TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,714,709,248,040 |
9,217,674,303,181 |
8,939,717,839,121 |
8,280,460,221,779 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
436,690,742,908 |
413,798,854,149 |
573,027,927,851 |
527,684,606,249 |
|
1. Tiền |
280,635,879,292 |
290,918,648,670 |
417,177,927,851 |
253,474,312,180 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
156,054,863,616 |
122,880,205,479 |
155,850,000,000 |
274,210,294,069 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,560,709,133,754 |
1,713,336,312,887 |
1,746,905,514,344 |
1,244,859,145,329 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
16,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,560,709,133,754 |
1,713,336,312,887 |
1,730,905,514,344 |
1,244,859,145,329 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,441,494,885,785 |
3,280,546,925,924 |
3,270,495,682,286 |
2,945,647,851,180 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,259,902,677,667 |
2,143,882,618,948 |
2,007,230,036,875 |
1,963,430,443,912 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
325,681,872,321 |
158,858,161,492 |
282,146,910,986 |
233,171,535,032 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
145,346,514,936 |
158,211,200,000 |
162,463,231,230 |
184,834,947,835 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,032,456,636,243 |
1,115,140,629,669 |
1,112,772,983,130 |
864,165,327,334 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-323,110,291,250 |
-295,608,788,899 |
-295,315,271,321 |
-301,119,638,925 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,217,475,868 |
63,104,714 |
1,197,791,386 |
1,165,235,992 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,983,264,989,997 |
3,538,570,901,405 |
3,110,057,467,506 |
3,341,749,342,306 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,073,419,358,157 |
3,616,992,686,040 |
3,166,652,015,403 |
3,408,983,350,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-90,154,368,160 |
-78,421,784,635 |
-56,594,547,897 |
-67,234,008,394 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
292,549,495,596 |
271,421,308,816 |
239,231,247,134 |
220,519,276,715 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
56,428,126,108 |
52,095,863,533 |
47,178,755,117 |
39,756,451,925 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
224,780,535,573 |
214,662,835,763 |
188,981,664,784 |
178,112,234,093 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,064,232,415 |
4,077,359,020 |
3,070,827,233 |
2,650,590,697 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
276,601,500 |
585,250,500 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,921,501,908,163 |
10,442,909,625,294 |
10,389,110,515,897 |
10,344,640,290,757 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
320,510,045,486 |
303,676,244,936 |
317,846,442,181 |
141,534,105,964 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
16,176,900,000 |
6,410,200,000 |
6,266,200,000 |
6,155,200,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
408,388,140,282 |
401,321,039,732 |
414,502,836,977 |
238,301,500,760 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-104,054,994,796 |
-104,054,994,796 |
-102,922,594,796 |
-102,922,594,796 |
|
II.Tài sản cố định |
7,180,672,074,075 |
6,805,163,636,479 |
6,554,914,618,630 |
6,630,222,481,071 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,969,002,082,216 |
6,560,964,228,906 |
6,314,472,537,860 |
6,393,818,573,141 |
|
- Nguyên giá |
13,718,140,618,156 |
12,736,857,435,605 |
12,594,668,673,240 |
12,886,810,022,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,749,138,535,940 |
-6,175,893,206,699 |
-6,280,196,135,380 |
-6,492,991,449,141 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
82,793,948,916 |
121,465,053,200 |
120,526,712,936 |
117,549,238,220 |
|
- Nguyên giá |
90,597,600,866 |
160,507,724,393 |
163,990,886,048 |
163,990,886,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,803,651,950 |
-39,042,671,193 |
-43,464,173,112 |
-46,441,647,828 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
128,876,042,943 |
122,734,354,373 |
119,915,367,834 |
118,854,669,710 |
|
- Nguyên giá |
169,802,298,724 |
163,459,796,805 |
169,766,660,120 |
169,917,282,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,926,255,781 |
-40,725,442,432 |
-49,851,292,286 |
-51,062,612,410 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
275,909,305,931 |
324,297,220,190 |
316,185,370,508 |
312,966,283,277 |
|
- Nguyên giá |
334,737,282,710 |
377,248,278,173 |
374,218,063,529 |
374,218,063,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,827,976,779 |
-52,951,057,983 |
-58,032,693,021 |
-61,251,780,252 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
286,766,030,257 |
298,091,761,117 |
375,898,539,572 |
395,425,806,934 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
286,766,030,257 |
298,091,761,117 |
375,898,539,572 |
395,425,806,934 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,466,233,439,539 |
2,322,869,302,527 |
2,426,300,468,421 |
2,462,177,278,643 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,248,465,817,453 |
2,167,415,570,547 |
2,218,321,028,951 |
2,278,302,435,988 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
244,772,679,068 |
223,875,153,756 |
228,348,262,382 |
216,863,877,154 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-31,610,056,982 |
-75,221,421,776 |
-33,068,822,912 |
-35,689,034,499 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,605,000,000 |
6,800,000,000 |
12,700,000,000 |
2,700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
391,411,012,875 |
388,811,460,045 |
397,965,076,585 |
402,314,334,868 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
382,792,957,109 |
377,698,206,411 |
392,308,764,270 |
396,725,429,960 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,036,696,833 |
7,521,159,276 |
4,874,953,382 |
4,807,545,975 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
581,358,933 |
3,592,094,358 |
781,358,933 |
781,358,933 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,636,211,156,203 |
19,660,583,928,475 |
19,328,828,355,018 |
18,625,100,512,536 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,748,123,198,474 |
11,954,281,673,563 |
11,233,081,552,078 |
10,409,760,685,922 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,664,943,026,510 |
7,325,510,945,501 |
6,714,678,753,295 |
5,970,247,304,604 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,083,976,338,275 |
1,229,362,015,708 |
1,255,543,190,900 |
1,171,987,493,066 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
210,816,729,326 |
81,881,611,714 |
113,574,436,382 |
124,596,626,267 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
64,902,260,885 |
65,124,068,143 |
51,325,331,044 |
108,512,363,762 |
|
4. Phải trả người lao động |
491,716,384,200 |
570,343,743,902 |
326,010,522,863 |
368,176,996,521 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
116,994,464,174 |
83,153,063,276 |
92,484,397,372 |
86,435,354,436 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,731,208,723 |
6,411,135,651 |
11,277,307,026 |
26,419,005,801 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
541,319,173,563 |
667,272,131,332 |
532,457,829,810 |
249,040,987,465 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,971,887,540,946 |
4,456,655,696,580 |
4,190,543,343,632 |
3,646,114,259,344 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,323,497,612 |
2,314,337,751 |
764,398,343 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
180,598,926,418 |
163,983,981,583 |
139,148,056,515 |
188,199,819,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,083,180,171,964 |
4,628,770,728,062 |
4,518,402,798,783 |
4,439,513,381,318 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
17,600,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
21,670,787,388 |
21,147,559,587 |
20,674,320,061 |
18,448,738,622 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
24,665,472,000 |
23,716,800,000 |
23,716,800,000 |
23,716,800,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
303,846,910,861 |
324,205,629,578 |
317,658,745,077 |
315,788,305,499 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
80,573,659,427 |
41,310,072,741 |
79,174,386,183 |
83,643,742,496 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,543,097,978,234 |
4,132,990,726,389 |
3,987,369,279,763 |
3,907,024,926,057 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
57,627,428,127 |
57,627,428,127 |
62,239,358,739 |
63,441,789,369 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
51,687,924,895 |
27,772,511,640 |
27,552,308,960 |
27,449,079,275 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
10,011,032 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,888,087,957,729 |
7,706,302,254,912 |
8,095,746,802,940 |
8,215,339,826,614 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,858,727,746,237 |
7,676,942,043,420 |
8,067,917,811,713 |
8,188,021,242,142 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,911,650,892 |
29,911,650,892 |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
45,164,630,739 |
42,248,630,739 |
39,707,195,973 |
39,707,195,973 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-734,732,375,711 |
-740,362,454,896 |
-739,634,553,737 |
-739,634,553,737 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
571,391,709,356 |
590,819,295,643 |
549,021,264,619 |
605,989,276,647 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
576,240,055,112 |
527,133,538,962 |
846,691,366,148 |
784,922,310,891 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
340,333,258,510 |
400,108,051,030 |
113,081,037,267 |
177,481,929,667 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
235,906,796,602 |
127,025,487,932 |
733,610,328,881 |
607,440,381,224 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
550,677,792,232 |
550,677,792,232 |
550,677,792,232 |
550,677,792,232 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,820,074,283,617 |
1,676,513,589,849 |
1,791,092,814,126 |
1,915,997,287,784 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
29,360,211,492 |
29,360,211,492 |
27,828,991,227 |
27,318,584,472 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
29,360,211,492 |
29,360,211,492 |
27,828,991,227 |
27,318,584,472 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,636,211,156,203 |
19,660,583,928,475 |
19,328,828,355,018 |
18,625,100,512,536 |
|