TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,013,168,552,111 |
1,565,063,821,298 |
1,311,333,211,707 |
1,075,807,691,139 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,624,757,586 |
16,180,643,144 |
55,282,844,468 |
21,757,085,580 |
|
1. Tiền |
20,624,757,586 |
16,180,643,144 |
55,282,844,468 |
21,757,085,580 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
606,499,707,756 |
998,373,293,752 |
794,208,118,148 |
613,793,335,154 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
588,243,775,809 |
983,686,308,778 |
781,878,889,657 |
611,764,227,960 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,885,137,280 |
38,187,247,215 |
34,137,541,614 |
21,528,898,046 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,119,926,865 |
9,248,869,957 |
10,940,819,075 |
13,249,341,346 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,749,132,198 |
-32,749,132,198 |
-32,749,132,198 |
-32,749,132,198 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
378,328,855,208 |
534,870,639,423 |
454,984,211,001 |
433,775,327,008 |
|
1. Hàng tồn kho |
378,328,855,208 |
534,870,639,423 |
454,984,211,001 |
433,775,327,008 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,715,231,561 |
15,639,244,979 |
6,858,038,090 |
6,481,943,397 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,094,896,082 |
4,159,538,239 |
2,939,783,617 |
3,075,118,832 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,620,335,479 |
11,479,706,740 |
3,918,254,473 |
3,406,824,565 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
406,747,348,181 |
358,940,796,985 |
370,866,302,019 |
416,555,195,111 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
110,340,864,277 |
46,661,189,191 |
46,661,189,191 |
49,564,402,292 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
67,607,630,640 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,733,233,637 |
46,661,189,191 |
46,661,189,191 |
49,564,402,292 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
111,604,073,241 |
106,906,844,321 |
102,988,908,814 |
157,676,100,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,324,280,678 |
92,714,148,658 |
88,883,310,051 |
143,657,598,138 |
|
- Nguyên giá |
401,486,592,205 |
401,486,592,205 |
402,105,983,114 |
461,314,817,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-304,162,311,527 |
-308,772,443,547 |
-313,222,673,063 |
-317,657,219,772 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,279,792,563 |
14,192,695,663 |
14,105,598,763 |
14,018,501,863 |
|
- Nguyên giá |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,042,697,266 |
-4,129,794,166 |
-4,216,891,066 |
-4,303,987,966 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
53,877,516,973 |
78,007,747,244 |
85,492,288,933 |
65,772,019,769 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,877,516,973 |
78,007,747,244 |
85,492,288,933 |
65,772,019,769 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
99,837,743,487 |
100,894,650,759 |
104,225,215,622 |
106,885,015,622 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
99,837,743,487 |
100,894,650,759 |
104,225,215,622 |
106,885,015,622 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,087,150,203 |
26,470,365,470 |
31,498,699,459 |
36,657,657,427 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,087,150,203 |
26,470,365,470 |
31,498,699,459 |
36,657,657,427 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,419,915,900,292 |
1,924,004,618,283 |
1,682,199,513,726 |
1,492,362,886,250 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
793,236,257,984 |
1,286,997,645,139 |
1,027,076,542,485 |
825,949,737,982 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
790,744,945,734 |
1,284,405,552,889 |
1,024,320,350,235 |
797,617,065,732 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
281,692,486,265 |
454,704,042,450 |
330,014,914,209 |
251,376,823,871 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,062,760,125 |
2,225,965,967 |
247,958,241 |
345,659,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,668,844,049 |
2,355,938,684 |
4,155,571,298 |
9,833,879,824 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,786,799,282 |
5,673,062,895 |
5,895,989,600 |
6,102,401,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,739,823,912 |
3,192,817,263 |
2,708,989,821 |
6,592,590,991 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,320,028,407 |
1,019,195,222 |
1,777,194,318 |
2,059,325,046 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,097,194,633 |
1,914,594,543 |
2,004,989,294 |
5,210,220,327 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
461,959,949,055 |
787,330,230,194 |
651,710,037,783 |
490,621,041,065 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,417,060,006 |
25,989,705,671 |
25,804,705,671 |
25,475,123,853 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,491,312,250 |
2,592,092,250 |
2,756,192,250 |
28,332,672,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,491,312,250 |
2,592,092,250 |
2,756,192,250 |
3,032,672,250 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
25,300,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
626,679,642,308 |
637,006,973,144 |
655,122,971,241 |
666,413,148,268 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
626,679,642,308 |
637,006,973,144 |
655,122,971,241 |
666,413,148,268 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,997,100,000 |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
375,997,100,000 |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,786,418,691 |
35,789,986,640 |
35,789,986,640 |
35,789,986,640 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,661,628,693 |
5,661,628,693 |
5,661,628,693 |
5,661,628,693 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
139,329,843,073 |
104,532,961,424 |
122,646,962,621 |
133,936,221,387 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,581,476,315 |
10,210,372,503 |
28,324,373,700 |
39,613,632,466 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
104,748,366,758 |
94,322,588,921 |
94,322,588,921 |
94,322,588,921 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
69,265,152 |
71,119,688 |
73,116,588 |
74,034,849 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,419,915,900,292 |
1,924,004,618,283 |
1,682,199,513,726 |
1,492,362,886,250 |
|