1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
416,196,132,329 |
464,866,723,764 |
693,325,626,573 |
775,063,169,063 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,434,129,502 |
1,732,622,855 |
2,104,779,164 |
1,542,033,704 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
414,762,002,827 |
463,134,100,909 |
691,220,847,409 |
773,521,135,359 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
390,346,482,853 |
438,824,579,698 |
661,674,644,755 |
747,038,101,589 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,415,519,974 |
24,309,521,211 |
29,546,202,654 |
26,483,033,770 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,604,130,484 |
3,774,911,223 |
7,317,410,910 |
4,457,312,835 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,958,115,171 |
10,061,493,620 |
9,516,067,157 |
9,773,856,448 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,958,115,171 |
10,061,493,620 |
9,516,067,157 |
9,773,856,448 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,507,499,739 |
8,270,571,883 |
10,199,374,217 |
8,822,413,482 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,759,155,683 |
4,136,442,689 |
7,366,616,830 |
6,820,845,399 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-267,349,207 |
5,611,036,242 |
9,781,555,360 |
5,523,231,276 |
|
12. Thu nhập khác |
935,252,888 |
63,692,576 |
210,414 |
16,224,623 |
|
13. Chi phí khác |
2,109,388,081 |
163,813,902 |
366,947 |
101,281,666 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,174,135,193 |
-100,121,326 |
-156,533 |
-85,057,043 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,550,484,619 |
7,199,705,339 |
10,178,372,288 |
5,894,851,948 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
861,054,260 |
315,215,212 |
2,516,206,994 |
492,827,180 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,689,430,359 |
6,884,490,127 |
7,662,165,294 |
5,402,024,768 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,686,177,508 |
6,884,059,755 |
7,662,358,094 |
5,399,828,479 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|