MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,422,329,993,232 1,210,375,982,295 1,339,467,784,092 1,377,364,295,672
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,848,528,095 47,864,041,391 5,783,862,389 15,626,474,222
1. Tiền 6,848,528,095 47,864,041,391 5,783,862,389 15,626,474,222
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 691,939,415,646 704,374,488,107 579,232,164,380 705,418,640,962
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 694,317,614,726 721,410,830,230 591,301,695,279 701,705,758,429
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,533,612,128 7,031,739,648 15,193,849,709 25,717,074,217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 5,845,751,590
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,377,320,990 9,041,050,427 11,104,940,514
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,289,132,198 -33,109,132,198 -33,109,132,198 -33,109,132,198
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 692,034,683,448 448,445,947,246 723,822,502,909 633,725,801,923
1. Hàng tồn kho 692,034,683,448 448,445,947,246 723,822,502,909 633,725,801,923
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,507,366,043 9,691,505,551 30,629,254,414 22,593,378,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 714,666,213 5,234,570,449 2,618,310,870 237,570,643
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,792,699,830 4,456,935,102 28,010,943,544 22,355,807,922
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 414,604,633,902 420,947,072,464 370,613,167,086 351,617,313,751
I. Các khoản phải thu dài hạn 104,000,000,000 104,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 104,000,000,000 104,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 165,167,322,638 163,266,084,708 138,812,592,396 130,246,465,324
1. Tài sản cố định hữu hình 150,277,851,775 148,463,710,745 124,097,315,333 115,618,285,161
- Nguyên giá 393,073,422,698 393,073,422,698 393,073,422,698 395,777,815,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,795,570,923 -244,609,711,953 -268,976,107,365 -280,159,530,265
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,889,470,863 14,802,373,963 14,715,277,063 14,628,180,163
- Nguyên giá 18,322,489,829 18,322,489,829 18,322,489,829 18,322,489,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,433,018,966 -3,520,115,866 -3,607,212,766 -3,694,309,666
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,444,687,675 27,556,863,675 27,556,863,675 27,488,727,414
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,444,687,675 27,556,863,675 27,556,863,675 27,488,727,414
V. Đầu tư tài chính dài hạn 102,291,355,640 102,758,971,405 106,286,484,567 99,052,952,981
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 102,291,355,640 102,758,971,405 106,286,484,567 99,052,952,981
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,701,267,949 23,365,152,676 27,957,226,448 24,829,168,032
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,701,267,949 23,365,152,676 27,957,226,448 24,829,168,032
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,836,934,627,134 1,631,323,054,759 1,710,080,951,178 1,728,981,609,423
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,239,848,837,933 1,022,400,704,850 1,129,410,741,882 1,139,874,550,440
I. Nợ ngắn hạn 1,209,276,445,383 991,809,312,300 1,098,792,377,782 1,133,564,746,190
1. Phải trả người bán ngắn hạn 335,509,607,253 380,859,071,842 247,676,069,989 298,653,787,201
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,462,339,841 660,552,414 476,589,342 454,639,156
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,598,112,171 2,851,110,228 5,212,431,928 4,804,422,711
4. Phải trả người lao động 5,219,082,998 5,301,466,581 5,272,488,187 10,233,099,014
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,727,281,061 10,215,744,621 2,680,478,330 3,687,627,214
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,397,583,002 1,542,462,269 3,452,580,221 900,957,038
9. Phải trả ngắn hạn khác 672,488,395 727,144,096 901,174,395 941,820,417
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 825,712,271,723 571,888,381,310 815,792,786,451 787,097,657,786
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,977,678,939 17,763,378,939 17,327,778,939 26,790,735,653
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,572,392,550 30,591,392,550 30,618,364,100 6,309,804,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,192,488,700 21,211,488,700 21,238,460,250 2,332,012,250
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,379,903,850 9,379,903,850 9,379,903,850 3,977,792,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 597,085,789,201 608,922,349,909 580,670,209,296 589,107,058,983
I. Vốn chủ sở hữu 597,085,789,201 608,922,349,909 580,670,209,296 589,107,058,983
1. Vốn góp của chủ sở hữu 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,835,386,699 69,835,386,699 69,835,386,699 69,835,386,699
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,404,972,177 30,404,972,177 30,404,972,177 33,581,863,310
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,560,759,181 1,560,759,180 1,560,759,180 4,737,650,313
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119,211,806,100 131,046,211,690 102,786,670,665 104,868,116,920
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,384,905,570 25,219,311,158 45,408,501,865 47,489,739,261
- LNST chưa phân phối kỳ này 105,826,900,530 105,826,900,532 57,378,168,800 57,378,377,659
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 75,765,044 77,920,163 85,320,575 86,941,741
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,836,934,627,134 1,631,323,054,759 1,710,080,951,178 1,728,981,609,423
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.