1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,881,019,767,281 |
1,756,895,888,217 |
1,617,749,681,675 |
2,360,719,385,026 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,949,513,866 |
13,693,135,250 |
910,710,956 |
7,427,505,405 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,879,070,253,415 |
1,743,202,752,967 |
1,616,838,970,719 |
2,353,291,879,621 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,624,966,530,802 |
1,531,893,737,066 |
1,386,722,692,763 |
2,043,050,901,035 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
254,103,722,613 |
211,309,015,901 |
230,116,277,956 |
310,240,978,586 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,693,178,846 |
39,755,657,549 |
16,281,424,571 |
8,083,682,305 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,128,502,797 |
17,944,380,810 |
24,131,061,172 |
23,872,102,905 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,515,567,938 |
14,231,978,125 |
14,396,766,251 |
19,400,378,583 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
61,197,058,810 |
61,723,487,286 |
63,537,379,713 |
85,113,586,549 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,849,268,070 |
37,720,090,035 |
35,223,906,436 |
37,249,075,810 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
163,622,071,782 |
133,676,715,319 |
123,505,355,206 |
172,089,895,627 |
|
12. Thu nhập khác |
1,159,160,588 |
12,178,591,511 |
2,354,992,917 |
2,863,280,044 |
|
13. Chi phí khác |
6,090,801,194 |
14,801,936,122 |
4,693,589,442 |
4,321,119,493 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,931,640,606 |
-2,623,344,611 |
-2,338,596,525 |
-1,457,839,449 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
158,690,431,176 |
131,053,370,708 |
121,166,758,681 |
170,632,056,178 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,204,155,772 |
22,992,284,076 |
18,545,165,402 |
30,800,326,527 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,127,609,589 |
10,788,858,155 |
6,139,611,303 |
1,379,997,113 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
131,358,665,815 |
97,272,228,477 |
96,481,981,976 |
138,451,732,538 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
131,956,347,268 |
97,299,987,699 |
97,238,982,207 |
139,278,299,565 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-597,681,453 |
-27,759,222 |
-757,000,231 |
-826,567,027 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,695 |
1,000 |
1,053 |
1,509 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,695 |
1,000 |
|
|
|