1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
3,289,257,974,227 |
|
4,180,075,169,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,986,745,745 |
|
4,131,201,768 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
3,285,271,228,482 |
|
4,175,943,967,504 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,937,280,205,819 |
|
3,714,445,116,573 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
347,991,022,663 |
|
461,498,850,931 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
104,370,849,195 |
|
87,847,919,409 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
93,431,276,071 |
|
141,605,541,211 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
87,093,064,222 |
|
139,394,392,478 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
72,160,912,709 |
|
54,661,424,437 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
97,566,524,133 |
|
121,931,035,361 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
174,718,874,554 |
|
235,198,196,526 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
158,806,109,809 |
|
105,273,421,679 |
|
12. Thu nhập khác |
|
13,783,527,067 |
|
120,792,689,414 |
|
13. Chi phí khác |
|
5,240,380,335 |
|
43,591,153,332 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
8,543,146,732 |
|
77,201,536,082 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
167,349,256,541 |
|
182,474,957,761 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
22,062,840,990 |
|
30,207,343,541 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,296,302,325 |
|
225,377,021 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
142,990,113,226 |
|
152,042,237,199 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
100,093,079,258 |
|
99,120,444,307 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
42,897,033,968 |
|
52,921,792,892 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
198 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|