MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,964,667,285,723 1,256,826,582,000 1,813,693,281,905 2,508,848,614,108
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,757,975,069 388,839,130 2,706,488,216 2,440,947,255
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,961,909,310,654 1,256,437,742,870 1,810,986,793,689 2,506,407,666,853
4. Giá vốn hàng bán 1,891,301,436,437 1,195,698,443,166 1,730,522,131,469 2,439,126,718,355
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 70,607,874,217 60,739,299,704 80,464,662,220 67,280,948,498
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,790,790 755,024,244 19,983,921 16,584,247
7. Chi phí tài chính 6,139,475,242 7,382,243,563 7,120,652,360 6,444,394,410
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,137,596,179 7,380,378,601 7,106,426,283 6,436,078,410
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,253,353,241 7,249,997,629 737,052,055 6,828,017,301
9. Chi phí bán hàng 21,150,735,434 11,400,698,453 21,577,890,509 12,779,664,357
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,881,209,946 6,169,349,934 13,577,837,393 6,206,648,322
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,702,597,626 43,792,029,627 38,945,317,934 48,694,842,957
12. Thu nhập khác 34,647,050 16,087,455 427,316,742 12,246,989
13. Chi phí khác 674,148,549 42,129,044 156,100,406 3,056
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -639,501,499 -26,041,589 271,216,336 12,243,933
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,063,096,127 43,765,988,038 39,216,534,270 48,707,086,890
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,614,767,693 7,311,601,748 7,606,184,997 8,375,813,918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,448,328,434 36,454,386,290 31,610,349,273 40,331,272,972
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,441,905,585 36,443,941,641 31,598,638,072 40,324,549,146
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,422,849 10,444,649 11,711,201 6,723,826
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 723 865 750 958
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.