1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,885,081,537,981 |
2,196,055,433,496 |
1,642,024,580,951 |
1,666,052,115,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,724,271,600 |
25,082,009,679 |
5,918,082,610 |
35,912,839,808 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,882,357,266,381 |
2,170,973,423,817 |
1,636,106,498,341 |
1,630,139,275,314 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,511,964,557,571 |
1,865,899,465,919 |
1,421,393,113,925 |
1,310,274,626,284 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
370,392,708,810 |
305,073,957,898 |
214,713,384,416 |
319,864,649,030 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,525,374,240 |
54,055,197,127 |
54,759,857,142 |
39,724,985,764 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,248,213,535 |
23,655,783,109 |
17,866,587,278 |
40,250,611,019 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,988,025,474 |
12,496,474,921 |
12,388,340,697 |
9,349,030,404 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
65,215,667,820 |
75,596,512,277 |
38,826,351,789 |
36,407,433,779 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,827,058,152 |
37,572,601,300 |
40,308,872,377 |
36,020,062,527 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
285,627,143,543 |
222,304,258,339 |
172,471,430,114 |
246,911,527,469 |
|
12. Thu nhập khác |
709,032,746 |
2,874,931,963 |
1,530,511,099 |
3,675,626,414 |
|
13. Chi phí khác |
3,150,082,931 |
2,544,043,795 |
2,154,504,117 |
10,038,650,291 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,441,050,185 |
330,888,168 |
-623,993,018 |
-6,363,023,877 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
283,186,093,358 |
222,635,146,507 |
171,847,437,096 |
240,548,503,592 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,328,740,329 |
23,301,015,450 |
20,618,265,331 |
24,705,720,897 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
33,885,050 |
47,341,900 |
-908,102,474 |
398,413,528 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
253,823,467,979 |
199,286,789,157 |
152,137,274,239 |
215,444,369,167 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
253,823,467,979 |
199,286,789,157 |
152,137,274,239 |
215,444,369,167 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,692 |
2,118 |
836 |
1,184 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,692 |
2,118 |
836 |
1,184 |
|