MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Dệt may Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,280,460,221,779 7,327,735,224,192 7,433,840,141,309 7,644,033,172,940
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 527,684,606,249 495,377,309,157 449,328,287,658 435,397,692,641
1. Tiền 253,474,312,180 284,125,624,540 311,179,262,769 285,242,749,204
2. Các khoản tương đương tiền 274,210,294,069 211,251,684,617 138,149,024,889 150,154,943,437
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,244,859,145,329 1,062,567,972,877 1,544,444,285,206 1,653,458,106,851
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,244,859,145,329 1,062,567,972,877 1,544,444,285,206 1,653,458,106,851
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,945,647,851,180 2,792,356,771,347 2,831,861,187,339 2,953,681,474,678
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,963,430,443,912 1,935,097,087,821 1,770,294,527,431 1,873,784,541,693
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 233,171,535,032 224,251,238,482 275,113,214,527 299,482,072,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 184,834,947,835 154,624,000,000 158,691,200,000 177,384,875,825
6. Phải thu ngắn hạn khác 864,165,327,334 778,053,689,538 931,505,268,945 913,966,596,874
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -301,119,638,925 -300,834,480,486 -305,432,309,492 -312,562,002,799
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,165,235,992 1,165,235,992 1,689,285,928 1,625,390,844
IV. Hàng tồn kho 3,341,749,342,306 2,773,416,447,914 2,413,076,790,394 2,387,869,699,128
1. Hàng tồn kho 3,408,983,350,700 2,842,895,532,617 2,476,775,607,237 2,440,711,631,911
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -67,234,008,394 -69,479,084,703 -63,698,816,843 -52,841,932,783
V.Tài sản ngắn hạn khác 220,519,276,715 204,016,722,897 195,129,590,712 213,626,199,642
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,756,451,925 39,689,510,761 32,113,543,040 36,332,849,348
2. Thuế GTGT được khấu trừ 178,112,234,093 161,887,140,156 159,057,966,958 171,312,092,594
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,650,590,697 2,440,071,980 3,958,080,714 5,981,257,700
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,344,640,290,757 10,347,881,209,374 10,227,028,155,376 10,733,903,784,899
I. Các khoản phải thu dài hạn 141,534,105,964 106,926,485,547 103,988,360,014 197,084,104,117
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,155,200,000 6,047,200,000 5,678,200,000 73,216,550,383
6. Phải thu dài hạn khác 238,301,500,760 203,801,880,343 201,232,754,810 228,777,478,530
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -102,922,594,796 -102,922,594,796 -102,922,594,796 -104,909,924,796
II.Tài sản cố định 6,630,222,481,071 6,485,071,131,632 6,529,304,537,047 6,192,646,336,244
1. Tài sản cố định hữu hình 6,393,818,573,141 6,252,782,528,236 6,303,541,313,956 5,963,816,040,225
- Nguyên giá 12,886,810,022,282 12,922,754,912,280 13,141,158,723,725 12,918,179,174,416
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,492,991,449,141 -6,669,972,384,044 -6,837,617,409,769 -6,954,363,134,191
2. Tài sản cố định thuê tài chính 117,549,238,220 114,069,419,060 110,579,356,475 113,032,936,917
- Nguyên giá 163,990,886,048 163,990,886,048 163,990,886,048 170,096,418,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,441,647,828 -49,921,466,988 -53,411,529,573 -57,063,481,585
3. Tài sản cố định vô hình 118,854,669,710 118,219,184,336 115,183,866,616 115,797,359,102
- Nguyên giá 169,917,282,120 170,461,658,856 168,620,491,158 160,980,151,577
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,062,612,410 -52,242,474,520 -53,436,624,542 -45,182,792,475
III. Bất động sản đầu tư 312,966,283,277 320,535,783,201 305,481,424,879 418,000,187,294
- Nguyên giá 374,218,063,529 384,806,280,282 370,330,269,657 520,798,494,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,251,780,252 -64,270,497,081 -64,848,844,778 -102,798,307,509
IV. Tài sản dở dang dài hạn 395,425,806,934 463,999,868,460 415,964,746,615 949,850,366,529
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 215,340,985,983
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 395,425,806,934 463,999,868,460 415,964,746,615 734,509,380,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,462,177,278,643 2,593,262,993,263 2,480,086,884,304 2,610,649,788,032
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,278,302,435,988 2,399,440,223,577 2,298,449,335,007 2,455,390,837,563
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 216,863,877,154 216,863,877,154 214,863,877,154 216,863,877,154
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -35,689,034,499 -39,241,107,468 -37,426,327,857 -65,804,926,685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,700,000,000 16,200,000,000 4,200,000,000 4,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 402,314,334,868 378,084,947,271 392,202,202,517 365,673,002,683
1. Chi phí trả trước dài hạn 396,725,429,960 372,830,888,198 386,283,272,895 363,222,977,253
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,807,545,975 4,467,316,434 5,137,570,689 1,668,666,497
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 781,358,933 786,742,639 781,358,933 781,358,933
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,625,100,512,536 17,675,616,433,566 17,660,868,296,685 18,377,936,957,839
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,409,760,685,922 9,791,002,486,664 9,805,732,025,936 10,109,398,186,918
I. Nợ ngắn hạn 5,970,247,304,604 5,425,634,514,357 5,478,276,233,784 5,519,292,361,521
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,171,987,493,066 1,066,088,018,514 1,256,017,921,397 1,078,135,072,689
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 124,596,626,267 127,165,535,391 100,949,457,798 108,994,481,772
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 108,512,363,762 112,197,876,335 48,918,164,217 57,091,957,479
4. Phải trả người lao động 368,176,996,521 415,853,787,587 499,563,555,632 399,529,003,981
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 86,435,354,436 95,092,988,325 90,186,557,039 104,951,405,245
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,419,005,801 19,329,396,877 24,744,020,326 23,631,663,660
9. Phải trả ngắn hạn khác 249,040,987,465 163,425,429,934 136,460,811,326 174,727,495,806
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,646,114,259,344 3,232,647,813,119 3,129,177,374,595 3,410,745,996,867
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 764,398,343 764,398,343 5,972,175,030 5,202,013,216
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 188,199,819,599 193,069,269,932 186,286,196,424 156,283,270,806
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,439,513,381,318 4,365,367,972,307 4,327,455,792,152 4,590,105,825,397
1. Phải trả người bán dài hạn 17,600,000 136,979,736,995 273,207,353,705
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 18,448,738,622 17,294,034,812 16,140,080,972 14,993,543,502
3. Chi phí phải trả dài hạn 23,716,800,000 23,716,800,000 22,768,128,000 23,319,544,668
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 315,788,305,499 320,030,741,303 323,873,180,624 335,134,113,664
7. Phải trả dài hạn khác 83,643,742,496 81,142,084,865 51,671,036,472 55,231,312,258
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,907,024,926,057 3,831,683,078,993 3,677,300,012,245 3,791,431,935,506
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 63,441,789,369 64,034,553,059 71,770,106,404 69,160,918,554
12. Dự phòng phải trả dài hạn 27,449,079,275 27,449,079,275 26,953,510,440 27,627,103,540
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,215,339,826,614 7,884,613,946,902 7,855,136,270,749 8,268,538,770,921
I. Vốn chủ sở hữu 8,188,021,242,142 7,857,805,769,185 7,828,838,499,788 8,242,751,406,714
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,361,932,352 30,361,932,352 30,361,932,352 30,361,932,352
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 39,707,195,973 39,707,195,973 39,707,195,973 42,307,195,973
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -739,634,553,737 -751,951,666,799 -751,951,666,799 -751,951,666,799
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 605,989,276,647 623,702,217,204 595,396,547,255 586,085,418,175
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 784,922,310,891 539,966,314,907 537,320,890,793 815,815,039,615
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 177,481,929,667 202,306,060,836 281,438,368,599 99,059,645,776
- LNST chưa phân phối kỳ này 607,440,381,224 337,660,254,071 255,882,522,194 716,755,393,839
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 550,677,792,232 543,092,845,095 543,092,845,095 543,092,845,095
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,915,997,287,784 1,832,926,930,453 1,834,910,755,119 1,977,040,642,303
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 27,318,584,472 26,808,177,717 26,297,770,961 25,787,364,207
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 27,318,584,472 26,808,177,717 26,297,770,961 25,787,364,207
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,625,100,512,536 17,675,616,433,566 17,660,868,296,685 18,377,936,957,839
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.