TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
9,271,733,675,706 |
9,232,272,849,491 |
9,474,983,419,484 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,472,432,913,255 |
1,496,458,060,972 |
1,496,319,038,319 |
|
1. Tiền |
|
590,333,971,499 |
432,381,528,676 |
314,803,881,248 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,882,098,941,756 |
1,064,076,532,296 |
1,181,515,157,071 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
301,120,832,500 |
952,742,245,703 |
720,376,522,818 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
60,000,000 |
74,767,938,000 |
47,062,178,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
301,060,832,500 |
877,974,307,703 |
673,314,344,818 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,282,048,883,299 |
3,214,916,530,328 |
3,220,244,858,253 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,238,223,471,110 |
2,233,797,278,820 |
2,054,321,190,242 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
433,645,958,970 |
438,017,367,291 |
452,436,893,222 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
201,879,168,302 |
178,039,342,156 |
162,127,442,156 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
733,613,795,186 |
736,642,535,818 |
846,040,724,198 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-325,943,716,677 |
-372,376,455,800 |
-296,217,456,995 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
630,206,408 |
796,462,043 |
1,536,065,430 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,833,378,134,133 |
3,206,970,570,062 |
3,637,394,757,076 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,874,036,790,784 |
3,286,587,250,440 |
3,729,895,641,565 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-40,658,656,651 |
-79,616,680,378 |
-92,500,884,489 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
382,752,912,519 |
361,185,442,426 |
400,648,243,018 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
22,994,230,608 |
22,951,998,731 |
33,896,041,635 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
345,073,774,304 |
303,657,389,304 |
336,698,263,287 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
14,379,634,977 |
34,533,164,391 |
30,053,938,096 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
305,272,630 |
42,890,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
9,538,769,924,584 |
10,562,150,445,970 |
11,431,176,976,389 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
585,474,923,940 |
816,148,711,068 |
825,796,101,240 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
6,859,000,000 |
8,779,800,000 |
7,622,700,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
578,615,923,940 |
926,691,505,864 |
937,495,996,036 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-119,322,594,796 |
-119,322,594,796 |
|
II.Tài sản cố định |
|
4,726,268,318,378 |
5,920,080,043,826 |
6,570,669,864,509 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
4,547,292,417,355 |
5,717,940,489,530 |
6,393,049,968,080 |
|
- Nguyên giá |
|
9,524,976,809,545 |
11,057,270,172,417 |
12,236,634,594,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,977,684,392,190 |
-5,339,329,682,887 |
-5,843,584,626,007 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
63,085,606,759 |
66,701,591,216 |
44,906,094,256 |
|
- Nguyên giá |
|
77,869,150,876 |
92,266,466,013 |
55,877,351,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,783,544,117 |
-25,564,874,797 |
-10,971,257,730 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
115,890,294,264 |
135,437,963,080 |
132,713,802,173 |
|
- Nguyên giá |
|
139,714,166,423 |
163,437,173,507 |
165,599,933,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,823,872,159 |
-27,999,210,427 |
-32,886,130,894 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
137,122,569,411 |
101,577,232,243 |
166,252,445,854 |
|
- Nguyên giá |
|
162,031,019,056 |
125,681,566,539 |
194,203,816,464 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-24,908,449,645 |
-24,104,334,296 |
-27,951,370,610 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,588,289,306,866 |
1,132,142,569,223 |
1,292,091,470,162 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,588,289,306,866 |
1,132,142,569,223 |
1,292,091,470,162 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,993,460,437,532 |
2,078,912,289,673 |
2,124,528,222,477 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,648,681,034,451 |
1,850,568,941,017 |
1,888,606,874,259 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
371,556,535,617 |
243,768,742,829 |
251,716,814,537 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-26,782,132,536 |
-15,430,394,173 |
-21,700,466,319 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
5,905,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
508,154,368,457 |
513,289,599,937 |
451,838,872,147 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
461,209,582,886 |
474,443,631,662 |
430,050,234,807 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
12,818,658,533 |
7,707,701,095 |
5,715,060,012 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
869,753,783 |
581,358,933 |
607,358,933 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
33,256,373,255 |
30,556,908,247 |
15,466,218,395 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
18,810,503,600,290 |
19,794,423,295,461 |
20,906,160,395,873 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
11,477,592,278,042 |
12,199,952,761,421 |
13,084,847,897,467 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
6,841,976,024,142 |
6,882,415,310,550 |
7,474,895,414,897 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,203,491,557,996 |
1,271,169,240,648 |
1,160,954,234,781 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
72,828,899,328 |
88,424,737,403 |
106,429,353,496 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
101,968,149,707 |
93,848,959,150 |
83,482,313,067 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
561,035,504,008 |
486,933,807,748 |
452,951,659,183 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
188,889,816,832 |
175,649,205,078 |
108,710,655,223 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
6,833,858,515 |
818,362,962 |
7,888,880,246 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
684,215,591,558 |
604,454,028,623 |
572,775,002,858 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,884,716,676,655 |
4,021,595,561,126 |
4,826,475,573,943 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,717,381,547 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
133,278,587,996 |
139,521,407,812 |
155,227,742,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
4,635,616,253,900 |
5,317,537,450,871 |
5,609,952,482,570 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
21,780,241,292 |
15,920,738,161 |
26,861,482,870 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
33,983,303,750 |
22,844,764,105 |
19,932,033,609 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
28,794,411,822 |
26,562,816,000 |
25,614,144,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
110,715,995,720 |
140,636,004,076 |
213,353,268,541 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
55,439,098,840 |
138,799,092,807 |
103,509,223,552 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,221,370,382,990 |
4,818,025,937,605 |
5,088,480,662,528 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
46,007,444,456 |
64,896,986,719 |
61,104,288,874 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
117,290,115,751 |
89,675,918,318 |
70,982,251,715 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
235,259,279 |
175,193,080 |
115,126,881 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
7,332,911,322,248 |
7,594,470,534,040 |
7,821,312,498,406 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
7,291,482,698,813 |
7,559,178,352,429 |
7,788,889,846,384 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
29,911,650,892 |
29,911,650,892 |
29,911,650,892 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
42,248,630,739 |
42,248,630,739 |
42,248,630,739 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
-748,765,581,042 |
-742,835,089,736 |
-742,835,089,736 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
421,021,002,398 |
457,818,876,459 |
494,461,905,677 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
10,944,352,367 |
10,981,645,059 |
10,981,645,059 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
563,486,264,926 |
555,190,797,152 |
569,477,391,709 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
147,491,675,907 |
324,833,974,935 |
385,955,506,114 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
415,994,589,019 |
230,356,822,217 |
183,521,885,595 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
497,352,336,562 |
553,877,792,360 |
550,677,792,232 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,475,284,041,971 |
1,651,984,049,504 |
1,833,965,919,812 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
41,428,623,435 |
35,292,181,611 |
32,422,652,022 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
3,004,072,271 |
553,206,786 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
38,424,551,164 |
34,738,974,825 |
32,422,652,022 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
18,810,503,600,290 |
19,794,423,295,461 |
20,906,160,395,873 |
|