TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,998,820,696,187 |
3,209,153,060,308 |
3,470,821,320,482 |
4,316,118,223,266 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,344,991,423 |
49,523,834,848 |
35,857,031,891 |
482,711,556,295 |
|
1. Tiền |
45,344,991,423 |
49,523,834,848 |
35,857,031,891 |
433,711,556,295 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
49,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
372,822,249,924 |
1,012,982,249,924 |
1,087,982,249,924 |
1,087,982,249,924 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
372,822,249,924 |
1,012,982,249,924 |
1,087,982,249,924 |
1,087,982,249,924 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,328,110,418,075 |
1,314,219,250,081 |
1,448,558,562,431 |
1,667,240,751,233 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,211,949,063,033 |
1,248,417,781,912 |
1,343,532,215,976 |
1,302,068,799,179 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,821,548,380 |
25,068,971,203 |
25,112,805,816 |
106,316,025,385 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
2,305,352,175 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
20,900,000,000 |
78,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,669,854,069 |
44,062,544,373 |
62,724,972,442 |
181,762,006,297 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,330,047,407 |
-3,330,047,407 |
-3,711,431,803 |
-3,711,431,803 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,198,383,359,722 |
796,065,726,510 |
853,985,611,118 |
1,008,209,351,685 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,247,333,426,194 |
825,672,073,195 |
903,561,747,153 |
1,140,891,298,657 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-48,950,066,472 |
-29,606,346,685 |
-49,576,136,035 |
-132,681,946,972 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,159,677,043 |
36,361,998,945 |
44,437,865,118 |
69,974,314,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,409,619,569 |
2,416,125,721 |
3,833,145,555 |
4,393,362,987 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,153,634,422 |
33,686,742,839 |
40,476,582,151 |
9,836,427,057 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,596,423,052 |
259,130,385 |
128,137,412 |
55,744,524,085 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,031,547,578,259 |
1,742,361,978,901 |
1,758,570,708,010 |
1,681,513,532,628 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,456,379,625 |
1,526,101,625 |
1,562,301,625 |
1,563,796,625 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,456,379,625 |
1,526,101,625 |
1,562,301,625 |
1,563,796,625 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,514,885,032,244 |
1,121,881,523,497 |
1,113,616,449,946 |
947,755,454,681 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,383,949,074,767 |
996,642,438,876 |
988,870,715,934 |
838,975,098,597 |
|
- Nguyên giá |
2,356,406,860,736 |
1,843,410,838,041 |
1,869,126,103,395 |
1,592,988,051,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-972,457,785,969 |
-846,768,399,165 |
-880,255,387,461 |
-754,012,953,231 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
130,935,957,477 |
125,239,084,621 |
124,745,734,012 |
108,780,356,084 |
|
- Nguyên giá |
148,839,281,381 |
132,568,595,953 |
132,568,595,953 |
114,322,809,556 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,903,323,904 |
-7,329,511,332 |
-7,822,861,941 |
-5,542,453,472 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
223,654,956,057 |
185,852,980,519 |
191,255,325,981 |
248,161,208,180 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
223,654,956,057 |
185,852,980,519 |
191,255,325,981 |
248,161,208,180 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,297,729,978 |
318,844,932,625 |
342,951,640,308 |
379,361,312,350 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
317,547,202,647 |
341,653,910,330 |
377,946,882,372 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,297,729,978 |
1,297,729,978 |
1,297,729,978 |
1,414,429,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
290,253,480,355 |
114,256,440,635 |
109,184,990,150 |
104,671,760,792 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
128,977,237,857 |
62,032,493,967 |
58,784,801,446 |
57,212,000,508 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,878,703,636 |
2,758,353,702 |
2,758,353,702 |
444,521,932 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
159,397,538,862 |
49,465,592,966 |
47,641,835,002 |
47,015,238,352 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,030,368,274,446 |
4,951,515,039,209 |
5,229,392,028,492 |
5,997,631,755,894 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,108,501,524,332 |
2,095,237,347,409 |
2,055,391,557,580 |
2,214,232,589,475 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,682,836,798,010 |
1,740,725,083,986 |
1,982,741,453,712 |
2,190,964,785,749 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
229,333,571,691 |
194,742,427,081 |
231,181,936,952 |
216,622,098,556 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,544,542,598 |
15,248,065,221 |
15,033,796,498 |
11,051,823,354 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
108,536,372,246 |
20,380,339,735 |
85,611,799,184 |
189,672,707,797 |
|
4. Phải trả người lao động |
116,955,652,676 |
58,536,365,946 |
79,661,698,772 |
102,355,777,262 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,404,108,112 |
17,106,011,966 |
9,082,730,353 |
5,756,754,185 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,911,497,891 |
445,748,546,195 |
336,047,681,045 |
259,754,172,310 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,011,978,927,948 |
959,594,523,783 |
1,185,938,408,606 |
1,365,848,707,033 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
57,172,124,848 |
29,368,804,059 |
40,183,402,302 |
39,902,745,252 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
425,664,726,322 |
354,512,263,423 |
72,650,103,868 |
23,267,803,726 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
398,500,000,000 |
327,362,525,477 |
46,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
19,946,145,322 |
19,932,658,946 |
18,436,248,868 |
15,256,815,726 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,218,581,000 |
7,217,079,000 |
8,213,855,000 |
8,010,988,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,921,866,750,114 |
2,856,277,691,800 |
3,174,000,470,912 |
3,783,399,166,419 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,921,866,750,114 |
2,856,277,691,800 |
3,174,000,470,912 |
3,783,399,166,419 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,015,672,745 |
-3,015,672,745 |
-3,015,672,745 |
-3,015,672,745 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-848,974,219 |
|
|
183,079 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,785,194,330,302 |
1,718,792,958,286 |
2,036,549,581,143 |
2,645,946,940,803 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
593,443,548,524 |
545,594,696,624 |
876,116,307,688 |
1,036,035,004,051 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,191,750,781,778 |
1,173,198,261,662 |
1,160,433,273,455 |
1,609,911,936,752 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
87,892,131 |
51,231,614 |
17,387,869 |
18,540,637 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,030,368,274,446 |
4,951,515,039,209 |
5,229,392,028,492 |
5,997,631,755,894 |
|