TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,316,118,223,266 |
4,130,122,031,099 |
4,111,431,948,547 |
4,442,517,788,903 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
482,711,556,295 |
43,241,847,762 |
48,075,862,344 |
73,212,280,615 |
|
1. Tiền |
433,711,556,295 |
43,241,847,762 |
48,075,862,344 |
69,222,280,615 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,000,000,000 |
|
|
3,990,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,087,982,249,924 |
607,749,887,456 |
1,024,074,887,456 |
1,109,404,887,456 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,087,982,249,924 |
607,749,887,456 |
1,024,074,887,456 |
1,109,404,887,456 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,667,240,751,233 |
1,999,771,880,357 |
1,225,654,527,253 |
1,286,371,914,541 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,302,068,799,179 |
1,923,825,873,716 |
1,131,874,621,329 |
1,210,803,678,015 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
106,316,025,385 |
59,605,384,436 |
69,989,616,414 |
53,462,097,659 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,305,352,175 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
78,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
181,762,006,297 |
20,178,130,967 |
26,857,128,762 |
25,175,343,193 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,711,431,803 |
-3,837,508,762 |
-3,066,839,252 |
-3,069,204,326 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,008,209,351,685 |
1,376,799,672,093 |
1,710,837,934,972 |
1,874,558,305,507 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,140,891,298,657 |
1,499,967,411,839 |
1,826,906,674,718 |
2,031,518,240,249 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-132,681,946,972 |
-123,167,739,746 |
-116,068,739,746 |
-156,959,934,742 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,974,314,129 |
102,558,743,431 |
102,788,736,522 |
98,970,400,784 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,393,362,987 |
12,934,263,556 |
7,075,721,933 |
9,967,128,128 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,836,427,057 |
89,624,479,875 |
95,713,014,589 |
89,003,272,656 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
55,744,524,085 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,681,513,532,628 |
2,169,285,385,290 |
2,146,585,909,785 |
1,804,396,715,393 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,563,796,625 |
1,563,796,625 |
1,384,206,875 |
1,384,206,875 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,563,796,625 |
1,563,796,625 |
1,384,206,875 |
1,384,206,875 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
947,755,454,681 |
1,407,416,510,543 |
1,395,598,993,813 |
1,449,053,102,685 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
838,975,098,597 |
1,116,680,341,974 |
1,102,088,678,456 |
1,157,098,794,810 |
|
- Nguyên giá |
1,592,988,051,828 |
1,906,110,017,579 |
1,987,419,311,096 |
2,071,071,414,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-754,012,953,231 |
-789,429,675,605 |
-885,330,632,640 |
-913,972,620,069 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
108,780,356,084 |
290,736,168,569 |
293,510,315,357 |
291,954,307,875 |
|
- Nguyên giá |
114,322,809,556 |
297,511,603,395 |
302,335,174,361 |
302,956,476,511 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,542,453,472 |
-6,775,434,826 |
-8,824,859,004 |
-11,002,168,636 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
248,161,208,180 |
258,854,816,482 |
280,863,194,053 |
238,114,987,529 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
248,161,208,180 |
258,854,816,482 |
280,863,194,053 |
238,114,987,529 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
379,361,312,350 |
396,625,275,821 |
362,448,019,793 |
4,483,876,985 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
377,946,882,372 |
395,210,845,843 |
361,033,589,815 |
3,069,447,007 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
104,671,760,792 |
104,824,985,819 |
106,291,495,251 |
111,360,541,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,212,000,508 |
58,789,929,727 |
58,320,335,867 |
64,814,086,127 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
444,521,932 |
444,521,932 |
3,805,329,417 |
3,805,329,417 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
47,015,238,352 |
45,590,534,160 |
44,165,829,967 |
42,741,125,775 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,997,631,755,894 |
6,299,407,416,389 |
6,258,017,858,332 |
6,246,914,504,296 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,214,232,589,475 |
2,275,308,168,623 |
1,935,485,171,989 |
1,737,420,145,809 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,190,964,785,749 |
2,242,389,396,293 |
1,905,762,597,739 |
1,709,050,918,402 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
216,622,098,556 |
272,722,241,658 |
241,411,653,466 |
242,956,565,483 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,051,823,354 |
11,434,807,754 |
27,324,772,183 |
15,586,951,325 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
189,672,707,797 |
260,583,033,311 |
56,068,005,970 |
121,660,982,268 |
|
4. Phải trả người lao động |
102,355,777,262 |
128,650,757,674 |
83,698,529,462 |
84,950,923,978 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,756,754,185 |
5,827,695,525 |
6,307,350,174 |
8,817,777,437 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
259,754,172,310 |
253,248,902,946 |
268,497,379,752 |
206,859,471,124 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,365,848,707,033 |
1,269,447,095,123 |
1,208,403,964,567 |
994,339,461,622 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,902,745,252 |
40,474,862,302 |
14,050,942,165 |
33,878,785,165 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,267,803,726 |
32,918,772,330 |
29,722,574,250 |
28,369,227,407 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
15,256,815,726 |
15,233,374,330 |
11,923,299,050 |
10,687,642,207 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,010,988,000 |
7,951,048,000 |
7,775,285,000 |
7,803,090,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
9,734,350,000 |
10,023,990,200 |
9,878,495,200 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,783,399,166,419 |
4,024,099,247,766 |
4,322,532,686,343 |
4,509,494,358,487 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,783,399,166,419 |
4,024,099,247,766 |
4,322,532,686,343 |
4,509,494,358,487 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
216,409,744,645 |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,015,672,745 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
183,079 |
183,079 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,645,946,940,803 |
2,876,284,844,787 |
3,174,718,466,443 |
3,361,680,138,587 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,036,035,004,051 |
1,452,099,074,035 |
307,351,005,379 |
699,120,563,524 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,609,911,936,752 |
1,424,185,770,752 |
2,867,367,461,064 |
2,662,559,575,063 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,540,637 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,997,631,755,894 |
6,299,407,416,389 |
6,258,017,858,332 |
6,246,914,504,296 |
|