1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,089,986,290,424 |
3,317,762,461,114 |
3,642,667,224,953 |
3,392,569,618,192 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,914,220,572 |
10,706,445,542 |
5,569,836,860 |
15,432,899,097 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,082,072,069,852 |
3,307,056,015,572 |
3,637,097,388,093 |
3,377,136,719,095 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,801,668,410,418 |
3,031,581,034,226 |
3,269,720,204,967 |
2,991,458,939,738 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
280,403,659,434 |
275,474,981,346 |
367,377,183,126 |
385,677,779,357 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
69,202,285,490 |
40,383,105,598 |
59,887,703,504 |
36,575,140,779 |
|
7. Chi phí tài chính |
88,640,390,851 |
81,613,933,137 |
58,085,426,275 |
73,922,710,962 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
87,909,670,953 |
75,470,958,368 |
59,370,376,903 |
61,366,418,029 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
122,184,787,496 |
132,071,065,993 |
121,663,897,572 |
151,572,280,835 |
|
9. Chi phí bán hàng |
108,907,521,853 |
105,497,633,372 |
109,779,358,286 |
111,961,441,033 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
157,135,020,054 |
145,754,783,837 |
181,598,865,166 |
164,331,268,739 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
117,107,799,662 |
115,062,802,591 |
199,465,134,475 |
223,609,780,237 |
|
12. Thu nhập khác |
11,921,397,952 |
37,927,508,079 |
9,953,326,798 |
8,226,615,133 |
|
13. Chi phí khác |
2,418,082,981 |
10,184,297,125 |
26,810,494,331 |
15,257,601,416 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,503,314,971 |
27,743,210,954 |
-16,857,167,533 |
-7,030,986,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
126,611,114,633 |
142,806,013,545 |
182,607,966,942 |
216,578,793,954 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,237,846,167 |
4,945,092,998 |
18,044,826,178 |
12,321,129,195 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,269,838,037 |
760,439,487 |
4,447,008,335 |
3,825,384,695 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
120,103,430,429 |
137,100,481,060 |
160,116,132,429 |
200,432,280,064 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,400,892,400 |
68,437,916,321 |
79,132,307,763 |
99,059,645,776 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
55,702,538,029 |
68,662,564,739 |
80,983,824,666 |
101,372,634,288 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|