TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,118,825,508,618 |
2,847,043,514,890 |
2,748,388,388,483 |
3,004,110,967,925 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,237,664,563 |
296,092,552,290 |
164,635,864,246 |
45,344,991,423 |
|
1. Tiền |
89,237,664,563 |
296,092,552,290 |
164,635,864,246 |
45,344,991,423 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
802,451,008,141 |
251,008,141 |
169,275,191,322 |
372,822,249,924 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
251,008,141 |
169,275,191,322 |
372,822,249,924 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
670,183,505,921 |
1,187,504,442,185 |
1,150,325,090,100 |
1,329,416,952,221 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
555,016,301,366 |
978,387,095,828 |
944,083,667,925 |
1,211,607,864,033 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,449,131,841 |
159,150,345,667 |
190,493,978,302 |
88,816,290,883 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
18,736,293,064 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,356,236,070 |
52,112,708,816 |
|
32,322,844,712 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,638,163,356 |
-2,145,708,126 |
-2,988,849,191 |
-3,330,047,407 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,454,624,584,803 |
1,299,754,002,665 |
1,213,755,638,148 |
1,202,370,830,996 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,509,663,104,281 |
1,363,740,839,384 |
1,324,703,604,719 |
1,250,350,195,101 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-55,038,519,478 |
-63,986,836,719 |
-110,947,966,571 |
-47,979,364,105 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
102,328,745,190 |
63,441,509,609 |
50,396,604,667 |
54,155,943,361 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,052,962,667 |
4,441,250,870 |
15,001,610,266 |
3,404,677,866 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,919,551,759 |
58,034,411,228 |
33,662,326,749 |
50,492,135,110 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
575,222,399 |
965,847,511 |
1,732,667,652 |
259,130,385 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
43,781,008,365 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,373,138,678,896 |
1,509,919,445,197 |
1,702,484,557,203 |
2,038,478,534,429 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,512,575,108 |
1,167,461,625 |
1,456,379,625 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
2,309,113,483 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,203,461,625 |
1,167,461,625 |
1,456,379,625 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,170,201,946,247 |
1,067,275,384,111 |
1,323,138,566,722 |
1,565,828,947,902 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
915,500,248,665 |
942,551,326,564 |
1,212,244,033,397 |
1,408,291,199,920 |
|
- Nguyên giá |
1,460,364,578,367 |
1,606,171,767,565 |
2,004,805,525,873 |
2,381,685,407,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-544,864,329,702 |
-663,620,441,001 |
-792,561,492,476 |
-973,394,207,448 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
120,448,890,982 |
124,724,057,547 |
110,894,533,325 |
157,537,747,982 |
|
- Nguyên giá |
130,634,567,558 |
136,781,493,381 |
125,444,253,681 |
175,441,071,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,185,676,576 |
-12,057,435,834 |
-14,549,720,356 |
-17,903,323,904 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
245,627,838,605 |
176,729,928,029 |
224,285,956,057 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
134,252,806,600 |
245,627,838,605 |
176,729,928,029 |
224,285,956,057 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,045,847,888 |
12,644,137,246 |
17,275,069,978 |
1,297,729,978 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,045,847,888 |
19,547,729,978 |
17,275,069,978 |
1,297,729,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-6,903,592,732 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
110,350,163,629 |
180,859,510,127 |
184,173,530,849 |
245,609,520,867 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
83,287,568,218 |
99,291,291,228 |
105,558,408,721 |
128,982,179,560 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,050,170,875 |
475,225,190 |
6,969,855,842 |
3,140,451,514 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
81,092,993,709 |
71,645,266,286 |
113,486,889,793 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,491,964,187,514 |
4,356,962,960,087 |
4,450,872,945,686 |
5,042,589,502,354 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,605,206,164,864 |
2,267,633,647,956 |
2,057,759,301,910 |
2,099,973,450,522 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,533,902,252,388 |
1,818,696,711,591 |
1,517,029,641,715 |
1,670,508,724,200 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
245,560,157,277 |
198,967,217,140 |
275,896,581,913 |
233,078,917,957 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,631,558,268 |
12,753,882,180 |
19,193,492,651 |
65,544,542,598 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,395,750,923 |
36,880,926,693 |
109,360,398,325 |
105,933,001,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
70,592,690,941 |
102,021,990,107 |
117,820,035,479 |
118,072,835,469 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,864,046,674 |
8,787,501,328 |
11,490,969,521 |
12,404,108,112 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
30,245,351,461 |
34,954,676,295 |
79,124,265,487 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,333,672,541,156 |
865,657,118,683 |
1,008,178,927,948 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
43,100,000,000 |
43,100,000,000 |
33,566,154,322 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
57,347,843,544 |
52,267,301,526 |
49,090,214,526 |
48,172,124,848 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,303,912,476 |
448,936,936,365 |
540,729,660,195 |
429,464,726,322 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
63,546,765,919 |
438,485,251,553 |
518,215,877,244 |
402,300,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,757,146,557 |
10,451,684,812 |
15,125,029,951 |
19,946,145,322 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
7,388,753,000 |
7,218,581,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,869,914,277,690 |
2,089,329,312,131 |
2,393,113,643,776 |
2,942,616,051,832 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,869,914,277,690 |
2,089,329,312,131 |
2,393,113,643,776 |
2,942,616,051,832 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3,015,672,745 |
-3,015,672,745 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,596,414,898 |
97,965,256 |
-285,558,957 |
-357,597,012 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
724,868,688,147 |
936,410,386,828 |
1,249,893,178,979 |
1,805,456,932,995 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
613,852,104,651 |
685,655,679,328 |
595,563,754,016 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
322,558,282,177 |
564,237,499,651 |
1,209,893,178,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
12,371,785,402 |
6,072,521,854 |
83,213,949 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,491,964,187,514 |
4,356,962,960,087 |
4,450,872,945,686 |
5,042,589,502,354 |
|