1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,862,741,102,758 |
1,789,365,741,825 |
2,024,514,172,572 |
1,885,081,537,981 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
108,868,543,070 |
66,268,682 |
|
2,724,271,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,753,872,559,688 |
1,789,299,473,143 |
2,024,514,172,572 |
1,882,357,266,381 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,181,002,167,233 |
1,368,017,714,135 |
1,596,245,831,306 |
1,511,964,557,571 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
572,870,392,455 |
421,281,759,008 |
428,268,341,266 |
370,392,708,810 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,201,549,728 |
30,573,058,295 |
148,141,324,809 |
34,525,374,240 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,377,200,842 |
24,435,286,415 |
24,274,667,788 |
22,248,213,535 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,838,168,025 |
17,656,128,903 |
15,392,847,230 |
13,988,025,474 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
17,263,963,471 |
13,092,927,860 |
-11,317,289,071 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
55,203,306,108 |
48,762,441,014 |
62,244,014,482 |
65,215,667,820 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,530,685,234 |
45,453,394,506 |
34,864,600,619 |
31,827,058,152 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
488,224,713,470 |
346,296,623,228 |
443,709,094,115 |
285,627,143,543 |
|
12. Thu nhập khác |
-1,136,503,073 |
556,257,476 |
7,707,856,762 |
709,032,746 |
|
13. Chi phí khác |
83,537,244 |
725,808,740 |
2,112,803,013 |
3,150,082,931 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,220,040,317 |
-169,551,264 |
5,595,053,749 |
-2,441,050,185 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
487,004,673,153 |
346,127,071,964 |
449,304,147,864 |
283,186,093,358 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
70,982,585,202 |
48,017,125,920 |
58,770,246,562 |
29,328,740,329 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-23,441,396 |
-9,241,059,335 |
-1,235,656,843 |
33,885,050 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
416,045,529,347 |
307,351,005,379 |
391,769,558,145 |
253,823,467,979 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
416,062,917,216 |
307,351,005,379 |
391,769,558,145 |
253,823,467,979 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-17,387,869 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,421 |
3,326 |
4,132 |
2,692 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,326 |
4,132 |
2,692 |
|