MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Dệt may Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,089,986,290,424 3,317,762,461,114 3,642,667,224,953 3,392,569,618,192
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,914,220,572 10,706,445,542 5,569,836,860 15,432,899,097
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,082,072,069,852 3,307,056,015,572 3,637,097,388,093 3,377,136,719,095
4. Giá vốn hàng bán 2,801,668,410,418 3,031,581,034,226 3,269,720,204,967 2,991,458,939,738
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 280,403,659,434 275,474,981,346 367,377,183,126 385,677,779,357
6. Doanh thu hoạt động tài chính 69,202,285,490 40,383,105,598 59,887,703,504 36,575,140,779
7. Chi phí tài chính 88,640,390,851 81,613,933,137 58,085,426,275 73,922,710,962
- Trong đó: Chi phí lãi vay 87,909,670,953 75,470,958,368 59,370,376,903 61,366,418,029
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 122,184,787,496 132,071,065,993 121,663,897,572 151,572,280,835
9. Chi phí bán hàng 108,907,521,853 105,497,633,372 109,779,358,286 111,961,441,033
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 157,135,020,054 145,754,783,837 181,598,865,166 164,331,268,739
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 117,107,799,662 115,062,802,591 199,465,134,475 223,609,780,237
12. Thu nhập khác 11,921,397,952 37,927,508,079 9,953,326,798 8,226,615,133
13. Chi phí khác 2,418,082,981 10,184,297,125 26,810,494,331 15,257,601,416
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,503,314,971 27,743,210,954 -16,857,167,533 -7,030,986,283
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 126,611,114,633 142,806,013,545 182,607,966,942 216,578,793,954
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,237,846,167 4,945,092,998 18,044,826,178 12,321,129,195
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,269,838,037 760,439,487 4,447,008,335 3,825,384,695
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 120,103,430,429 137,100,481,060 160,116,132,429 200,432,280,064
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 64,400,892,400 68,437,916,321 79,132,307,763 99,059,645,776
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 55,702,538,029 68,662,564,739 80,983,824,666 101,372,634,288
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.