1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
116,789,048,710 |
29,805,315,666 |
32,069,498,903 |
56,186,529,638 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
116,789,048,710 |
29,805,315,666 |
32,069,498,903 |
56,186,529,638 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,145,170,705 |
24,081,267,431 |
26,816,212,580 |
43,726,628,933 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,643,878,005 |
5,724,048,235 |
5,253,286,323 |
12,459,900,705 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-24,880,935 |
247,955,301 |
129,738 |
266,926,101 |
|
7. Chi phí tài chính |
336,016,751 |
1,312,469,402 |
990,329,127 |
1,291,215,394 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
345,188,409 |
1,030,191,531 |
990,329,127 |
1,281,650,894 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,647,557,172 |
3,166,036,326 |
1,573,122,629 |
4,406,795,694 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,498,166,539 |
-277,924,746 |
965,091,046 |
860,856,427 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,137,256,608 |
1,771,422,554 |
1,724,873,259 |
6,167,959,291 |
|
12. Thu nhập khác |
27,002 |
5,167,399 |
81,232 |
74,303 |
|
13. Chi phí khác |
113,583,416 |
-75,440,433 |
197,182 |
02 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-113,556,414 |
80,607,832 |
-115,950 |
74,301 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,023,700,194 |
1,852,030,386 |
1,724,757,309 |
6,168,033,592 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
804,740,038 |
380,535,892 |
344,951,462 |
1,233,606,718 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,218,960,156 |
1,471,494,494 |
1,379,805,847 |
4,934,426,874 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,218,960,156 |
1,471,494,494 |
1,379,805,847 |
4,934,426,874 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|