TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
210,703,619,932 |
310,024,981,555 |
317,102,719,757 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,452,785,435 |
7,219,959,576 |
13,303,095,671 |
|
1. Tiền |
|
6,452,785,435 |
5,219,959,576 |
11,803,095,671 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,000,000,000 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
168,000,000,000 |
167,000,000,000 |
165,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
21,357,433,970 |
60,428,206,082 |
79,886,625,927 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
48,846,874,364 |
77,152,389,873 |
93,037,280,304 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,759,418,165 |
1,596,364,789 |
15,638,059,905 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,896,042,086 |
5,406,626,628 |
5,026,186,363 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-35,144,900,645 |
-23,727,175,208 |
-33,814,900,645 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
9,976,627,069 |
66,634,299,375 |
48,210,613,355 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
9,976,627,069 |
66,634,299,375 |
48,210,613,355 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,916,773,458 |
8,742,516,522 |
10,202,384,804 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
108,544,922 |
61,687,949 |
434,820,105 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,642,076,777 |
1,381,851,029 |
2,648,303,602 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,166,151,759 |
206,213,775 |
722,830,449 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7,092,763,769 |
6,396,430,648 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
54,992,268,533 |
52,837,947,986 |
50,439,233,215 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,084,039,458 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,554,800,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
5,666,881,105 |
28,459,183,870 |
27,262,062,279 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,948,149,449 |
21,239,327,860 |
19,812,993,803 |
|
- Nguyên giá |
|
23,015,931,158 |
36,406,333,901 |
37,044,968,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,067,781,709 |
-15,167,006,041 |
-17,231,974,491 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,718,731,656 |
4,148,781,897 |
3,768,034,498 |
|
- Nguyên giá |
|
5,786,890,000 |
5,658,625,000 |
5,658,625,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,068,158,344 |
-1,509,843,103 |
-1,890,590,502 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
6,463,385,726 |
3,071,074,113 |
3,681,033,978 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
22,441,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,632,033,925 |
5,836,134,211 |
4,575,861,971 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,632,033,925 |
5,836,134,211 |
4,575,861,971 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
265,695,888,465 |
362,862,929,541 |
367,541,952,972 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
37,125,013,224 |
132,527,337,340 |
145,763,125,074 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
30,058,108,963 |
110,624,540,434 |
127,257,257,917 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,603,356,958 |
41,232,862,924 |
67,177,275,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
38,662,500 |
6,978,841,957 |
10,959,213,730 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,046,446,166 |
1,847,031,859 |
859,017,823 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,057,351,077 |
7,834,280,000 |
5,245,260,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
128,277,058 |
40,674,189 |
82,699,845 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
462,637,675 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
7,066,904,261 |
21,902,796,906 |
18,505,867,157 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
30,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
228,570,875,241 |
230,335,592,201 |
221,778,827,898 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
228,570,875,241 |
230,335,592,201 |
221,778,827,898 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
7,376,553,520 |
2,830,729,262 |
3,956,472,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
6,194,321,721 |
11,257,435,386 |
1,012,055,775 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
265,695,888,465 |
362,862,929,541 |
367,541,952,972 |
|