MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 296,969,421,695 278,916,614,218 238,450,564,750 201,537,183,460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119,095,062,338 5,974,331,049 12,779,374,325 9,960,887,570
1. Tiền 16,670,062,338 5,974,331,049 9,779,374,325 9,960,887,570
2. Các khoản tương đương tiền 102,425,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,000,000,000 167,815,000,000 164,815,000,000 108,190,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,000,000,000 167,815,000,000 164,815,000,000 108,190,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,030,323,241 77,335,746,334 47,629,377,077 35,632,503,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,158,391,480 62,166,294,138 61,154,052,679 55,312,923,998
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,203,572,350 45,225,444,555 16,745,866,645 2,550,893,621
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,383,260,056 5,298,908,286 5,079,358,398 13,073,586,106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,714,900,645 -35,354,900,645 -35,349,900,645 -35,304,900,645
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,807,853,420 21,182,516,739 7,536,411,316 42,348,527,236
1. Hàng tồn kho 28,807,853,420 21,182,516,739 7,536,411,316 42,348,527,236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,036,182,696 6,609,020,096 5,690,402,032 5,405,265,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 127,076,027 673,494,929 68,528,976 36,638,634
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,673,821,903 4,591,769,257 4,391,150,579 4,145,800,987
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 235,284,766 1,343,755,910 1,230,722,477 1,222,825,953
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,966,240,291 52,845,225,682 53,044,163,238 110,658,665,264
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,998,139,458 5,559,139,458 7,924,455,110 5,716,139,458
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 774,239,458 734,239,458 2,498,555,110 689,239,458
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,223,900,000 4,824,900,000 5,425,900,000 5,026,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,406,665,603 20,148,302,802 17,731,002,278 6,559,889,035
1. Tài sản cố định hữu hình 19,019,378,496 16,988,608,870 14,931,548,922 4,120,676,242
- Nguyên giá 38,510,585,236 38,647,205,354 38,494,198,854 21,673,125,340
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,491,206,740 -21,658,596,484 -23,562,649,932 -17,552,449,098
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,387,287,107 3,159,693,932 2,799,453,356 2,439,212,793
- Nguyên giá 5,658,625,000 5,786,890,000 5,786,890,000 5,786,890,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,271,337,893 -2,627,196,068 -2,987,436,644 -3,347,677,207
III. Bất động sản đầu tư 3,053,112,175 3,062,609,654 2,630,778,103 11,160,080,046
- Nguyên giá 13,666,788,062 14,283,598,062 14,347,959,062 31,169,032,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,613,675,887 -11,220,988,408 -11,717,180,959 -20,008,952,530
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,084,287,139 4,571,238,227 5,402,152,072 6,318,710,906
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,084,287,139 4,571,238,227 5,402,152,072 6,318,710,906
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,651,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600 75,141,369,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,510,000,000 60,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,772,666,316 4,362,565,941 4,214,406,075 5,762,476,219
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,772,666,316 4,362,565,941 4,214,406,075 5,762,476,219
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 354,935,661,986 331,761,839,900 291,494,727,988 312,195,848,724
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 126,564,782,647 110,040,833,059 75,597,107,943 86,752,934,761
I. Nợ ngắn hạn 112,458,158,465 99,101,039,496 59,910,109,204 73,670,982,666
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,645,990,668 19,185,958,409 21,070,443,961 26,086,154,596
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,500,154,422 8,425,639,824 607,218,920 5,401,750
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 997,407,492 860,538,811 1,993,289,944 418,947,978
4. Phải trả người lao động 2,697,353,000 517,320,000 1,089,837,579
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 112,541,487 375,745,353 88,020,744 179,468,300
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,269,971,264 8,267,323,604 8,181,993,109 8,155,054,611
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,180,000 3,328,119,790 3,321,637,559 5,759,500,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75,948,648,457 57,836,087,668 24,553,449,930 31,959,062,815
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 231,911,675 304,306,037 94,055,037 17,555,037
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,106,624,182 10,939,793,563 15,686,998,739 13,081,952,095
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 47,380,320 47,380,320 47,380,320 47,380,320
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13,959,243,862 10,792,413,243 15,489,618,419 12,934,571,775
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 150,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 228,370,879,339 221,721,006,841 215,897,620,045 225,442,913,963
I. Vốn chủ sở hữu 228,370,879,339 221,721,006,841 215,897,620,045 225,442,913,963
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,766,772,123 6,540,673,978 6,540,673,978 6,540,673,978
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,604,107,216 180,332,863 -5,643,053,933 3,902,239,985
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,012,055,775 -5,823,386,796 9,545,293,918
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,592,051,441 180,332,863 180,332,863 -5,643,053,933
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 354,935,661,986 331,761,839,900 291,494,727,988 312,195,848,724
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.