MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 116,789,048,710 29,805,315,666 32,069,498,903 56,186,529,638
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 116,789,048,710 29,805,315,666 32,069,498,903 56,186,529,638
4. Giá vốn hàng bán 107,145,170,705 24,081,267,431 26,816,212,580 43,726,628,933
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,643,878,005 5,724,048,235 5,253,286,323 12,459,900,705
6. Doanh thu hoạt động tài chính -24,880,935 247,955,301 129,738 266,926,101
7. Chi phí tài chính 336,016,751 1,312,469,402 990,329,127 1,291,215,394
- Trong đó: Chi phí lãi vay 345,188,409 1,030,191,531 990,329,127 1,281,650,894
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,647,557,172 3,166,036,326 1,573,122,629 4,406,795,694
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,498,166,539 -277,924,746 965,091,046 860,856,427
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,137,256,608 1,771,422,554 1,724,873,259 6,167,959,291
12. Thu nhập khác 27,002 5,167,399 81,232 74,303
13. Chi phí khác 113,583,416 -75,440,433 197,182 02
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -113,556,414 80,607,832 -115,950 74,301
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,023,700,194 1,852,030,386 1,724,757,309 6,168,033,592
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 804,740,038 380,535,892 344,951,462 1,233,606,718
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,218,960,156 1,471,494,494 1,379,805,847 4,934,426,874
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,218,960,156 1,471,494,494 1,379,805,847 4,934,426,874
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.