TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,280,803,465,981 |
2,825,618,766,779 |
2,998,820,696,187 |
3,209,153,060,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,624,738,021 |
77,357,709,793 |
45,344,991,423 |
49,523,834,848 |
|
1. Tiền |
65,624,738,021 |
77,357,709,793 |
45,344,991,423 |
49,523,834,848 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
410,505,191,322 |
600,275,191,322 |
372,822,249,924 |
1,012,982,249,924 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
410,505,191,322 |
600,275,191,322 |
372,822,249,924 |
1,012,982,249,924 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,473,189,694,180 |
916,214,580,134 |
1,328,110,418,075 |
1,314,219,250,081 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,340,081,223,370 |
777,764,802,167 |
1,211,949,063,033 |
1,248,417,781,912 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
123,026,882,115 |
117,607,289,007 |
88,821,548,380 |
25,068,971,203 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,070,437,886 |
23,831,338,151 |
30,669,854,069 |
44,062,544,373 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,988,849,191 |
-2,988,849,191 |
-3,330,047,407 |
-3,330,047,407 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,278,650,829,961 |
1,180,882,669,862 |
1,198,383,359,722 |
796,065,726,510 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,339,645,909,567 |
1,277,187,082,679 |
1,247,333,426,194 |
825,672,073,195 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-60,995,079,606 |
-96,304,412,817 |
-48,950,066,472 |
-29,606,346,685 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,833,012,497 |
50,888,615,668 |
54,159,677,043 |
36,361,998,945 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,405,295,731 |
5,351,792,442 |
3,409,619,569 |
2,416,125,721 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,073,980,046 |
41,969,848,672 |
48,153,634,422 |
33,686,742,839 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,353,736,720 |
3,566,974,554 |
2,596,423,052 |
259,130,385 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,035,783,216,981 |
2,017,330,463,257 |
2,031,547,578,259 |
1,742,361,978,901 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,167,461,625 |
1,167,461,625 |
1,456,379,625 |
1,526,101,625 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,167,461,625 |
1,167,461,625 |
1,456,379,625 |
1,526,101,625 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,519,580,225,133 |
1,514,609,419,835 |
1,514,885,032,244 |
1,121,881,523,497 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,383,362,805,778 |
1,384,328,695,975 |
1,383,949,074,767 |
996,642,438,876 |
|
- Nguyên giá |
2,265,003,767,635 |
2,311,363,050,182 |
2,356,406,860,736 |
1,843,410,838,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-881,640,961,857 |
-927,034,354,207 |
-972,457,785,969 |
-846,768,399,165 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
136,217,419,355 |
130,280,723,860 |
130,935,957,477 |
125,239,084,621 |
|
- Nguyên giá |
152,427,063,681 |
147,330,405,681 |
148,839,281,381 |
132,568,595,953 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,209,644,326 |
-17,049,681,821 |
-17,903,323,904 |
-7,329,511,332 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
195,129,156,775 |
201,340,560,392 |
223,654,956,057 |
185,852,980,519 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
195,129,156,775 |
201,340,560,392 |
223,654,956,057 |
185,852,980,519 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,275,069,978 |
1,297,729,978 |
1,297,729,978 |
318,844,932,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
317,547,202,647 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,275,069,978 |
1,297,729,978 |
1,297,729,978 |
1,297,729,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
302,631,303,470 |
298,915,291,427 |
290,253,480,355 |
114,256,440,635 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
130,247,081,331 |
130,775,585,422 |
128,977,237,857 |
62,032,493,967 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,862,819,565 |
3,680,235,287 |
1,878,703,636 |
2,758,353,702 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
169,521,402,574 |
164,459,470,718 |
159,397,538,862 |
49,465,592,966 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,316,586,682,962 |
4,842,949,230,036 |
5,030,368,274,446 |
4,951,515,039,209 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,689,068,533,702 |
2,042,688,841,236 |
2,108,501,524,332 |
2,095,237,347,409 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,148,191,685,991 |
1,554,111,499,998 |
1,682,836,798,010 |
1,740,725,083,986 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
232,755,211,204 |
295,145,677,663 |
229,333,571,691 |
194,742,427,081 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,381,180,259 |
46,667,148,901 |
65,544,542,598 |
15,248,065,221 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,879,922,778 |
79,429,395,530 |
108,536,372,246 |
20,380,339,735 |
|
4. Phải trả người lao động |
80,591,499,762 |
86,339,791,515 |
116,955,652,676 |
58,536,365,946 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,717,373,562 |
11,986,292,804 |
12,404,108,112 |
17,106,011,966 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,663,745,247 |
51,252,545,006 |
80,911,497,891 |
445,748,546,195 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,646,345,188,482 |
934,813,460,632 |
1,011,978,927,948 |
959,594,523,783 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,826,198,721 |
5,826,198,721 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
43,031,365,976 |
42,650,989,226 |
57,172,124,848 |
29,368,804,059 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
540,876,847,711 |
488,577,341,238 |
425,664,726,322 |
354,512,263,423 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
515,179,939,863 |
463,082,478,235 |
398,500,000,000 |
327,362,525,477 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
18,568,305,348 |
18,540,745,503 |
19,946,145,322 |
19,932,658,946 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,128,602,500 |
6,954,117,500 |
7,218,581,000 |
7,217,079,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,627,518,149,260 |
2,800,260,388,800 |
2,921,866,750,114 |
2,856,277,691,800 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,627,518,149,260 |
2,800,260,388,800 |
2,921,866,750,114 |
2,856,277,691,800 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
924,039,430,000 |
|
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,015,672,745 |
-3,015,672,745 |
-3,015,672,745 |
-3,015,672,745 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-814,767,987 |
-1,005,619,962 |
-848,974,219 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,486,410,460,751 |
1,660,171,363,012 |
1,785,194,330,302 |
1,718,792,958,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
593,443,548,524 |
545,594,696,624 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,191,750,781,778 |
1,173,198,261,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,488,954,596 |
3,661,143,850 |
87,892,131 |
51,231,614 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,316,586,682,962 |
4,842,949,230,036 |
5,030,368,274,446 |
4,951,515,039,209 |
|