1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,277,299,897,401 |
4,771,664,488,182 |
4,455,544,309,564 |
4,404,052,607,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,561,972,780 |
6,183,433,242 |
4,243,000,062 |
4,633,461,919 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,269,737,924,621 |
4,765,481,054,940 |
4,451,301,309,502 |
4,399,419,145,187 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,835,295,856,610 |
4,387,449,588,771 |
4,074,351,960,806 |
3,981,584,695,916 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
434,442,068,011 |
378,031,466,169 |
376,949,348,696 |
417,834,449,271 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,646,084,969 |
78,227,271,722 |
119,991,137,170 |
116,149,930,779 |
|
7. Chi phí tài chính |
132,155,809,902 |
85,635,874,585 |
152,181,200,681 |
113,845,176,900 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
120,004,340,570 |
85,195,131,198 |
120,866,168,162 |
93,611,628,377 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
186,395,649,683 |
132,644,574,069 |
151,670,308,771 |
122,152,711,971 |
|
9. Chi phí bán hàng |
130,076,531,095 |
137,038,436,258 |
150,381,715,533 |
119,913,458,080 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
189,957,142,281 |
191,991,909,222 |
290,960,239,324 |
229,458,844,003 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
199,294,319,385 |
174,237,091,895 |
55,087,639,099 |
192,919,613,038 |
|
12. Thu nhập khác |
10,039,429,946 |
74,251,250,722 |
84,227,220,302 |
8,641,601,695 |
|
13. Chi phí khác |
13,241,404,459 |
17,018,028,751 |
1,190,248,893 |
4,405,078,859 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,201,974,513 |
57,233,221,971 |
83,036,971,409 |
4,236,522,836 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
196,092,344,872 |
231,470,313,866 |
138,124,610,508 |
197,156,135,874 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,714,707,448 |
22,812,776,851 |
15,437,535,029 |
18,193,318,214 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,823,385,326 |
23,109,412 |
838,045,865 |
473,503,046 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
190,201,022,750 |
208,634,427,603 |
121,849,029,614 |
178,489,314,614 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
102,369,869,285 |
110,475,031,970 |
84,298,462,142 |
106,491,607,862 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
87,831,153,465 |
98,159,395,633 |
37,550,567,472 |
71,997,706,752 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|