1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,639,022,742 |
105,821,989,354 |
266,464,482,825 |
148,276,759,049 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,090,909,090 |
166,157,700 |
976,753,061 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
128,548,113,652 |
105,655,831,654 |
265,487,729,764 |
148,276,759,049 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,212,164,895 |
88,322,026,657 |
222,065,655,226 |
118,552,561,545 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,335,948,757 |
17,333,804,997 |
43,422,074,538 |
29,724,197,504 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,949,771,212 |
2,534,945,373 |
2,281,252,621 |
1,324,957,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
319,657,359 |
231,166,857 |
490,594,683 |
364,040,592 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
247,441,385 |
224,625,340 |
213,077,153 |
364,040,592 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,490,853,457 |
144,522,942 |
2,054,681,028 |
827,923,554 |
|
9. Chi phí bán hàng |
30,471,284 |
9,829,228 |
11,087,659 |
4,667,524 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,553,445,939 |
13,871,662,626 |
36,773,421,176 |
25,255,589,998 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,891,291,930 |
5,900,614,601 |
10,482,904,669 |
6,252,780,496 |
|
12. Thu nhập khác |
634,868,680 |
130,000,000 |
1,348,763,514 |
1,471,543,906 |
|
13. Chi phí khác |
2,089,369,980 |
205,257,129 |
733,212,415 |
1,387,635,455 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,454,501,300 |
-75,257,129 |
615,551,099 |
83,908,451 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,436,790,630 |
5,825,357,472 |
11,098,455,768 |
6,336,688,947 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,906,873,222 |
1,126,311,202 |
1,120,293,909 |
1,089,933,891 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,529,917,408 |
4,699,046,270 |
9,978,161,859 |
5,246,755,056 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,477,223,644 |
3,545,745,700 |
6,178,899,025 |
3,423,182,418 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,052,693,764 |
1,153,300,570 |
3,799,262,834 |
1,823,572,638 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
181 |
99 |
173 |
96 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
181 |
99 |
173 |
96 |
|