TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
9,033,105,874,060 |
|
8,800,256,748,304 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,643,079,702,312 |
|
2,196,846,743,391 |
|
1. Tiền |
|
683,821,769,599 |
|
491,088,713,085 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,959,257,932,713 |
|
1,705,758,030,306 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
241,667,532,500 |
|
262,949,674,786 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
241,667,532,500 |
|
262,949,674,786 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,250,622,896,298 |
|
3,461,752,305,281 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,066,099,787,248 |
|
2,337,666,876,203 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
596,605,820,859 |
|
719,253,879,701 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
192,148,668,302 |
|
182,999,208,302 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
717,170,611,183 |
|
571,023,604,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-322,176,907,540 |
|
-350,550,228,958 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
774,916,246 |
|
1,358,966,033 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,541,861,908,144 |
|
2,557,160,938,872 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,578,472,547,749 |
|
2,595,540,620,789 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-36,610,639,605 |
|
-38,379,681,917 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
355,873,834,806 |
|
321,547,085,974 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
29,324,277,773 |
|
58,679,653,225 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
305,942,500,253 |
|
240,866,757,836 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
15,099,089,481 |
|
9,964,291,286 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,507,967,299 |
|
12,036,383,627 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
9,918,162,517,372 |
|
10,577,515,422,707 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
582,260,208,180 |
|
530,987,622,937 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
77,537,740 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
3,286,359 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
8,842,200,000 |
|
7,567,800,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
573,340,470,440 |
|
523,416,536,578 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
5,000,254,481,472 |
|
5,829,845,446,973 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
4,806,584,281,750 |
|
5,640,352,700,192 |
|
- Nguyên giá |
|
9,873,566,985,072 |
|
10,895,803,028,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,066,982,703,322 |
|
-5,255,450,327,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
60,115,000,259 |
|
57,720,383,282 |
|
- Nguyên giá |
|
77,869,150,876 |
|
77,869,150,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,754,150,617 |
|
-20,148,767,594 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
133,555,199,463 |
|
131,772,363,499 |
|
- Nguyên giá |
|
158,500,523,133 |
|
158,555,962,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-24,945,323,670 |
|
-26,783,599,234 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
192,183,660,611 |
|
277,617,700,523 |
|
- Nguyên giá |
|
218,527,004,031 |
|
308,255,818,856 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-26,343,343,420 |
|
-30,638,118,333 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,521,595,234,543 |
|
1,252,161,168,448 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,521,595,234,543 |
|
1,252,161,168,448 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,063,338,654,892 |
|
2,210,295,833,249 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,708,536,717,699 |
|
1,871,137,340,097 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
377,781,447,870 |
|
370,017,163,440 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-22,984,510,677 |
|
-31,863,670,288 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,000,000 |
|
1,005,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
558,530,277,674 |
|
476,607,650,577 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
511,950,890,438 |
|
433,163,933,450 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
8,393,507,128 |
|
11,925,820,536 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
581,358,933 |
|
581,358,933 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
37,604,521,175 |
|
30,936,537,658 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
18,951,268,391,432 |
|
19,377,772,171,011 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
11,411,722,402,459 |
|
11,978,541,740,558 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
6,859,416,328,303 |
|
6,377,280,752,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
827,548,851,363 |
|
1,159,122,512,146 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
71,150,589,824 |
|
153,524,328,996 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
68,783,183,690 |
|
81,560,750,372 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
335,955,761,299 |
|
415,922,993,336 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
179,979,342,809 |
|
181,086,217,900 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
14,573,643,898 |
|
593,692,347 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
776,906,196,426 |
|
809,028,120,805 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,468,827,996,851 |
|
3,429,865,903,790 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,825,931,874 |
|
1,662,518,330 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
112,864,830,269 |
|
144,913,714,198 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
4,552,306,074,156 |
|
5,601,260,988,338 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
23,477,789,995 |
|
14,879,333,680 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
50,749,901,995 |
|
28,514,363,150 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
28,679,583,822 |
|
105,888,257,207 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
195,306,320,153 |
|
278,941,768,156 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
55,365,875,857 |
|
58,262,282,633 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,057,550,078,425 |
|
4,966,529,010,921 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
23,864,518,959 |
|
31,102,303,389 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
117,091,762,207 |
|
116,953,459,531 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
220,242,743 |
|
190,209,671 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
7,539,545,988,973 |
|
7,399,230,430,453 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
7,498,478,808,079 |
|
7,359,346,951,481 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
5,000,000,000,000 |
|
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
5,000,000,000,000 |
|
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
29,911,650,892 |
|
29,911,650,892 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
42,422,402,844 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
-743,565,581,042 |
|
-743,894,781,042 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
440,430,328,123 |
|
458,978,586,872 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
10,683,580,262 |
|
10,946,326,792 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
643,639,222,138 |
|
483,879,136,582 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
238,408,387,065 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
245,470,749,517 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
595,139,806,298 |
|
551,672,929,342 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,479,817,398,564 |
|
1,525,621,515,905 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
41,067,180,894 |
|
39,883,478,972 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
41,067,180,894 |
|
39,883,478,972 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
18,951,268,391,432 |
|
19,377,772,171,011 |
|