MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,998,820,696,187 3,209,153,060,308 3,470,821,320,482 4,316,118,223,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,344,991,423 49,523,834,848 35,857,031,891 482,711,556,295
1. Tiền 45,344,991,423 49,523,834,848 35,857,031,891 433,711,556,295
2. Các khoản tương đương tiền 49,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 372,822,249,924 1,012,982,249,924 1,087,982,249,924 1,087,982,249,924
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 372,822,249,924 1,012,982,249,924 1,087,982,249,924 1,087,982,249,924
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,328,110,418,075 1,314,219,250,081 1,448,558,562,431 1,667,240,751,233
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,211,949,063,033 1,248,417,781,912 1,343,532,215,976 1,302,068,799,179
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 88,821,548,380 25,068,971,203 25,112,805,816 106,316,025,385
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,305,352,175
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,900,000,000 78,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,669,854,069 44,062,544,373 62,724,972,442 181,762,006,297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,330,047,407 -3,330,047,407 -3,711,431,803 -3,711,431,803
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,198,383,359,722 796,065,726,510 853,985,611,118 1,008,209,351,685
1. Hàng tồn kho 1,247,333,426,194 825,672,073,195 903,561,747,153 1,140,891,298,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -48,950,066,472 -29,606,346,685 -49,576,136,035 -132,681,946,972
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,159,677,043 36,361,998,945 44,437,865,118 69,974,314,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,409,619,569 2,416,125,721 3,833,145,555 4,393,362,987
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,153,634,422 33,686,742,839 40,476,582,151 9,836,427,057
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,596,423,052 259,130,385 128,137,412 55,744,524,085
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,031,547,578,259 1,742,361,978,901 1,758,570,708,010 1,681,513,532,628
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,456,379,625 1,526,101,625 1,562,301,625 1,563,796,625
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,456,379,625 1,526,101,625 1,562,301,625 1,563,796,625
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,514,885,032,244 1,121,881,523,497 1,113,616,449,946 947,755,454,681
1. Tài sản cố định hữu hình 1,383,949,074,767 996,642,438,876 988,870,715,934 838,975,098,597
- Nguyên giá 2,356,406,860,736 1,843,410,838,041 1,869,126,103,395 1,592,988,051,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -972,457,785,969 -846,768,399,165 -880,255,387,461 -754,012,953,231
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 130,935,957,477 125,239,084,621 124,745,734,012 108,780,356,084
- Nguyên giá 148,839,281,381 132,568,595,953 132,568,595,953 114,322,809,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,903,323,904 -7,329,511,332 -7,822,861,941 -5,542,453,472
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 223,654,956,057 185,852,980,519 191,255,325,981 248,161,208,180
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 223,654,956,057 185,852,980,519 191,255,325,981 248,161,208,180
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,297,729,978 318,844,932,625 342,951,640,308 379,361,312,350
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 317,547,202,647 341,653,910,330 377,946,882,372
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,297,729,978 1,297,729,978 1,297,729,978 1,414,429,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 290,253,480,355 114,256,440,635 109,184,990,150 104,671,760,792
1. Chi phí trả trước dài hạn 128,977,237,857 62,032,493,967 58,784,801,446 57,212,000,508
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,878,703,636 2,758,353,702 2,758,353,702 444,521,932
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 159,397,538,862 49,465,592,966 47,641,835,002 47,015,238,352
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,030,368,274,446 4,951,515,039,209 5,229,392,028,492 5,997,631,755,894
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,108,501,524,332 2,095,237,347,409 2,055,391,557,580 2,214,232,589,475
I. Nợ ngắn hạn 1,682,836,798,010 1,740,725,083,986 1,982,741,453,712 2,190,964,785,749
1. Phải trả người bán ngắn hạn 229,333,571,691 194,742,427,081 231,181,936,952 216,622,098,556
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,544,542,598 15,248,065,221 15,033,796,498 11,051,823,354
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 108,536,372,246 20,380,339,735 85,611,799,184 189,672,707,797
4. Phải trả người lao động 116,955,652,676 58,536,365,946 79,661,698,772 102,355,777,262
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,404,108,112 17,106,011,966 9,082,730,353 5,756,754,185
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 80,911,497,891 445,748,546,195 336,047,681,045 259,754,172,310
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,011,978,927,948 959,594,523,783 1,185,938,408,606 1,365,848,707,033
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57,172,124,848 29,368,804,059 40,183,402,302 39,902,745,252
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 425,664,726,322 354,512,263,423 72,650,103,868 23,267,803,726
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 398,500,000,000 327,362,525,477 46,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,946,145,322 19,932,658,946 18,436,248,868 15,256,815,726
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,218,581,000 7,217,079,000 8,213,855,000 8,010,988,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,921,866,750,114 2,856,277,691,800 3,174,000,470,912 3,783,399,166,419
I. Vốn chủ sở hữu 2,921,866,750,114 2,856,277,691,800 3,174,000,470,912 3,783,399,166,419
1. Vốn góp của chủ sở hữu 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 216,409,744,645 216,409,744,645 216,409,744,645 216,409,744,645
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,015,672,745 -3,015,672,745 -3,015,672,745 -3,015,672,745
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -848,974,219 183,079
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,785,194,330,302 1,718,792,958,286 2,036,549,581,143 2,645,946,940,803
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 593,443,548,524 545,594,696,624 876,116,307,688 1,036,035,004,051
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,191,750,781,778 1,173,198,261,662 1,160,433,273,455 1,609,911,936,752
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 87,892,131 51,231,614 17,387,869 18,540,637
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,030,368,274,446 4,951,515,039,209 5,229,392,028,492 5,997,631,755,894
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.