1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,728,583,026,628 |
1,794,301,324,659 |
2,015,285,930,992 |
1,408,554,395,309 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,290,045,176 |
7,971,506,420 |
6,926,880,428 |
5,580,653,380 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,722,292,981,452 |
1,786,329,818,239 |
2,008,359,050,564 |
1,402,973,741,929 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,662,341,573,808 |
1,739,476,283,900 |
1,962,940,047,365 |
1,372,933,451,398 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,951,407,644 |
46,853,534,339 |
45,419,003,199 |
30,040,290,531 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,599,853,608 |
1,338,967,367 |
1,564,236,934 |
1,295,249,421 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,511,489,622 |
10,637,553,097 |
9,796,078,703 |
8,066,190,857 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,511,489,622 |
10,636,412,522 |
9,776,440,834 |
8,065,729,464 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
302,648,120 |
524,688,033 |
-2,865,720,001 |
2,816,084,038 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,662,832,613 |
13,733,199,916 |
16,636,158,077 |
17,339,080,503 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,465,600,135 |
6,795,019,982 |
6,308,792,038 |
8,828,403,277 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,213,987,002 |
17,551,416,744 |
11,376,491,314 |
-82,050,647 |
|
12. Thu nhập khác |
387,313,877 |
991,938 |
433 |
3,079,074,352 |
|
13. Chi phí khác |
252,359,180 |
37,612,568 |
215,546,718 |
471,830,852 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
134,954,697 |
-36,620,630 |
-215,546,285 |
2,607,243,500 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,348,941,699 |
17,514,796,114 |
11,160,945,029 |
2,525,192,853 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,404,699,150 |
2,840,484,147 |
2,247,279,992 |
-277,820,888 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,944,242,549 |
14,674,311,967 |
8,913,665,037 |
2,803,013,741 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,939,591,376 |
14,670,846,817 |
8,911,072,245 |
2,802,165,902 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,651,173 |
3,465,150 |
2,592,792 |
847,839 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
390 |
237 |
75 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|