MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,427,864,910,427 1,294,743,942,748 1,154,828,266,671 1,013,168,552,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,852,719,216 29,396,940,316 9,207,381,592 20,624,757,586
1. Tiền 34,852,719,216 29,396,940,316 9,207,381,592 20,624,757,586
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 876,169,951,227 906,096,268,422 740,069,523,669 606,499,707,756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 878,078,820,635 877,827,358,026 723,320,313,047 588,243,775,809
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,552,741,868 42,703,675,654 40,093,578,119 41,885,137,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 12,467,520,922
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,494,366,940 9,584,764,701 9,119,926,865
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,929,132,198 -32,929,132,198 -32,929,132,198 -32,749,132,198
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 512,231,239,334 358,262,457,174 401,084,352,993 378,328,855,208
1. Hàng tồn kho 512,231,239,334 358,262,457,174 401,084,352,993 378,328,855,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,611,000,650 988,276,836 4,467,008,417 7,715,231,561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 148,481,653 4,094,896,082
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,462,518,997 988,276,836 4,467,008,417 3,620,335,479
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 392,555,262,159 400,743,954,391 394,759,295,368 406,747,348,181
I. Các khoản phải thu dài hạn 67,607,630,640 104,980,713,090 108,098,747,834 110,340,864,277
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 67,607,630,640 67,607,630,640 67,607,630,640 67,607,630,640
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 37,373,082,450 40,491,117,194 42,733,233,637
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 119,805,833,951 117,955,687,887 112,131,136,266 111,604,073,241
1. Tài sản cố định hữu hình 105,264,750,688 103,501,701,524 97,764,246,803 97,324,280,678
- Nguyên giá 396,455,088,153 396,455,088,153 396,455,088,153 401,486,592,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -291,190,337,465 -292,953,386,629 -298,690,841,350 -304,162,311,527
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,541,083,263 14,453,986,363 14,366,889,463 14,279,792,563
- Nguyên giá 18,322,489,829 18,322,489,829 18,322,489,829 18,322,489,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,781,406,566 -3,868,503,466 -3,955,600,366 -4,042,697,266
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,515,069,070 49,156,244,026 52,096,720,346 53,877,516,973
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78,515,069,070 49,156,244,026 52,096,720,346 53,877,516,973
V. Đầu tư tài chính dài hạn 99,362,691,417 99,887,379,450 97,021,659,449 99,837,743,487
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 99,362,691,417 99,887,379,450 97,021,659,449 99,837,743,487
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,264,037,081 28,763,929,938 25,411,031,473 31,087,150,203
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,264,037,081 28,763,929,938 25,411,031,473 31,087,150,203
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,820,420,172,586 1,695,487,897,139 1,549,587,562,039 1,419,915,900,292
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,213,389,280,737 1,073,782,693,323 918,968,693,186 793,236,257,984
I. Nợ ngắn hạn 1,207,191,476,487 1,071,284,881,073 916,431,020,936 790,744,945,734
1. Phải trả người bán ngắn hạn 467,008,173,105 336,217,498,265 306,125,410,728 281,692,486,265
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 445,199,283 2,816,506,888 2,842,329,560 2,062,760,125
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,290,946,202 11,940,406,045 3,614,736,255 1,668,844,049
4. Phải trả người lao động 4,641,061,385 5,714,826,952 5,752,051,507 10,786,799,282
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,755,782,860 4,031,044,849 3,258,567,494 2,739,823,912
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,451,971,355 1,566,390,225 1,454,017,500 1,320,028,407
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,977,390,167 11,867,550,621 2,220,334,353 1,097,194,633
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 663,835,991,931 675,636,097,029 569,849,313,340 461,959,949,055
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,784,960,199 21,494,560,199 21,314,260,199 27,417,060,006
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,197,804,250 2,497,812,250 2,537,672,250 2,491,312,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,220,012,250 2,497,812,250 2,537,672,250 2,491,312,250
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,977,792,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 607,030,891,849 621,705,203,816 630,618,868,853 626,679,642,308
I. Vốn chủ sở hữu 607,030,891,849 621,705,203,816 630,618,868,853 626,679,642,308
1. Vốn góp của chủ sở hữu 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,835,386,699 69,835,386,699 69,835,386,699 69,835,386,699
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,581,863,310 33,581,863,310 33,581,863,310 35,786,418,691
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,737,650,313 4,737,650,313 4,737,650,313 5,661,628,693
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 122,814,798,614 137,485,645,431 146,396,717,676 139,329,843,073
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,939,591,376 32,610,438,193 41,521,510,438 34,581,476,315
- LNST chưa phân phối kỳ này 104,875,207,238 104,875,207,238 104,875,207,238 104,748,366,758
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 64,092,913 67,558,063 70,150,855 69,265,152
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,820,420,172,586 1,695,487,897,139 1,549,587,562,039 1,419,915,900,292
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.