TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,663,735,385,097 |
4,611,509,279,524 |
4,308,710,794,353 |
4,497,303,554,102 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,207,288,817 |
86,421,954,986 |
81,223,688,501 |
143,510,329,619 |
|
1. Tiền |
74,207,288,817 |
86,421,954,986 |
65,723,688,501 |
76,010,329,619 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15,500,000,000 |
67,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,265,849,887,456 |
1,491,779,322,456 |
1,455,368,822,456 |
1,579,122,942,287 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
193,575,564,296 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-6,303,525,210 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,265,849,887,456 |
1,491,779,322,456 |
1,455,368,822,456 |
1,391,850,903,201 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,451,255,377,318 |
1,516,291,620,145 |
1,297,961,865,234 |
1,179,771,956,052 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,273,772,801,616 |
1,421,607,853,952 |
1,217,345,863,582 |
1,095,040,329,536 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
108,139,651,936 |
66,389,022,579 |
55,331,866,610 |
57,163,766,030 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,412,128,092 |
31,363,947,940 |
28,353,339,368 |
30,637,064,812 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,069,204,326 |
-3,069,204,326 |
-3,069,204,326 |
-3,069,204,326 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,778,724,414,042 |
1,413,752,203,473 |
1,339,738,568,764 |
1,450,082,817,700 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,914,056,356,683 |
1,492,289,086,177 |
1,484,616,874,468 |
1,599,498,020,286 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-135,331,942,641 |
-78,536,882,704 |
-144,878,305,704 |
-149,415,202,586 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
93,698,417,464 |
103,264,178,464 |
134,417,849,398 |
144,815,508,444 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,396,062,756 |
6,536,514,481 |
8,166,770,447 |
8,998,284,357 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
85,302,354,708 |
96,727,663,983 |
126,251,078,951 |
135,817,224,087 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,835,914,872,935 |
2,001,455,506,405 |
2,131,628,045,856 |
2,242,978,657,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,884,206,875 |
5,884,206,875 |
1,384,206,875 |
1,384,206,875 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,884,206,875 |
5,884,206,875 |
1,384,206,875 |
1,384,206,875 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,431,100,603,651 |
1,504,402,862,517 |
1,591,840,489,919 |
1,739,420,401,299 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,140,599,196,361 |
1,215,525,158,155 |
1,280,467,551,876 |
1,429,853,294,327 |
|
- Nguyên giá |
2,090,504,105,388 |
2,180,298,582,377 |
2,287,309,965,918 |
2,480,541,078,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-949,904,909,027 |
-964,773,424,222 |
-1,006,842,414,042 |
-1,050,687,784,156 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
290,501,407,290 |
288,877,704,362 |
311,372,938,043 |
309,567,106,972 |
|
- Nguyên giá |
303,730,170,864 |
304,346,297,214 |
329,088,588,081 |
329,539,770,610 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,228,763,574 |
-15,468,592,852 |
-17,715,650,038 |
-19,972,663,638 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
244,913,459,966 |
335,185,361,275 |
378,055,095,061 |
319,155,164,461 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
244,913,459,966 |
335,185,361,275 |
378,055,095,061 |
319,155,164,461 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
152,602,172,465 |
154,568,645,760 |
158,933,824,023 |
181,604,455,304 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
108,245,931,428 |
111,684,450,815 |
118,154,022,419 |
142,291,732,285 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,039,819,455 |
2,992,477,555 |
2,312,788,407 |
2,270,414,014 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
41,316,421,582 |
39,891,717,390 |
38,467,013,197 |
37,042,309,005 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,499,650,258,032 |
6,612,964,785,929 |
6,440,338,840,209 |
6,740,282,212,019 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,708,158,371,740 |
1,734,401,990,702 |
1,410,921,126,008 |
1,495,420,128,651 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,687,477,143,648 |
1,714,475,844,249 |
1,392,417,608,914 |
1,476,934,294,422 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
214,987,059,592 |
282,642,891,430 |
232,459,216,708 |
284,478,468,337 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,194,110,488 |
20,030,330,991 |
29,308,693,821 |
28,211,727,684 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
122,801,467,368 |
145,606,828,474 |
49,972,664,715 |
71,990,150,205 |
|
4. Phải trả người lao động |
84,458,407,468 |
138,818,558,545 |
97,417,898,840 |
121,013,318,826 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,079,497,617 |
10,436,534,524 |
11,513,386,273 |
11,101,152,511 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
198,180,449,120 |
217,941,357,768 |
121,487,996,940 |
90,503,746,382 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,007,427,510,580 |
866,025,048,602 |
829,467,893,702 |
849,136,379,312 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,348,641,415 |
32,974,293,915 |
20,789,857,915 |
20,499,351,165 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,681,228,092 |
19,926,146,453 |
18,503,517,094 |
18,485,834,229 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,522,745,678 |
3,522,745,678 |
1,881,540,319 |
2,237,579,454 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,467,544,000 |
7,208,887,000 |
7,428,213,000 |
7,125,031,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
9,690,938,414 |
9,194,513,775 |
9,193,763,775 |
9,123,223,775 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,791,491,886,292 |
4,878,562,795,227 |
5,029,417,714,201 |
5,244,862,083,368 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,791,491,886,292 |
4,878,562,795,227 |
5,029,417,714,201 |
5,244,862,083,368 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
924,039,430,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
924,039,430,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-114,215,880,222 |
-114,215,880,222 |
-114,215,880,222 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,643,677,666,392 |
2,933,234,325,549 |
3,084,089,244,523 |
3,299,533,613,690 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
981,118,091,328 |
1,180,404,880,485 |
152,137,274,239 |
367,581,643,406 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,662,559,575,064 |
1,752,829,445,064 |
2,931,951,970,284 |
2,931,951,970,284 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,499,650,258,032 |
6,612,964,785,929 |
6,440,338,840,209 |
6,740,282,212,019 |
|