1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
897,389,216,845 |
995,761,211,379 |
797,393,019,173 |
1,168,691,911,308 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,830,853,486 |
4,018,631,303 |
5,405,142,433 |
8,289,476,486 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
892,558,363,359 |
991,742,580,076 |
791,987,876,740 |
1,160,402,434,822 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
846,476,795,824 |
955,934,039,040 |
742,896,321,073 |
1,093,570,595,186 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,081,567,535 |
35,808,541,036 |
49,091,555,667 |
66,831,839,636 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,270,541,805 |
4,256,453,841 |
5,846,779,111 |
28,269,352 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,756,839,202 |
8,512,874,194 |
7,348,725,827 |
8,607,205,781 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,665,581,640 |
8,512,874,194 |
7,214,894,481 |
8,607,205,781 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,891,498,959 |
2,030,545,906 |
7,235,435,599 |
2,500,075,032 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,425,167,659 |
11,825,516,734 |
12,720,085,771 |
24,247,825,364 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,658,626,270 |
8,972,088,496 |
19,492,729,013 |
5,354,911,759 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,402,975,168 |
12,785,061,359 |
22,612,229,766 |
31,150,241,116 |
|
12. Thu nhập khác |
117,337,263 |
25,435,427 |
179,508,034 |
-7,557,683 |
|
13. Chi phí khác |
99,224,188 |
400,423,520 |
499,010,573 |
1,223,290,096 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,113,075 |
-374,988,093 |
-319,502,539 |
-1,230,847,779 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,312,587,202 |
14,440,619,172 |
22,292,727,227 |
29,919,393,337 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,939,665,210 |
2,132,277,102 |
3,173,394,827 |
5,483,863,661 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,481,423,033 |
10,277,796,164 |
19,119,332,400 |
24,435,529,676 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,477,087,187 |
10,275,978,731 |
19,119,014,839 |
24,432,653,012 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,335,846 |
1,817,433 |
317,561 |
2,876,664 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
679 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|