,648,457 |
57,836,087,668 |
24,553,449,930 |
31,959,062,815 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
231,911,675 |
304,306,037 |
94,055,037 |
17,555,037 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,106,624,182 |
10,939,793,563 |
15,686,998,739 |
13,081,952,095 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
13,959,243,862 |
10,792,413,243 |
15,489,618,419 |
12,934,571,775 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
150,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
228,370,879,339 |
221,721,006,841 |
215,897,620,045 |
225,442,913,963 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
228,370,879,339 |
221,721,006,841 |
215,897,620,045 |
225,442,913,963 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,766,772,123 |
6,540,673,978 |
6,540,673,978 |
6,540,673,978 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,604,107,216 |
180,332,863 |
-5,643,053,933 |
3,902,239,985 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,012,055,775 |
|
-5,823,386,796 |
9,545,293,918 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,592,051,441 |
180,332,863 |
180,332,863 |
-5,643,053,933 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
354,935,661,986 |
331,761,839,900 |
291,494,727,988 |
312,195,848,724 |
|