TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,280,460,221,779 |
7,327,735,224,192 |
7,433,840,141,309 |
7,644,033,172,940 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
527,684,606,249 |
495,377,309,157 |
449,328,287,658 |
435,397,692,641 |
|
1. Tiền |
253,474,312,180 |
284,125,624,540 |
311,179,262,769 |
285,242,749,204 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
274,210,294,069 |
211,251,684,617 |
138,149,024,889 |
150,154,943,437 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,244,859,145,329 |
1,062,567,972,877 |
1,544,444,285,206 |
1,653,458,106,851 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,244,859,145,329 |
1,062,567,972,877 |
1,544,444,285,206 |
1,653,458,106,851 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,945,647,851,180 |
2,792,356,771,347 |
2,831,861,187,339 |
2,953,681,474,678 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,963,430,443,912 |
1,935,097,087,821 |
1,770,294,527,431 |
1,873,784,541,693 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
233,171,535,032 |
224,251,238,482 |
275,113,214,527 |
299,482,072,241 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
184,834,947,835 |
154,624,000,000 |
158,691,200,000 |
177,384,875,825 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
864,165,327,334 |
778,053,689,538 |
931,505,268,945 |
913,966,596,874 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-301,119,638,925 |
-300,834,480,486 |
-305,432,309,492 |
-312,562,002,799 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,165,235,992 |
1,165,235,992 |
1,689,285,928 |
1,625,390,844 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,341,749,342,306 |
2,773,416,447,914 |
2,413,076,790,394 |
2,387,869,699,128 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,408,983,350,700 |
2,842,895,532,617 |
2,476,775,607,237 |
2,440,711,631,911 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-67,234,008,394 |
-69,479,084,703 |
-63,698,816,843 |
-52,841,932,783 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
220,519,276,715 |
204,016,722,897 |
195,129,590,712 |
213,626,199,642 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,756,451,925 |
39,689,510,761 |
32,113,543,040 |
36,332,849,348 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
178,112,234,093 |
161,887,140,156 |
159,057,966,958 |
171,312,092,594 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,650,590,697 |
2,440,071,980 |
3,958,080,714 |
5,981,257,700 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,344,640,290,757 |
10,347,881,209,374 |
10,227,028,155,376 |
10,733,903,784,899 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
141,534,105,964 |
106,926,485,547 |
103,988,360,014 |
197,084,104,117 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,155,200,000 |
6,047,200,000 |
5,678,200,000 |
73,216,550,383 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
238,301,500,760 |
203,801,880,343 |
201,232,754,810 |
228,777,478,530 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-102,922,594,796 |
-102,922,594,796 |
-102,922,594,796 |
-104,909,924,796 |
|
II.Tài sản cố định |
6,630,222,481,071 |
6,485,071,131,632 |
6,529,304,537,047 |
6,192,646,336,244 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,393,818,573,141 |
6,252,782,528,236 |
6,303,541,313,956 |
5,963,816,040,225 |
|
- Nguyên giá |
12,886,810,022,282 |
12,922,754,912,280 |
13,141,158,723,725 |
12,918,179,174,416 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,492,991,449,141 |
-6,669,972,384,044 |
-6,837,617,409,769 |
-6,954,363,134,191 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
117,549,238,220 |
114,069,419,060 |
110,579,356,475 |
113,032,936,917 |
|
- Nguyên giá |
163,990,886,048 |
163,990,886,048 |
163,990,886,048 |
170,096,418,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,441,647,828 |
-49,921,466,988 |
-53,411,529,573 |
-57,063,481,585 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
118,854,669,710 |
118,219,184,336 |
115,183,866,616 |
115,797,359,102 |
|
- Nguyên giá |
169,917,282,120 |
170,461,658,856 |
168,620,491,158 |
160,980,151,577 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,062,612,410 |
-52,242,474,520 |
-53,436,624,542 |
-45,182,792,475 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
312,966,283,277 |
320,535,783,201 |
305,481,424,879 |
418,000,187,294 |
|
- Nguyên giá |
374,218,063,529 |
384,806,280,282 |
370,330,269,657 |
520,798,494,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,251,780,252 |
-64,270,497,081 |
-64,848,844,778 |
-102,798,307,509 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
395,425,806,934 |
463,999,868,460 |
415,964,746,615 |
949,850,366,529 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
215,340,985,983 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
395,425,806,934 |
463,999,868,460 |
415,964,746,615 |
734,509,380,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,462,177,278,643 |
2,593,262,993,263 |
2,480,086,884,304 |
2,610,649,788,032 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,278,302,435,988 |
2,399,440,223,577 |
2,298,449,335,007 |
2,455,390,837,563 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
216,863,877,154 |
216,863,877,154 |
214,863,877,154 |
216,863,877,154 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-35,689,034,499 |
-39,241,107,468 |
-37,426,327,857 |
-65,804,926,685 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,700,000,000 |
16,200,000,000 |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
402,314,334,868 |
378,084,947,271 |
392,202,202,517 |
365,673,002,683 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
396,725,429,960 |
372,830,888,198 |
386,283,272,895 |
363,222,977,253 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,807,545,975 |
4,467,316,434 |
5,137,570,689 |
1,668,666,497 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
781,358,933 |
786,742,639 |
781,358,933 |
781,358,933 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,625,100,512,536 |
17,675,616,433,566 |
17,660,868,296,685 |
18,377,936,957,839 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,409,760,685,922 |
9,791,002,486,664 |
9,805,732,025,936 |
10,109,398,186,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,970,247,304,604 |
5,425,634,514,357 |
5,478,276,233,784 |
5,519,292,361,521 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,171,987,493,066 |
1,066,088,018,514 |
1,256,017,921,397 |
1,078,135,072,689 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
124,596,626,267 |
127,165,535,391 |
100,949,457,798 |
108,994,481,772 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
108,512,363,762 |
112,197,876,335 |
48,918,164,217 |
57,091,957,479 |
|
4. Phải trả người lao động |
368,176,996,521 |
415,853,787,587 |
499,563,555,632 |
399,529,003,981 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
86,435,354,436 |
95,092,988,325 |
90,186,557,039 |
104,951,405,245 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
26,419,005,801 |
19,329,396,877 |
24,744,020,326 |
23,631,663,660 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
249,040,987,465 |
163,425,429,934 |
136,460,811,326 |
174,727,495,806 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,646,114,259,344 |
3,232,647,813,119 |
3,129,177,374,595 |
3,410,745,996,867 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
764,398,343 |
764,398,343 |
5,972,175,030 |
5,202,013,216 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
188,199,819,599 |
193,069,269,932 |
186,286,196,424 |
156,283,270,806 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,439,513,381,318 |
4,365,367,972,307 |
4,327,455,792,152 |
4,590,105,825,397 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
17,600,000 |
136,979,736,995 |
273,207,353,705 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
18,448,738,622 |
17,294,034,812 |
16,140,080,972 |
14,993,543,502 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
23,716,800,000 |
23,716,800,000 |
22,768,128,000 |
23,319,544,668 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
315,788,305,499 |
320,030,741,303 |
323,873,180,624 |
335,134,113,664 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
83,643,742,496 |
81,142,084,865 |
51,671,036,472 |
55,231,312,258 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,907,024,926,057 |
3,831,683,078,993 |
3,677,300,012,245 |
3,791,431,935,506 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
63,441,789,369 |
64,034,553,059 |
71,770,106,404 |
69,160,918,554 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
27,449,079,275 |
27,449,079,275 |
26,953,510,440 |
27,627,103,540 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,215,339,826,614 |
7,884,613,946,902 |
7,855,136,270,749 |
8,268,538,770,921 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,188,021,242,142 |
7,857,805,769,185 |
7,828,838,499,788 |
8,242,751,406,714 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
39,707,195,973 |
39,707,195,973 |
39,707,195,973 |
42,307,195,973 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-739,634,553,737 |
-751,951,666,799 |
-751,951,666,799 |
-751,951,666,799 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
605,989,276,647 |
623,702,217,204 |
595,396,547,255 |
586,085,418,175 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
784,922,310,891 |
539,966,314,907 |
537,320,890,793 |
815,815,039,615 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
177,481,929,667 |
202,306,060,836 |
281,438,368,599 |
99,059,645,776 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
607,440,381,224 |
337,660,254,071 |
255,882,522,194 |
716,755,393,839 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
550,677,792,232 |
543,092,845,095 |
543,092,845,095 |
543,092,845,095 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,915,997,287,784 |
1,832,926,930,453 |
1,834,910,755,119 |
1,977,040,642,303 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
27,318,584,472 |
26,808,177,717 |
26,297,770,961 |
25,787,364,207 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
27,318,584,472 |
26,808,177,717 |
26,297,770,961 |
25,787,364,207 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,625,100,512,536 |
17,675,616,433,566 |
17,660,868,296,685 |
18,377,936,957,839 |
|