MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 210,703,619,932 310,024,981,555 317,102,719,757
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,452,785,435 7,219,959,576 13,303,095,671
1. Tiền 6,452,785,435 5,219,959,576 11,803,095,671
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 168,000,000,000 167,000,000,000 165,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,357,433,970 60,428,206,082 79,886,625,927
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,846,874,364 77,152,389,873 93,037,280,304
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,759,418,165 1,596,364,789 15,638,059,905
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,896,042,086 5,406,626,628 5,026,186,363
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,144,900,645 -23,727,175,208 -33,814,900,645
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,976,627,069 66,634,299,375 48,210,613,355
1. Hàng tồn kho 9,976,627,069 66,634,299,375 48,210,613,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,916,773,458 8,742,516,522 10,202,384,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 108,544,922 61,687,949 434,820,105
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,642,076,777 1,381,851,029 2,648,303,602
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,166,151,759 206,213,775 722,830,449
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,092,763,769 6,396,430,648
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,992,268,533 52,837,947,986 50,439,233,215
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,084,039,458
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,554,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,666,881,105 28,459,183,870 27,262,062,279
1. Tài sản cố định hữu hình 3,948,149,449 21,239,327,860 19,812,993,803
- Nguyên giá 23,015,931,158 36,406,333,901 37,044,968,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,067,781,709 -15,167,006,041 -17,231,974,491
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,718,731,656 4,148,781,897 3,768,034,498
- Nguyên giá 5,786,890,000 5,658,625,000 5,658,625,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,068,158,344 -1,509,843,103 -1,890,590,502
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,463,385,726 3,071,074,113 3,681,033,978
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,441,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,632,033,925 5,836,134,211 4,575,861,971
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,632,033,925 5,836,134,211 4,575,861,971
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 265,695,888,465 362,862,929,541 367,541,952,972
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,125,013,224 132,527,337,340 145,763,125,074
I. Nợ ngắn hạn 30,058,108,963 110,624,540,434 127,257,257,917
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,603,356,958 41,232,862,924 67,177,275,757
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,662,500 6,978,841,957 10,959,213,730
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,046,446,166 1,847,031,859 859,017,823
4. Phải trả người lao động 2,057,351,077 7,834,280,000 5,245,260,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 128,277,058 40,674,189 82,699,845
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 462,637,675
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,066,904,261 21,902,796,906 18,505,867,157
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 228,570,875,241 230,335,592,201 221,778,827,898
I. Vốn chủ sở hữu 228,570,875,241 230,335,592,201 221,778,827,898
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,376,553,520 2,830,729,262 3,956,472,801
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,194,321,721 11,257,435,386 1,012,055,775
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 265,695,888,465 362,862,929,541 367,541,952,972
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.