TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,429,612,098,618 |
10,704,037,331,255 |
10,449,274,319,301 |
10,369,794,102,945 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,724,836,466,751 |
1,556,277,716,887 |
1,010,736,425,680 |
573,149,390,423 |
|
1. Tiền |
390,854,327,705 |
320,075,251,134 |
260,114,667,360 |
261,925,235,120 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,333,982,139,046 |
1,236,202,465,753 |
750,621,758,320 |
311,224,155,303 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
517,203,758,470 |
584,882,778,187 |
1,054,914,535,704 |
1,358,671,041,330 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
961,651,764 |
|
1,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-10,300,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
526,542,106,706 |
584,882,778,187 |
1,053,914,535,704 |
1,358,671,041,330 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,710,075,052,288 |
3,415,843,067,668 |
3,884,973,176,056 |
3,637,933,948,188 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,418,259,973,918 |
2,369,038,014,925 |
2,404,491,888,626 |
2,353,336,514,530 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
597,858,331,917 |
292,403,437,635 |
336,616,676,485 |
435,734,497,851 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
167,329,842,156 |
162,252,400,000 |
172,324,842,156 |
176,677,155,208 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
824,489,366,618 |
907,943,541,818 |
1,295,332,626,135 |
995,624,233,745 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-299,199,899,977 |
-316,983,385,772 |
-325,136,064,485 |
-324,831,205,263 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,337,437,656 |
1,189,059,062 |
1,343,207,139 |
1,392,752,117 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,137,864,166,075 |
4,825,531,119,807 |
4,223,881,353,175 |
4,489,808,568,195 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,228,018,187,782 |
4,938,956,001,981 |
4,324,987,977,406 |
4,589,431,607,437 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-90,154,021,707 |
-113,424,882,174 |
-101,106,624,231 |
-99,623,039,242 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
339,632,655,034 |
321,502,648,706 |
274,768,828,686 |
310,231,154,809 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
44,157,107,844 |
30,719,813,037 |
37,853,866,771 |
50,538,368,995 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
286,908,239,106 |
260,518,509,041 |
221,947,023,539 |
246,429,184,411 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,511,646,369 |
15,133,086,654 |
14,952,646,020 |
12,986,999,903 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
55,661,715 |
15,131,239,974 |
15,292,356 |
276,601,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,684,642,980,691 |
11,271,911,438,232 |
11,187,994,650,492 |
11,131,766,019,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
670,089,008,667 |
552,161,374,372 |
340,156,686,734 |
316,957,218,384 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
7,048,500,000 |
6,826,540,297 |
6,944,300,000 |
8,211,502,889 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
782,363,103,463 |
664,657,428,871 |
437,267,381,530 |
412,800,710,291 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-119,322,594,796 |
-119,322,594,796 |
-104,054,994,796 |
-104,054,994,796 |
|
II.Tài sản cố định |
7,424,009,062,051 |
7,401,749,496,859 |
7,249,800,343,999 |
7,351,690,241,754 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,244,596,845,206 |
7,212,114,189,630 |
7,069,216,489,004 |
7,155,280,206,093 |
|
- Nguyên giá |
13,575,934,724,259 |
13,709,588,239,346 |
13,712,162,784,803 |
13,937,221,356,911 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,331,337,879,053 |
-6,497,474,049,716 |
-6,642,946,295,799 |
-6,781,941,150,818 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
49,090,754,180 |
56,075,977,099 |
47,995,904,104 |
66,140,704,849 |
|
- Nguyên giá |
57,481,365,106 |
65,549,586,156 |
52,353,945,992 |
72,059,850,662 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,390,610,926 |
-9,473,609,057 |
-4,358,041,888 |
-5,919,145,813 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
130,321,462,665 |
133,559,330,130 |
132,587,950,891 |
130,269,330,812 |
|
- Nguyên giá |
166,630,385,451 |
171,190,510,348 |
171,269,365,243 |
170,289,787,408 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,308,922,786 |
-37,631,180,218 |
-38,681,414,352 |
-40,020,456,596 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
167,720,783,198 |
157,769,299,096 |
281,166,537,253 |
279,041,790,994 |
|
- Nguyên giá |
198,948,380,755 |
189,993,705,925 |
334,040,742,770 |
334,737,282,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,227,597,557 |
-32,224,406,829 |
-52,874,205,517 |
-55,695,491,716 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
613,766,425,680 |
619,660,352,669 |
616,101,352,729 |
403,482,334,373 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
613,766,425,680 |
619,660,352,669 |
616,101,352,729 |
403,482,334,373 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,365,703,005,496 |
2,120,078,394,294 |
2,268,733,470,076 |
2,373,888,061,897 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,153,190,681,394 |
1,912,401,544,934 |
2,053,424,235,522 |
2,146,113,548,196 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
220,544,923,342 |
227,061,489,068 |
245,927,489,068 |
244,772,679,068 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,137,599,240 |
-22,689,639,708 |
-32,923,254,514 |
-20,103,165,367 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,105,000,000 |
3,305,000,000 |
2,305,000,000 |
3,105,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
443,354,695,599 |
420,492,520,942 |
432,036,259,701 |
406,706,372,579 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
428,820,419,442 |
407,232,236,804 |
423,015,286,758 |
398,945,702,138 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,378,414,209 |
7,170,117,255 |
7,179,311,508 |
7,179,311,508 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,797,261,405 |
780,738,331 |
581,358,933 |
581,358,933 |
|
5. Lợi thế thương mại |
4,358,600,543 |
5,309,428,552 |
1,260,302,502 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,114,255,079,309 |
21,975,948,769,487 |
21,637,268,969,793 |
21,501,560,122,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,149,611,711,318 |
13,990,869,308,404 |
13,417,891,572,245 |
13,668,775,122,596 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,277,744,160,328 |
8,664,964,686,910 |
8,180,700,254,707 |
8,702,074,635,162 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,173,747,628,790 |
1,296,136,458,579 |
1,012,932,802,160 |
1,259,512,744,977 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
173,987,042,053 |
93,546,903,919 |
170,582,734,685 |
198,568,998,968 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
101,302,713,710 |
82,151,903,193 |
74,508,029,435 |
55,611,884,131 |
|
4. Phải trả người lao động |
482,163,622,223 |
595,907,538,522 |
374,322,331,835 |
416,808,750,716 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
135,743,056,668 |
147,361,180,399 |
102,742,075,891 |
101,186,184,015 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,149,917,907 |
4,584,751,375 |
4,335,333,812 |
6,273,591,001 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
821,035,876,540 |
657,218,926,444 |
652,689,445,221 |
591,890,962,577 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,233,526,143,866 |
5,636,035,579,043 |
5,655,711,538,119 |
5,886,926,255,396 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
588,311,263 |
|
-2,237,450,330 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
152,088,158,571 |
151,433,134,173 |
132,875,963,549 |
187,532,713,711 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,871,867,550,990 |
5,325,904,621,494 |
5,237,191,317,538 |
4,966,700,487,434 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
9,474,605,894 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
15,997,724,330 |
15,294,587,874 |
14,469,575,626 |
22,661,112,308 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
25,614,144,000 |
25,614,144,000 |
24,665,472,000 |
24,656,730,468 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
326,186,918,193 |
359,924,530,562 |
260,684,746,080 |
260,931,157,965 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
113,237,530,161 |
79,778,014,544 |
85,499,935,927 |
80,597,582,927 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,253,053,817,282 |
4,707,543,260,542 |
4,715,999,627,485 |
4,451,544,648,288 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
67,018,645,700 |
67,018,645,700 |
55,700,980,180 |
55,700,980,180 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
70,688,694,090 |
70,676,377,590 |
70,656,330,215 |
70,583,247,715 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
70,077,234 |
55,060,682 |
40,044,131 |
25,027,583 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,964,643,367,991 |
7,985,079,461,083 |
8,219,377,397,548 |
7,832,785,000,330 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,933,285,049,530 |
7,954,048,163,826 |
8,188,346,100,291 |
7,801,753,703,073 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,911,650,892 |
29,911,650,892 |
29,911,650,892 |
29,911,650,892 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
42,247,219,988 |
42,248,630,739 |
42,248,630,739 |
42,248,630,739 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-740,362,454,896 |
-742,835,089,736 |
-740,362,454,896 |
-740,362,454,896 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
548,685,507,860 |
565,614,005,682 |
534,387,613,976 |
581,918,261,095 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,085,008,524 |
10,981,645,059 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
580,154,748,646 |
582,256,765,610 |
782,379,837,699 |
485,270,752,423 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
408,974,686,733 |
439,350,874,350 |
115,932,039,631 |
233,055,532,987 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
171,180,061,913 |
142,905,891,260 |
666,447,798,068 |
252,215,219,436 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
550,677,792,232 |
550,677,792,232 |
550,677,792,232 |
550,677,792,232 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,910,885,576,284 |
1,915,192,763,348 |
1,989,103,029,649 |
1,852,089,070,588 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
31,358,318,461 |
31,031,297,257 |
31,031,297,257 |
31,031,297,257 |
|
1. Nguồn kinh phí |
327,021,204 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
31,031,297,257 |
31,031,297,257 |
31,031,297,257 |
31,031,297,257 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,114,255,079,309 |
21,975,948,769,487 |
21,637,268,969,793 |
21,501,560,122,926 |
|