MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,399,210,296,453 1,578,068,187,673 1,645,295,218,770 1,388,938,110,008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,760,143,262 8,585,815,635 10,308,874,249 5,750,974,215
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,392,450,153,191 1,569,482,372,038 1,634,986,344,521 1,383,187,135,793
4. Giá vốn hàng bán 1,347,040,337,499 1,522,969,603,987 1,559,589,911,972 1,317,986,831,141
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,409,815,692 46,512,768,051 75,396,432,549 65,200,304,652
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,621,705,606 2,726,362,181 2,662,255,644 1,931,957,189
7. Chi phí tài chính 11,600,734,346 12,544,887,974 10,364,704,281 12,976,259,652
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,587,941,676 12,543,814,400 10,364,704,281 12,971,438,128
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,430,042,918 467,615,765 3,527,513,162 2,482,940,593
9. Chi phí bán hàng 14,640,066,202 15,557,017,501 25,434,912,999 22,729,578,101
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,244,801,767 7,446,056,426 12,897,856,158 12,958,940,844
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,975,961,901 14,158,784,096 32,888,727,917 20,950,423,837
12. Thu nhập khác 175,759,371 644,879 48,350,203 428,704,789
13. Chi phí khác 252,143,797 69,130 507,857,479 336,196,619
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -76,384,426 575,749 -459,507,276 92,508,170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,899,577,475 14,159,359,845 32,429,220,641 21,042,932,007
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,512,909,793 2,322,799,138 4,281,796,254 2,952,427,578
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,386,667,682 11,836,560,707 28,147,424,387 18,090,504,429
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,384,905,570 11,834,405,588 28,140,023,975 18,086,599,944
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,762,112 2,155,119 7,400,412 3,904,485
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 315 748 481
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.