1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,164,842,865,974 |
1,828,364,957,913 |
2,136,516,382,092 |
2,527,475,653,858 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,445,601,035 |
24,154,488,598 |
632,246,670 |
1,892,704,360 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,160,397,264,939 |
1,804,210,469,315 |
2,135,884,135,422 |
2,525,582,949,498 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,806,815,323,401 |
1,550,468,772,856 |
1,683,655,782,741 |
1,770,888,643,712 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
353,581,941,538 |
253,741,696,459 |
452,228,352,681 |
754,694,305,786 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,271,584,179 |
22,849,890,312 |
34,581,511,183 |
60,106,718,833 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,981,803,108 |
15,062,351,747 |
25,826,876,444 |
33,927,223,131 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,127,427,720 |
12,889,877,427 |
13,045,557,303 |
10,218,842,365 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
8,358,367,647 |
24,106,707,683 |
34,957,289,013 |
|
9. Chi phí bán hàng |
75,735,649,248 |
54,460,584,190 |
52,870,995,850 |
45,685,077,864 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,662,896,435 |
99,072,820,039 |
30,316,648,982 |
28,802,353,714 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
224,473,176,926 |
116,354,198,442 |
401,902,050,271 |
741,343,658,923 |
|
12. Thu nhập khác |
2,107,277,296 |
1,574,290,671 |
712,841,312 |
220,642,434,605 |
|
13. Chi phí khác |
7,023,588,627 |
4,782,686,038 |
3,542,390,726 |
252,078,492,840 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,916,311,331 |
-3,208,395,367 |
-2,829,549,414 |
-31,436,058,235 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
219,556,865,595 |
113,145,803,075 |
399,072,500,857 |
709,907,600,688 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,400,218,554 |
15,251,480,495 |
71,904,901,580 |
104,285,140,919 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,206,931,470 |
-13,486,376 |
-1,496,410,078 |
-3,517,807,472 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
183,949,715,571 |
97,907,808,956 |
328,664,009,355 |
609,140,267,241 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
182,665,364,491 |
97,939,791,291 |
328,697,853,100 |
609,139,114,473 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,284,351,080 |
-31,982,335 |
-33,843,745 |
1,152,768 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,979 |
1,061 |
4,622 |
6,599 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|