TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,294,743,942,748 |
1,154,828,266,671 |
1,013,168,552,111 |
1,565,063,821,298 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,396,940,316 |
9,207,381,592 |
20,624,757,586 |
16,180,643,144 |
|
1. Tiền |
29,396,940,316 |
9,207,381,592 |
20,624,757,586 |
16,180,643,144 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
906,096,268,422 |
740,069,523,669 |
606,499,707,756 |
998,373,293,752 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
877,827,358,026 |
723,320,313,047 |
588,243,775,809 |
983,686,308,778 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,703,675,654 |
40,093,578,119 |
41,885,137,280 |
38,187,247,215 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,494,366,940 |
9,584,764,701 |
9,119,926,865 |
9,248,869,957 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,929,132,198 |
-32,929,132,198 |
-32,749,132,198 |
-32,749,132,198 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
358,262,457,174 |
401,084,352,993 |
378,328,855,208 |
534,870,639,423 |
|
1. Hàng tồn kho |
358,262,457,174 |
401,084,352,993 |
378,328,855,208 |
534,870,639,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
988,276,836 |
4,467,008,417 |
7,715,231,561 |
15,639,244,979 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4,094,896,082 |
4,159,538,239 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
988,276,836 |
4,467,008,417 |
3,620,335,479 |
11,479,706,740 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
400,743,954,391 |
394,759,295,368 |
406,747,348,181 |
358,940,796,985 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
104,980,713,090 |
108,098,747,834 |
110,340,864,277 |
46,661,189,191 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
67,607,630,640 |
67,607,630,640 |
67,607,630,640 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,373,082,450 |
40,491,117,194 |
42,733,233,637 |
46,661,189,191 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
117,955,687,887 |
112,131,136,266 |
111,604,073,241 |
106,906,844,321 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
103,501,701,524 |
97,764,246,803 |
97,324,280,678 |
92,714,148,658 |
|
- Nguyên giá |
396,455,088,153 |
396,455,088,153 |
401,486,592,205 |
401,486,592,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-292,953,386,629 |
-298,690,841,350 |
-304,162,311,527 |
-308,772,443,547 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,453,986,363 |
14,366,889,463 |
14,279,792,563 |
14,192,695,663 |
|
- Nguyên giá |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,868,503,466 |
-3,955,600,366 |
-4,042,697,266 |
-4,129,794,166 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,156,244,026 |
52,096,720,346 |
53,877,516,973 |
78,007,747,244 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,156,244,026 |
52,096,720,346 |
53,877,516,973 |
78,007,747,244 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
99,887,379,450 |
97,021,659,449 |
99,837,743,487 |
100,894,650,759 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
99,887,379,450 |
97,021,659,449 |
99,837,743,487 |
100,894,650,759 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,763,929,938 |
25,411,031,473 |
31,087,150,203 |
26,470,365,470 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,763,929,938 |
25,411,031,473 |
31,087,150,203 |
26,470,365,470 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,695,487,897,139 |
1,549,587,562,039 |
1,419,915,900,292 |
1,924,004,618,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,073,782,693,323 |
918,968,693,186 |
793,236,257,984 |
1,286,997,645,139 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,071,284,881,073 |
916,431,020,936 |
790,744,945,734 |
1,284,405,552,889 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
336,217,498,265 |
306,125,410,728 |
281,692,486,265 |
454,704,042,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,816,506,888 |
2,842,329,560 |
2,062,760,125 |
2,225,965,967 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,940,406,045 |
3,614,736,255 |
1,668,844,049 |
2,355,938,684 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,714,826,952 |
5,752,051,507 |
10,786,799,282 |
5,673,062,895 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,031,044,849 |
3,258,567,494 |
2,739,823,912 |
3,192,817,263 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,566,390,225 |
1,454,017,500 |
1,320,028,407 |
1,019,195,222 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,867,550,621 |
2,220,334,353 |
1,097,194,633 |
1,914,594,543 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
675,636,097,029 |
569,849,313,340 |
461,959,949,055 |
787,330,230,194 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,494,560,199 |
21,314,260,199 |
27,417,060,006 |
25,989,705,671 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,497,812,250 |
2,537,672,250 |
2,491,312,250 |
2,592,092,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,497,812,250 |
2,537,672,250 |
2,491,312,250 |
2,592,092,250 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
621,705,203,816 |
630,618,868,853 |
626,679,642,308 |
637,006,973,144 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
621,705,203,816 |
630,618,868,853 |
626,679,642,308 |
637,006,973,144 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
421,115,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
421,115,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,581,863,310 |
33,581,863,310 |
35,786,418,691 |
35,789,986,640 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,737,650,313 |
4,737,650,313 |
5,661,628,693 |
5,661,628,693 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,485,645,431 |
146,396,717,676 |
139,329,843,073 |
104,532,961,424 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,610,438,193 |
41,521,510,438 |
34,581,476,315 |
10,210,372,503 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
104,875,207,238 |
104,875,207,238 |
104,748,366,758 |
94,322,588,921 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
67,558,063 |
70,150,855 |
69,265,152 |
71,119,688 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,695,487,897,139 |
1,549,587,562,039 |
1,419,915,900,292 |
1,924,004,618,283 |
|