TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,422,329,993,232 |
1,210,375,982,295 |
1,339,467,784,092 |
1,377,364,295,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,848,528,095 |
47,864,041,391 |
5,783,862,389 |
15,626,474,222 |
|
1. Tiền |
6,848,528,095 |
47,864,041,391 |
5,783,862,389 |
15,626,474,222 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
691,939,415,646 |
704,374,488,107 |
579,232,164,380 |
705,418,640,962 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
694,317,614,726 |
721,410,830,230 |
591,301,695,279 |
701,705,758,429 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,533,612,128 |
7,031,739,648 |
15,193,849,709 |
25,717,074,217 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
5,845,751,590 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,377,320,990 |
9,041,050,427 |
|
11,104,940,514 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,289,132,198 |
-33,109,132,198 |
-33,109,132,198 |
-33,109,132,198 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
692,034,683,448 |
448,445,947,246 |
723,822,502,909 |
633,725,801,923 |
|
1. Hàng tồn kho |
692,034,683,448 |
448,445,947,246 |
723,822,502,909 |
633,725,801,923 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,507,366,043 |
9,691,505,551 |
30,629,254,414 |
22,593,378,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
714,666,213 |
5,234,570,449 |
2,618,310,870 |
237,570,643 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,792,699,830 |
4,456,935,102 |
28,010,943,544 |
22,355,807,922 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
414,604,633,902 |
420,947,072,464 |
370,613,167,086 |
351,617,313,751 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
165,167,322,638 |
163,266,084,708 |
138,812,592,396 |
130,246,465,324 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
150,277,851,775 |
148,463,710,745 |
124,097,315,333 |
115,618,285,161 |
|
- Nguyên giá |
393,073,422,698 |
393,073,422,698 |
393,073,422,698 |
395,777,815,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,795,570,923 |
-244,609,711,953 |
-268,976,107,365 |
-280,159,530,265 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,889,470,863 |
14,802,373,963 |
14,715,277,063 |
14,628,180,163 |
|
- Nguyên giá |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,433,018,966 |
-3,520,115,866 |
-3,607,212,766 |
-3,694,309,666 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,444,687,675 |
27,556,863,675 |
27,556,863,675 |
27,488,727,414 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,444,687,675 |
27,556,863,675 |
27,556,863,675 |
27,488,727,414 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
102,291,355,640 |
102,758,971,405 |
106,286,484,567 |
99,052,952,981 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
102,291,355,640 |
102,758,971,405 |
106,286,484,567 |
99,052,952,981 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,701,267,949 |
23,365,152,676 |
27,957,226,448 |
24,829,168,032 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,701,267,949 |
23,365,152,676 |
27,957,226,448 |
24,829,168,032 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,836,934,627,134 |
1,631,323,054,759 |
1,710,080,951,178 |
1,728,981,609,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,239,848,837,933 |
1,022,400,704,850 |
1,129,410,741,882 |
1,139,874,550,440 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,209,276,445,383 |
991,809,312,300 |
1,098,792,377,782 |
1,133,564,746,190 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
335,509,607,253 |
380,859,071,842 |
247,676,069,989 |
298,653,787,201 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,462,339,841 |
660,552,414 |
476,589,342 |
454,639,156 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,598,112,171 |
2,851,110,228 |
5,212,431,928 |
4,804,422,711 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,219,082,998 |
5,301,466,581 |
5,272,488,187 |
10,233,099,014 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,727,281,061 |
10,215,744,621 |
2,680,478,330 |
3,687,627,214 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,397,583,002 |
1,542,462,269 |
3,452,580,221 |
900,957,038 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
672,488,395 |
727,144,096 |
901,174,395 |
941,820,417 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
825,712,271,723 |
571,888,381,310 |
815,792,786,451 |
787,097,657,786 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,977,678,939 |
17,763,378,939 |
17,327,778,939 |
26,790,735,653 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,572,392,550 |
30,591,392,550 |
30,618,364,100 |
6,309,804,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,192,488,700 |
21,211,488,700 |
21,238,460,250 |
2,332,012,250 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,379,903,850 |
9,379,903,850 |
9,379,903,850 |
3,977,792,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
597,085,789,201 |
608,922,349,909 |
580,670,209,296 |
589,107,058,983 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
597,085,789,201 |
608,922,349,909 |
580,670,209,296 |
589,107,058,983 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,404,972,177 |
30,404,972,177 |
30,404,972,177 |
33,581,863,310 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,560,759,181 |
1,560,759,180 |
1,560,759,180 |
4,737,650,313 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
119,211,806,100 |
131,046,211,690 |
102,786,670,665 |
104,868,116,920 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,384,905,570 |
25,219,311,158 |
45,408,501,865 |
47,489,739,261 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
105,826,900,530 |
105,826,900,532 |
57,378,168,800 |
57,378,377,659 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
75,765,044 |
77,920,163 |
85,320,575 |
86,941,741 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,836,934,627,134 |
1,631,323,054,759 |
1,710,080,951,178 |
1,728,981,609,423 |
|