MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,470,821,320,482 4,316,118,223,266 4,130,122,031,099 4,111,431,948,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,857,031,891 482,711,556,295 43,241,847,762 48,075,862,344
1. Tiền 35,857,031,891 433,711,556,295 43,241,847,762 48,075,862,344
2. Các khoản tương đương tiền 49,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,087,982,249,924 1,087,982,249,924 607,749,887,456 1,024,074,887,456
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,087,982,249,924 1,087,982,249,924 607,749,887,456 1,024,074,887,456
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,448,558,562,431 1,667,240,751,233 1,999,771,880,357 1,225,654,527,253
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,343,532,215,976 1,302,068,799,179 1,923,825,873,716 1,131,874,621,329
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,112,805,816 106,316,025,385 59,605,384,436 69,989,616,414
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,305,352,175
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,900,000,000 78,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 62,724,972,442 181,762,006,297 20,178,130,967 26,857,128,762
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,711,431,803 -3,711,431,803 -3,837,508,762 -3,066,839,252
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 853,985,611,118 1,008,209,351,685 1,376,799,672,093 1,710,837,934,972
1. Hàng tồn kho 903,561,747,153 1,140,891,298,657 1,499,967,411,839 1,826,906,674,718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -49,576,136,035 -132,681,946,972 -123,167,739,746 -116,068,739,746
V.Tài sản ngắn hạn khác 44,437,865,118 69,974,314,129 102,558,743,431 102,788,736,522
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,833,145,555 4,393,362,987 12,934,263,556 7,075,721,933
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,476,582,151 9,836,427,057 89,624,479,875 95,713,014,589
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 128,137,412 55,744,524,085
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,758,570,708,010 1,681,513,532,628 2,169,285,385,290 2,146,585,909,785
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,562,301,625 1,563,796,625 1,563,796,625 1,384,206,875
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,562,301,625 1,563,796,625 1,563,796,625 1,384,206,875
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,113,616,449,946 947,755,454,681 1,407,416,510,543 1,395,598,993,813
1. Tài sản cố định hữu hình 988,870,715,934 838,975,098,597 1,116,680,341,974 1,102,088,678,456
- Nguyên giá 1,869,126,103,395 1,592,988,051,828 1,906,110,017,579 1,987,419,311,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -880,255,387,461 -754,012,953,231 -789,429,675,605 -885,330,632,640
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 124,745,734,012 108,780,356,084 290,736,168,569 293,510,315,357
- Nguyên giá 132,568,595,953 114,322,809,556 297,511,603,395 302,335,174,361
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,822,861,941 -5,542,453,472 -6,775,434,826 -8,824,859,004
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 191,255,325,981 248,161,208,180 258,854,816,482 280,863,194,053
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 191,255,325,981 248,161,208,180 258,854,816,482 280,863,194,053
V. Đầu tư tài chính dài hạn 342,951,640,308 379,361,312,350 396,625,275,821 362,448,019,793
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 341,653,910,330 377,946,882,372 395,210,845,843 361,033,589,815
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,297,729,978 1,414,429,978 1,414,429,978 1,414,429,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 109,184,990,150 104,671,760,792 104,824,985,819 106,291,495,251
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,784,801,446 57,212,000,508 58,789,929,727 58,320,335,867
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,758,353,702 444,521,932 444,521,932 3,805,329,417
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 47,641,835,002 47,015,238,352 45,590,534,160 44,165,829,967
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,229,392,028,492 5,997,631,755,894 6,299,407,416,389 6,258,017,858,332
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,055,391,557,580 2,214,232,589,475 2,275,308,168,623 1,935,485,171,989
I. Nợ ngắn hạn 1,982,741,453,712 2,190,964,785,749 2,242,389,396,293 1,905,762,597,739
1. Phải trả người bán ngắn hạn 231,181,936,952 216,622,098,556 272,722,241,658 241,411,653,466
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,033,796,498 11,051,823,354 11,434,807,754 27,324,772,183
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85,611,799,184 189,672,707,797 260,583,033,311 56,068,005,970
4. Phải trả người lao động 79,661,698,772 102,355,777,262 128,650,757,674 83,698,529,462
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,082,730,353 5,756,754,185 5,827,695,525 6,307,350,174
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 336,047,681,045 259,754,172,310 253,248,902,946 268,497,379,752
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,185,938,408,606 1,365,848,707,033 1,269,447,095,123 1,208,403,964,567
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,183,402,302 39,902,745,252 40,474,862,302 14,050,942,165
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,650,103,868 23,267,803,726 32,918,772,330 29,722,574,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18,436,248,868 15,256,815,726 15,233,374,330 11,923,299,050
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,213,855,000 8,010,988,000 7,951,048,000 7,775,285,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 9,734,350,000 10,023,990,200
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,174,000,470,912 3,783,399,166,419 4,024,099,247,766 4,322,532,686,343
I. Vốn chủ sở hữu 3,174,000,470,912 3,783,399,166,419 4,024,099,247,766 4,322,532,686,343
1. Vốn góp của chủ sở hữu 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 216,409,744,645 216,409,744,645 223,774,789,900 223,774,789,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,015,672,745 -3,015,672,745
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 183,079 183,079
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,036,549,581,143 2,645,946,940,803 2,876,284,844,787 3,174,718,466,443
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 876,116,307,688 1,036,035,004,051 1,452,099,074,035 307,351,005,379
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,160,433,273,455 1,609,911,936,752 1,424,185,770,752 2,867,367,461,064
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,387,869 18,540,637
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,229,392,028,492 5,997,631,755,894 6,299,407,416,389 6,258,017,858,332
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.