1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,399,210,296,453 |
1,578,068,187,673 |
1,645,295,218,770 |
1,388,938,110,008 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,760,143,262 |
8,585,815,635 |
10,308,874,249 |
5,750,974,215 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,392,450,153,191 |
1,569,482,372,038 |
1,634,986,344,521 |
1,383,187,135,793 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,347,040,337,499 |
1,522,969,603,987 |
1,559,589,911,972 |
1,317,986,831,141 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,409,815,692 |
46,512,768,051 |
75,396,432,549 |
65,200,304,652 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,621,705,606 |
2,726,362,181 |
2,662,255,644 |
1,931,957,189 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,600,734,346 |
12,544,887,974 |
10,364,704,281 |
12,976,259,652 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,587,941,676 |
12,543,814,400 |
10,364,704,281 |
12,971,438,128 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,430,042,918 |
467,615,765 |
3,527,513,162 |
2,482,940,593 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,640,066,202 |
15,557,017,501 |
25,434,912,999 |
22,729,578,101 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,244,801,767 |
7,446,056,426 |
12,897,856,158 |
12,958,940,844 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,975,961,901 |
14,158,784,096 |
32,888,727,917 |
20,950,423,837 |
|
12. Thu nhập khác |
175,759,371 |
644,879 |
48,350,203 |
428,704,789 |
|
13. Chi phí khác |
252,143,797 |
69,130 |
507,857,479 |
336,196,619 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-76,384,426 |
575,749 |
-459,507,276 |
92,508,170 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,899,577,475 |
14,159,359,845 |
32,429,220,641 |
21,042,932,007 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,512,909,793 |
2,322,799,138 |
4,281,796,254 |
2,952,427,578 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,386,667,682 |
11,836,560,707 |
28,147,424,387 |
18,090,504,429 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,384,905,570 |
11,834,405,588 |
28,140,023,975 |
18,086,599,944 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,762,112 |
2,155,119 |
7,400,412 |
3,904,485 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
315 |
748 |
481 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|