1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,180,075,169,272 |
4,426,840,540,671 |
3,898,371,491,785 |
4,277,299,897,401 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,131,201,768 |
5,699,411,578 |
3,673,696,709 |
7,561,972,780 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,175,943,967,504 |
4,421,141,129,093 |
3,894,697,795,076 |
4,269,737,924,621 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,714,445,116,573 |
4,032,823,979,509 |
3,518,294,504,894 |
3,835,295,856,610 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
461,498,850,931 |
388,317,149,584 |
376,403,290,182 |
434,442,068,011 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
87,847,919,409 |
51,234,321,865 |
87,797,177,848 |
30,646,084,969 |
|
7. Chi phí tài chính |
141,605,541,211 |
74,404,398,637 |
84,167,427,099 |
132,155,809,902 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
139,394,392,478 |
|
86,319,285,389 |
120,004,340,570 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
54,661,424,437 |
211,034,844,297 |
76,475,200,129 |
186,395,649,683 |
|
9. Chi phí bán hàng |
121,931,035,361 |
136,927,799,187 |
121,745,469,512 |
130,076,531,095 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
235,198,196,526 |
327,908,455,213 |
190,144,261,702 |
189,957,142,281 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
105,273,421,679 |
111,345,662,709 |
144,618,509,846 |
199,294,319,385 |
|
12. Thu nhập khác |
120,792,689,414 |
74,609,318,040 |
21,004,279,850 |
10,039,429,946 |
|
13. Chi phí khác |
43,591,153,332 |
16,329,439,117 |
31,357,165,340 |
13,241,404,459 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
77,201,536,082 |
58,279,878,923 |
-10,352,885,490 |
-3,201,974,513 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
182,474,957,761 |
169,625,541,632 |
134,265,624,356 |
196,092,344,872 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,207,343,541 |
13,944,344,377 |
10,929,623,439 |
16,714,707,448 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
225,377,021 |
10,790,425,097 |
-3,036,890,597 |
-10,823,385,326 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
152,042,237,199 |
144,890,772,158 |
126,372,891,514 |
190,201,022,750 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
99,120,444,307 |
116,341,803,139 |
75,397,524,141 |
102,369,869,285 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
52,921,792,892 |
28,548,969,019 |
50,975,367,373 |
87,831,153,465 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
198 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|