MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,408,554,395,309 1,854,232,318,391 1,619,180,122,917 1,764,493,072,541
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,580,653,380 4,820,352,801 5,206,449,878 3,952,783,082
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,402,973,741,929 1,849,411,965,590 1,613,973,673,039 1,760,540,289,459
4. Giá vốn hàng bán 1,372,933,451,398 1,805,449,141,562 1,557,834,003,558 1,715,883,702,697
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,040,290,531 43,962,824,028 56,139,669,481 44,656,586,762
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,295,249,421 1,153,622,557 11,240,352 14,310,304
7. Chi phí tài chính 8,066,190,857 10,437,632,904 11,289,175,119 10,476,164,722
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,065,729,464 10,436,660,904 11,289,175,119 10,476,164,722
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,816,084,038 1,002,458,600 3,330,564,863 2,659,800,000
9. Chi phí bán hàng 17,339,080,503 16,727,287,559 19,970,786,405 17,280,921,300
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,828,403,277 6,416,076,197 6,576,345,121 6,343,789,817
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -82,050,647 12,537,908,525 21,645,168,051 13,229,821,227
12. Thu nhập khác 3,079,074,352 116,040 330,001,206 320,860,650
13. Chi phí khác 471,830,852 126,055,386 229,070,490 126,139,087
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,607,243,500 -125,939,346 100,930,716 194,721,563
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,525,192,853 12,411,969,179 21,746,098,767 13,424,542,790
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -277,820,888 2,199,742,139 3,630,100,670 2,134,365,763
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,803,013,741 10,212,227,040 18,115,998,097 11,290,177,027
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,802,165,902 10,210,372,503 18,114,001,197 11,289,258,766
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 847,839 1,854,537 1,996,900 918,261
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 75 268
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.