1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,694,729,026,221 |
3,276,387,851,281 |
4,327,183,005,181 |
3,376,115,824,177 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,807,617,435 |
8,795,816,110 |
100,876,671,172 |
114,672,942,914 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,692,921,408,786 |
3,267,592,035,171 |
4,226,306,334,009 |
3,261,442,881,263 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,054,354,306,931 |
2,489,109,351,566 |
3,129,589,486,672 |
2,636,788,164,572 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
638,567,101,855 |
778,482,683,605 |
1,096,716,847,337 |
624,654,716,691 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
66,614,481,273 |
70,972,799,494 |
107,340,201,011 |
163,225,097,050 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,271,378,523 |
42,428,953,291 |
110,288,886,306 |
106,890,761,967 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,077,067,727 |
19,320,760,723 |
16,355,040,200 |
25,105,410,685 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
132,292,264 |
357,775,915 |
453,711,809 |
188,877,974 |
|
9. Chi phí bán hàng |
93,371,182,649 |
83,752,760,843 |
141,273,892,397 |
64,325,920,253 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
60,514,060,524 |
58,911,262,365 |
69,382,244,762 |
80,720,689,833 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
535,157,253,696 |
664,720,282,515 |
883,565,736,692 |
536,131,319,662 |
|
12. Thu nhập khác |
9,991,934,056 |
3,287,818,861 |
11,191,100,454 |
14,659,520,980 |
|
13. Chi phí khác |
3,256,110,409 |
5,117,511,720 |
15,038,223,616 |
5,049,712,803 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,735,823,647 |
-1,829,692,859 |
-3,847,123,162 |
9,609,808,177 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
541,893,077,343 |
662,890,589,656 |
879,718,613,530 |
545,741,127,839 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
83,104,214,172 |
109,303,809,457 |
90,769,846,626 |
85,545,452,706 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,434,105,123 |
310,292,762 |
858,123,881 |
376,988,787 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
461,222,968,294 |
553,276,487,437 |
788,090,643,023 |
459,818,686,346 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
454,635,757,471 |
547,750,590,503 |
784,111,666,058 |
450,212,060,062 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,587,210,823 |
5,525,896,934 |
3,978,976,965 |
9,606,626,284 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,498 |
3,011 |
4,242 |
2,471 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,498 |
3,011 |
4,242 |
2,471 |
|