1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
797,393,019,173 |
1,168,691,911,308 |
1,047,389,448,657 |
921,524,152,985 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,405,142,433 |
8,289,476,486 |
5,406,309,574 |
6,236,478,620 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
791,987,876,740 |
1,160,402,434,822 |
1,041,983,139,083 |
915,287,674,365 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
742,896,321,073 |
1,093,570,595,186 |
977,954,784,686 |
866,515,220,679 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,091,555,667 |
66,831,839,636 |
64,028,354,397 |
48,772,453,686 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,846,779,111 |
28,269,352 |
6,990,147,733 |
3,325,198,763 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,348,725,827 |
8,607,205,781 |
5,582,668,620 |
9,319,834,095 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,214,894,481 |
8,607,205,781 |
5,578,077,393 |
9,319,834,095 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,235,435,599 |
2,500,075,032 |
1,886,069,759 |
1,716,051,502 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,720,085,771 |
24,247,825,364 |
28,041,195,330 |
18,200,420,966 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,492,729,013 |
5,354,911,759 |
9,405,215,873 |
7,283,512,534 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,612,229,766 |
31,150,241,116 |
29,875,492,066 |
19,009,936,356 |
|
12. Thu nhập khác |
179,508,034 |
-7,557,683 |
29,907,461 |
6,374,693 |
|
13. Chi phí khác |
499,010,573 |
1,223,290,096 |
374,874,669 |
1,861,930,961 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-319,502,539 |
-1,230,847,779 |
-344,967,208 |
-1,855,556,268 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,292,727,227 |
29,919,393,337 |
29,530,524,858 |
17,154,380,088 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,173,394,827 |
5,483,863,661 |
4,438,212,240 |
2,406,495,339 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,119,332,400 |
24,435,529,676 |
25,092,312,618 |
14,747,884,749 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,119,014,839 |
24,432,653,012 |
25,086,689,707 |
14,745,858,617 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
317,561 |
2,876,664 |
5,622,911 |
2,026,132 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
679 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|