TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,341,859,920,851 |
1,448,055,675,098 |
1,255,945,723,348 |
1,486,326,221,917 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,405,541,314 |
12,118,434,236 |
28,914,090,445 |
99,862,612,168 |
|
1. Tiền |
13,405,541,314 |
12,118,434,236 |
28,914,090,445 |
99,862,612,168 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
904,647,966,585 |
907,679,565,388 |
879,461,376,731 |
902,363,049,284 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
898,778,326,255 |
914,982,964,270 |
882,329,709,907 |
812,236,101,962 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,871,718,525 |
15,514,828,285 |
13,703,334,206 |
96,261,193,273 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,747,054,003 |
9,930,905,031 |
12,779,134,816 |
12,457,136,247 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,749,132,198 |
-32,749,132,198 |
-29,350,802,198 |
-18,591,382,198 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
417,818,585,160 |
517,548,157,656 |
345,354,632,381 |
474,633,747,950 |
|
1. Hàng tồn kho |
417,818,585,160 |
517,548,157,656 |
345,354,632,381 |
474,633,747,950 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,987,827,792 |
10,709,517,818 |
2,215,623,791 |
9,466,812,515 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,085,140,286 |
2,966,566,983 |
2,215,623,791 |
620,423,854 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,902,687,506 |
7,742,950,835 |
|
8,846,388,661 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
417,037,553,238 |
413,448,348,717 |
410,909,530,203 |
400,915,389,867 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
49,564,402,292 |
49,564,402,292 |
49,564,402,292 |
49,649,019,498 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
49,564,402,292 |
49,564,402,292 |
49,564,402,292 |
49,649,019,498 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
174,155,659,122 |
176,144,715,139 |
170,848,637,810 |
165,400,559,566 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
156,147,877,787 |
158,224,030,704 |
153,015,050,275 |
147,654,068,931 |
|
- Nguyên giá |
479,340,493,325 |
486,712,220,598 |
486,918,110,598 |
486,918,110,598 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-323,192,615,538 |
-328,488,189,894 |
-333,903,060,323 |
-339,264,041,667 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,007,781,335 |
17,920,684,435 |
17,833,587,535 |
17,746,490,635 |
|
- Nguyên giá |
22,398,866,201 |
22,398,866,201 |
22,398,866,201 |
22,398,866,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,391,084,866 |
-4,478,181,766 |
-4,565,278,666 |
-4,652,375,566 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,940,747,487 |
43,940,747,487 |
44,044,364,760 |
43,965,280,554 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,940,747,487 |
43,940,747,487 |
44,044,364,760 |
43,965,280,554 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,583,525,837 |
110,583,525,837 |
110,851,268,352 |
110,851,268,352 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
110,583,525,837 |
110,583,525,837 |
110,851,268,352 |
110,851,268,352 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,793,218,500 |
33,214,957,962 |
35,600,856,989 |
31,049,261,897 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,793,218,500 |
33,214,957,962 |
35,600,856,989 |
31,049,261,897 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,758,897,474,089 |
1,861,504,023,815 |
1,666,855,253,551 |
1,887,241,611,784 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,065,816,112,577 |
1,157,799,738,897 |
981,821,103,037 |
1,179,465,046,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,038,932,642,232 |
1,130,908,268,552 |
954,917,763,692 |
1,152,457,345,243 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
342,815,577,012 |
473,025,777,381 |
391,672,156,785 |
488,498,879,396 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
347,051,897 |
378,884,860 |
424,206,203 |
1,970,023,322 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,049,173,272 |
4,528,988,421 |
24,996,345,943 |
21,138,066,628 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,941,225,925 |
5,449,032,690 |
5,452,638,050 |
6,182,406,110 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,836,100,672 |
35,900,358,264 |
2,746,470,138 |
3,009,645,943 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,097,011,319 |
2,193,065,045 |
1,352,903,590 |
1,876,010,499 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
766,894,669 |
2,181,334,309 |
2,273,866,694 |
2,146,797,218 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
630,376,601,995 |
575,778,170,817 |
494,629,919,524 |
596,544,659,362 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,703,005,471 |
31,472,656,765 |
31,369,256,765 |
31,090,856,765 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,883,470,345 |
26,891,470,345 |
26,903,339,345 |
27,007,701,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,788,232,250 |
2,796,232,250 |
2,808,101,250 |
3,207,701,250 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,095,238,095 |
24,095,238,095 |
24,095,238,095 |
23,800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
693,081,361,512 |
703,704,284,918 |
685,034,150,514 |
707,776,565,291 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
693,081,361,512 |
703,704,284,918 |
685,034,150,514 |
707,776,565,291 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,012,644,175 |
39,014,416,963 |
39,014,416,963 |
39,014,416,963 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,462,721,672 |
6,464,494,461 |
6,464,494,461 |
6,464,494,461 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
156,576,435,887 |
167,194,354,845 |
148,522,774,909 |
171,258,220,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
62,253,846,966 |
10,589,547,082 |
21,396,079,446 |
44,131,525,403 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
94,322,588,921 |
156,604,807,763 |
127,126,695,463 |
127,126,695,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
78,283,079 |
79,741,950 |
81,187,482 |
88,156,302 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,758,897,474,089 |
1,861,504,023,815 |
1,666,855,253,551 |
1,887,241,611,784 |
|