1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
26,692,542,986 |
67,966,504,760 |
461,561,323,874 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
33,992,560 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
26,692,542,986 |
67,966,504,760 |
461,527,331,314 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
17,072,177,044 |
50,932,548,262 |
426,495,058,098 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
9,620,365,942 |
17,033,956,498 |
35,032,273,216 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,131,437,838 |
3,068,732,242 |
920,629,302 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,355,129,120 |
26,136,364 |
2,746,970 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,355,129,120 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,098,400,325 |
10,631,151,312 |
4,877,631,441 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
8,298,274,335 |
9,445,401,064 |
31,072,524,107 |
|
12. Thu nhập khác |
|
872,457,358 |
6,818,401,661 |
53,498,796 |
|
13. Chi phí khác |
|
613,568,364 |
795,271,700 |
6,120,205,715 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
258,888,994 |
6,023,129,961 |
-6,066,706,919 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
8,557,163,329 |
15,468,531,025 |
25,005,817,188 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,272,452,223 |
2,926,107,991 |
11,843,587,679 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
7,284,711,106 |
12,542,423,034 |
13,162,229,509 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
7,284,711,106 |
12,542,423,034 |
13,162,229,509 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
833 |
1,433 |
1,504 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
833 |
1,433 |
1,504 |
|