MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Dệt may Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,271,733,675,706 9,232,272,849,491 9,474,983,419,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,472,432,913,255 1,496,458,060,972 1,496,319,038,319
1. Tiền 590,333,971,499 432,381,528,676 314,803,881,248
2. Các khoản tương đương tiền 1,882,098,941,756 1,064,076,532,296 1,181,515,157,071
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 301,120,832,500 952,742,245,703 720,376,522,818
1. Chứng khoán kinh doanh 60,000,000 74,767,938,000 47,062,178,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 301,060,832,500 877,974,307,703 673,314,344,818
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,282,048,883,299 3,214,916,530,328 3,220,244,858,253
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,238,223,471,110 2,233,797,278,820 2,054,321,190,242
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 433,645,958,970 438,017,367,291 452,436,893,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 201,879,168,302 178,039,342,156 162,127,442,156
6. Phải thu ngắn hạn khác 733,613,795,186 736,642,535,818 846,040,724,198
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -325,943,716,677 -372,376,455,800 -296,217,456,995
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 630,206,408 796,462,043 1,536,065,430
IV. Hàng tồn kho 2,833,378,134,133 3,206,970,570,062 3,637,394,757,076
1. Hàng tồn kho 2,874,036,790,784 3,286,587,250,440 3,729,895,641,565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -40,658,656,651 -79,616,680,378 -92,500,884,489
V.Tài sản ngắn hạn khác 382,752,912,519 361,185,442,426 400,648,243,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,994,230,608 22,951,998,731 33,896,041,635
2. Thuế GTGT được khấu trừ 345,073,774,304 303,657,389,304 336,698,263,287
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,379,634,977 34,533,164,391 30,053,938,096
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 305,272,630 42,890,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,538,769,924,584 10,562,150,445,970 11,431,176,976,389
I. Các khoản phải thu dài hạn 585,474,923,940 816,148,711,068 825,796,101,240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,859,000,000 8,779,800,000 7,622,700,000
6. Phải thu dài hạn khác 578,615,923,940 926,691,505,864 937,495,996,036
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -119,322,594,796 -119,322,594,796
II.Tài sản cố định 4,726,268,318,378 5,920,080,043,826 6,570,669,864,509
1. Tài sản cố định hữu hình 4,547,292,417,355 5,717,940,489,530 6,393,049,968,080
- Nguyên giá 9,524,976,809,545 11,057,270,172,417 12,236,634,594,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,977,684,392,190 -5,339,329,682,887 -5,843,584,626,007
2. Tài sản cố định thuê tài chính 63,085,606,759 66,701,591,216 44,906,094,256
- Nguyên giá 77,869,150,876 92,266,466,013 55,877,351,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,783,544,117 -25,564,874,797 -10,971,257,730
3. Tài sản cố định vô hình 115,890,294,264 135,437,963,080 132,713,802,173
- Nguyên giá 139,714,166,423 163,437,173,507 165,599,933,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,823,872,159 -27,999,210,427 -32,886,130,894
III. Bất động sản đầu tư 137,122,569,411 101,577,232,243 166,252,445,854
- Nguyên giá 162,031,019,056 125,681,566,539 194,203,816,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,908,449,645 -24,104,334,296 -27,951,370,610
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,588,289,306,866 1,132,142,569,223 1,292,091,470,162
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,588,289,306,866 1,132,142,569,223 1,292,091,470,162
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,993,460,437,532 2,078,912,289,673 2,124,528,222,477
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,648,681,034,451 1,850,568,941,017 1,888,606,874,259
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 371,556,535,617 243,768,742,829 251,716,814,537
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,782,132,536 -15,430,394,173 -21,700,466,319
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000 5,000,000 5,905,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 508,154,368,457 513,289,599,937 451,838,872,147
1. Chi phí trả trước dài hạn 461,209,582,886 474,443,631,662 430,050,234,807
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,818,658,533 7,707,701,095 5,715,060,012
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 869,753,783 581,358,933 607,358,933
5. Lợi thế thương mại 33,256,373,255 30,556,908,247 15,466,218,395
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,810,503,600,290 19,794,423,295,461 20,906,160,395,873
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,477,592,278,042 12,199,952,761,421 13,084,847,897,467
I. Nợ ngắn hạn 6,841,976,024,142 6,882,415,310,550 7,474,895,414,897
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,203,491,557,996 1,271,169,240,648 1,160,954,234,781
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 72,828,899,328 88,424,737,403 106,429,353,496
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101,968,149,707 93,848,959,150 83,482,313,067
4. Phải trả người lao động 561,035,504,008 486,933,807,748 452,951,659,183
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 188,889,816,832 175,649,205,078 108,710,655,223
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,833,858,515 818,362,962 7,888,880,246
9. Phải trả ngắn hạn khác 684,215,591,558 604,454,028,623 572,775,002,858
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,884,716,676,655 4,021,595,561,126 4,826,475,573,943
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,717,381,547
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 133,278,587,996 139,521,407,812 155,227,742,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,635,616,253,900 5,317,537,450,871 5,609,952,482,570
1. Phải trả người bán dài hạn 21,780,241,292 15,920,738,161 26,861,482,870
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 33,983,303,750 22,844,764,105 19,932,033,609
3. Chi phí phải trả dài hạn 28,794,411,822 26,562,816,000 25,614,144,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 110,715,995,720 140,636,004,076 213,353,268,541
7. Phải trả dài hạn khác 55,439,098,840 138,799,092,807 103,509,223,552
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,221,370,382,990 4,818,025,937,605 5,088,480,662,528
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 46,007,444,456 64,896,986,719 61,104,288,874
12. Dự phòng phải trả dài hạn 117,290,115,751 89,675,918,318 70,982,251,715
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 235,259,279 175,193,080 115,126,881
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,332,911,322,248 7,594,470,534,040 7,821,312,498,406
I. Vốn chủ sở hữu 7,291,482,698,813 7,559,178,352,429 7,788,889,846,384
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,911,650,892 29,911,650,892 29,911,650,892
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 42,248,630,739 42,248,630,739 42,248,630,739
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -748,765,581,042 -742,835,089,736 -742,835,089,736
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 421,021,002,398 457,818,876,459 494,461,905,677
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,944,352,367 10,981,645,059 10,981,645,059
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 563,486,264,926 555,190,797,152 569,477,391,709
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 147,491,675,907 324,833,974,935 385,955,506,114
- LNST chưa phân phối kỳ này 415,994,589,019 230,356,822,217 183,521,885,595
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 497,352,336,562 553,877,792,360 550,677,792,232
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,475,284,041,971 1,651,984,049,504 1,833,965,919,812
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 41,428,623,435 35,292,181,611 32,422,652,022
1. Nguồn kinh phí 3,004,072,271 553,206,786
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 38,424,551,164 34,738,974,825 32,422,652,022
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,810,503,600,290 19,794,423,295,461 20,906,160,395,873
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.