TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
278,877,680,052 |
516,288,258,951 |
431,821,294,690 |
429,521,690,700 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,974,331,049 |
7,341,177,200 |
2,843,811,767 |
6,766,850,084 |
|
1. Tiền |
5,974,331,049 |
7,341,177,200 |
2,843,811,767 |
6,766,850,084 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
167,815,000,000 |
169,015,000,000 |
169,415,000,000 |
169,915,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
167,815,000,000 |
169,015,000,000 |
169,415,000,000 |
169,915,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,335,746,334 |
141,194,195,850 |
61,945,221,566 |
81,898,480,061 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,166,294,138 |
136,496,964,850 |
62,450,368,044 |
74,196,178,568 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,225,444,555 |
37,645,321,189 |
32,342,472,632 |
41,178,745,731 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,298,908,286 |
2,401,810,456 |
2,502,281,535 |
1,873,456,407 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,354,900,645 |
-35,349,900,645 |
-35,349,900,645 |
-35,349,900,645 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,182,516,739 |
190,160,596,219 |
188,929,557,609 |
161,403,994,053 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,182,516,739 |
190,160,596,219 |
188,929,557,609 |
161,403,994,053 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,570,085,930 |
8,577,289,682 |
8,687,703,748 |
9,537,366,502 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
634,560,763 |
2,215,291,714 |
1,563,333,962 |
2,623,189,672 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,591,769,257 |
4,834,020,714 |
5,645,029,376 |
5,568,054,461 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,343,755,910 |
1,527,977,254 |
1,479,340,410 |
1,346,122,369 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,884,159,848 |
52,096,047,293 |
51,914,983,690 |
51,334,333,662 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,559,139,458 |
5,554,139,458 |
5,756,139,458 |
5,756,139,458 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
734,239,458 |
729,239,458 |
729,239,458 |
729,239,458 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,824,900,000 |
4,824,900,000 |
5,026,900,000 |
5,026,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,148,302,802 |
19,497,557,859 |
19,032,038,782 |
18,377,229,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,988,608,870 |
16,427,924,071 |
16,052,465,138 |
15,487,715,767 |
|
- Nguyên giá |
38,647,205,354 |
38,647,205,354 |
38,639,913,139 |
38,494,198,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,658,596,484 |
-22,219,281,283 |
-22,587,448,001 |
-23,006,483,087 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,159,693,932 |
3,069,633,788 |
2,979,573,644 |
2,889,513,500 |
|
- Nguyên giá |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,627,196,068 |
-2,717,256,212 |
-2,807,316,356 |
-2,897,376,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,062,609,654 |
2,949,206,032 |
2,858,795,517 |
2,744,786,813 |
|
- Nguyên giá |
14,283,598,062 |
14,283,598,062 |
14,347,959,062 |
14,347,959,062 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,220,988,408 |
-11,334,392,030 |
-11,489,163,545 |
-11,603,172,249 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,571,238,227 |
4,659,346,845 |
4,760,798,458 |
4,898,943,480 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,571,238,227 |
4,659,346,845 |
4,760,798,458 |
4,898,943,480 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,401,500,107 |
4,294,427,499 |
4,365,841,875 |
4,415,865,044 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,401,500,107 |
4,294,427,499 |
4,365,841,875 |
4,415,865,044 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
331,761,839,900 |
568,384,306,244 |
483,736,278,380 |
480,856,024,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
110,040,833,059 |
354,546,237,081 |
269,409,462,558 |
260,254,762,608 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
99,101,039,496 |
343,609,170,791 |
258,469,668,995 |
242,607,126,317 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,185,958,409 |
26,671,081,375 |
20,416,565,461 |
19,850,719,550 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,425,639,824 |
15,959,476,568 |
2,997,244,003 |
66,497,439,891 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
858,918,811 |
5,977,806,841 |
1,167,175,181 |
3,771,578,828 |
|
4. Phải trả người lao động |
517,320,000 |
307,620,000 |
1,632,914,511 |
1,285,157,812 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
375,745,353 |
715,899,970 |
420,500,638 |
536,827,626 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,267,323,604 |
8,163,812,421 |
8,538,268,561 |
5,158,427,430 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,328,119,790 |
6,291,028,767 |
3,545,400,272 |
3,386,692,650 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,836,087,668 |
279,265,638,812 |
219,538,044,331 |
141,979,727,493 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
305,926,037 |
256,806,037 |
213,556,037 |
140,555,037 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,939,793,563 |
10,937,066,290 |
10,939,793,563 |
17,647,636,291 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
10,792,413,243 |
10,789,685,970 |
10,792,413,243 |
17,450,255,971 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
150,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
221,721,006,841 |
213,838,069,163 |
214,326,815,822 |
220,601,261,754 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
221,721,006,841 |
213,838,069,163 |
214,326,815,822 |
220,601,261,754 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,540,673,978 |
6,540,673,978 |
6,540,673,978 |
6,540,673,978 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
180,332,863 |
-7,702,604,815 |
-7,213,858,156 |
-939,412,224 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-7,882,937,678 |
|
-1,119,745,087 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
180,332,863 |
180,332,863 |
|
180,332,863 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
331,761,839,900 |
568,384,306,244 |
483,736,278,380 |
480,856,024,362 |
|