MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,341,859,920,851 1,448,055,675,098 1,255,945,723,348 1,486,326,221,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,405,541,314 12,118,434,236 28,914,090,445 99,862,612,168
1. Tiền 13,405,541,314 12,118,434,236 28,914,090,445 99,862,612,168
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 904,647,966,585 907,679,565,388 879,461,376,731 902,363,049,284
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 898,778,326,255 914,982,964,270 882,329,709,907 812,236,101,962
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,871,718,525 15,514,828,285 13,703,334,206 96,261,193,273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,747,054,003 9,930,905,031 12,779,134,816 12,457,136,247
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,749,132,198 -32,749,132,198 -29,350,802,198 -18,591,382,198
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 417,818,585,160 517,548,157,656 345,354,632,381 474,633,747,950
1. Hàng tồn kho 417,818,585,160 517,548,157,656 345,354,632,381 474,633,747,950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,987,827,792 10,709,517,818 2,215,623,791 9,466,812,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,085,140,286 2,966,566,983 2,215,623,791 620,423,854
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,902,687,506 7,742,950,835 8,846,388,661
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 417,037,553,238 413,448,348,717 410,909,530,203 400,915,389,867
I. Các khoản phải thu dài hạn 49,564,402,292 49,564,402,292 49,564,402,292 49,649,019,498
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 49,564,402,292 49,564,402,292 49,564,402,292 49,649,019,498
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 174,155,659,122 176,144,715,139 170,848,637,810 165,400,559,566
1. Tài sản cố định hữu hình 156,147,877,787 158,224,030,704 153,015,050,275 147,654,068,931
- Nguyên giá 479,340,493,325 486,712,220,598 486,918,110,598 486,918,110,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -323,192,615,538 -328,488,189,894 -333,903,060,323 -339,264,041,667
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,007,781,335 17,920,684,435 17,833,587,535 17,746,490,635
- Nguyên giá 22,398,866,201 22,398,866,201 22,398,866,201 22,398,866,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,391,084,866 -4,478,181,766 -4,565,278,666 -4,652,375,566
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43,940,747,487 43,940,747,487 44,044,364,760 43,965,280,554
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,940,747,487 43,940,747,487 44,044,364,760 43,965,280,554
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,583,525,837 110,583,525,837 110,851,268,352 110,851,268,352
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 110,583,525,837 110,583,525,837 110,851,268,352 110,851,268,352
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,793,218,500 33,214,957,962 35,600,856,989 31,049,261,897
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,793,218,500 33,214,957,962 35,600,856,989 31,049,261,897
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,758,897,474,089 1,861,504,023,815 1,666,855,253,551 1,887,241,611,784
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,065,816,112,577 1,157,799,738,897 981,821,103,037 1,179,465,046,493
I. Nợ ngắn hạn 1,038,932,642,232 1,130,908,268,552 954,917,763,692 1,152,457,345,243
1. Phải trả người bán ngắn hạn 342,815,577,012 473,025,777,381 391,672,156,785 488,498,879,396
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 347,051,897 378,884,860 424,206,203 1,970,023,322
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,049,173,272 4,528,988,421 24,996,345,943 21,138,066,628
4. Phải trả người lao động 12,941,225,925 5,449,032,690 5,452,638,050 6,182,406,110
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,836,100,672 35,900,358,264 2,746,470,138 3,009,645,943
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,097,011,319 2,193,065,045 1,352,903,590 1,876,010,499
9. Phải trả ngắn hạn khác 766,894,669 2,181,334,309 2,273,866,694 2,146,797,218
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 630,376,601,995 575,778,170,817 494,629,919,524 596,544,659,362
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,703,005,471 31,472,656,765 31,369,256,765 31,090,856,765
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,883,470,345 26,891,470,345 26,903,339,345 27,007,701,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,788,232,250 2,796,232,250 2,808,101,250 3,207,701,250
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,095,238,095 24,095,238,095 24,095,238,095 23,800,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 693,081,361,512 703,704,284,918 685,034,150,514 707,776,565,291
I. Vốn chủ sở hữu 693,081,361,512 703,704,284,918 685,034,150,514 707,776,565,291
1. Vốn góp của chủ sở hữu 421,115,890,000 421,115,890,000 421,115,890,000 421,115,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 421,115,890,000 421,115,890,000 421,115,890,000 421,115,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,835,386,699 69,835,386,699 69,835,386,699 69,835,386,699
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,012,644,175 39,014,416,963 39,014,416,963 39,014,416,963
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,462,721,672 6,464,494,461 6,464,494,461 6,464,494,461
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 156,576,435,887 167,194,354,845 148,522,774,909 171,258,220,866
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,253,846,966 10,589,547,082 21,396,079,446 44,131,525,403
- LNST chưa phân phối kỳ này 94,322,588,921 156,604,807,763 127,126,695,463 127,126,695,463
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 78,283,079 79,741,950 81,187,482 88,156,302
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,758,897,474,089 1,861,504,023,815 1,666,855,253,551 1,887,241,611,784
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.