1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,343,551,168,125 |
2,231,625,437,038 |
2,694,729,026,221 |
3,276,387,851,281 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
917,343,011 |
1,103,817,432 |
1,807,617,435 |
8,795,816,110 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,342,633,825,114 |
2,230,521,619,606 |
2,692,921,408,786 |
3,267,592,035,171 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,909,708,608,132 |
1,821,826,143,067 |
2,054,354,306,931 |
2,489,109,351,566 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
432,925,216,982 |
408,695,476,539 |
638,567,101,855 |
778,482,683,605 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,435,370,212 |
50,258,961,787 |
66,614,481,273 |
70,972,799,494 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,936,698,635 |
44,644,539,589 |
16,271,378,523 |
42,428,953,291 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,547,548,156 |
11,928,204,548 |
9,077,067,727 |
19,320,760,723 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
364,925,070 |
-1,053,892,424 |
132,292,264 |
357,775,915 |
|
9. Chi phí bán hàng |
100,567,249,725 |
60,649,492,113 |
93,371,182,649 |
83,752,760,843 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,663,632,888 |
51,467,710,883 |
60,514,060,524 |
58,911,262,365 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
302,557,931,016 |
301,138,803,317 |
535,157,253,696 |
664,720,282,515 |
|
12. Thu nhập khác |
5,067,896,552 |
3,932,801,269 |
9,991,934,056 |
3,287,818,861 |
|
13. Chi phí khác |
5,606,639,688 |
12,321,693,314 |
3,256,110,409 |
5,117,511,720 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-538,743,136 |
-8,388,892,045 |
6,735,823,647 |
-1,829,692,859 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
302,019,187,880 |
292,749,911,272 |
541,893,077,343 |
662,890,589,656 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
41,879,438,663 |
39,510,718,157 |
83,104,214,172 |
109,303,809,457 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-473,236,493 |
-2,970,693,384 |
-2,434,105,123 |
310,292,762 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
260,612,985,710 |
256,209,886,499 |
461,222,968,294 |
553,276,487,437 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
260,612,985,710 |
255,442,456,924 |
454,635,757,471 |
547,750,590,503 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
767,429,575 |
6,587,210,823 |
5,525,896,934 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,432 |
1,404 |
2,498 |
3,011 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,432 |
1,404 |
2,498 |
3,011 |
|