MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 746,235,222,958 934,605,863,137 967,453,894,911 1,095,412,370,371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,084,574,567 43,425,538,869 29,887,187,983 11,152,904,699
1. Tiền 6,084,574,567 43,425,538,869 29,887,187,983 11,152,904,699
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 571,616,590,743 428,823,519,098 456,994,618,489 672,232,407,293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 559,236,129,779 443,581,540,820 463,601,463,059 559,298,167,131
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,729,551,152 7,756,628,787 17,191,389,685 123,465,428,449
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,060,042,010 10,894,481,689 9,610,897,943 22,817,943,911
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,409,132,198 -33,409,132,198 -33,409,132,198 -33,349,132,198
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 161,390,234,735 435,635,403,756 461,076,270,628 403,748,137,238
1. Hàng tồn kho 161,390,234,735 435,635,403,756 461,076,270,628 403,748,137,238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,143,822,913 26,721,401,414 19,495,817,811 8,278,921,141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,950,819,990 3,956,698,781 2,444,226,745 1,156,747,606
2. Thuế GTGT được khấu trừ 193,002,923 22,764,702,633 17,051,591,066 7,122,173,535
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 499,696,137,725 488,414,309,609 450,033,672,334 424,917,466,608
I. Các khoản phải thu dài hạn 130,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 104,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 130,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 104,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 230,348,681,121 209,677,531,279 190,543,642,142 175,214,358,773
1. Tài sản cố định hữu hình 215,110,822,671 194,526,769,729 175,479,977,492 160,237,791,010
- Nguyên giá 412,490,145,194 412,490,145,184 390,791,347,781 388,948,422,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,379,322,523 -217,963,375,455 -215,311,370,289 -228,710,631,688
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,237,858,450 15,150,761,550 15,063,664,650 14,976,567,763
- Nguyên giá 18,322,489,829 18,322,489,829 18,322,489,829 18,322,489,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,084,631,379 -3,171,728,279 -3,258,825,179 -3,345,922,066
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,815,009,675 46,127,591,120 26,825,109,675 33,464,848,723
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,815,009,675 46,127,591,120 26,825,109,675 33,464,848,723
V. Đầu tư tài chính dài hạn 95,728,784,616 97,614,854,375 99,330,905,877 100,863,265,127
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 95,728,784,616 97,614,854,375 99,330,905,877 100,863,265,127
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,803,662,313 14,994,332,835 13,334,014,640 11,374,993,985
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,803,662,313 14,994,332,835 13,334,014,640 11,374,993,985
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,245,931,360,683 1,423,020,172,746 1,417,487,567,245 1,520,329,836,979
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 692,160,107,064 880,159,916,510 841,864,562,767 936,628,763,054
I. Nợ ngắn hạn 654,578,868,514 845,148,677,960 804,013,324,217 906,634,948,504
1. Phải trả người bán ngắn hạn 235,951,456,101 223,421,293,022 298,851,076,489 340,936,280,225
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,449,473,209 1,367,521,958 1,667,150,221 498,882,985
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,063,947,417 4,927,778,248 4,002,105,509 6,077,293,793
4. Phải trả người lao động 4,866,874,159 10,661,675,479 8,841,877,545 9,324,428,351
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,578,706,433 4,468,348,219 9,095,156,060 3,724,169,303
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,977,799,076 548,892,731 1,835,322,729 858,006,186
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,474,234,898 36,906,514,402 831,003,434 2,320,070,962
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 358,141,681,509 554,935,158,188 471,230,209,245 523,785,935,258
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,074,695,712 7,911,495,713 7,659,422,985 19,109,881,441
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,581,238,550 35,011,238,550 37,851,238,550 29,993,814,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,201,334,700 20,531,334,700 20,471,334,700 20,613,910,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,379,903,850 14,479,903,850 17,379,903,850 9,379,903,850
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 553,771,253,619 542,860,256,236 575,623,004,478 583,701,073,925
I. Vốn chủ sở hữu 553,771,253,619 542,860,256,236 575,623,004,478 583,701,073,925
1. Vốn góp của chủ sở hữu 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,810,722,053 67,810,722,053 69,835,386,699 69,835,386,699
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -15,990,198,846 -15,990,198,846
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,960,752,124 23,960,752,124 23,960,752,124 30,404,972,177
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 372,666,308 372,666,308 372,666,308 1,560,759,181
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,555,963,767 90,639,343,472 105,385,202,091 105,828,852,936
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 77,123,310,755 41,120,000,753 41,120,000,755 37,459,597,795
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,432,653,012 49,519,342,719 64,265,201,336 68,369,255,141
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 64,248,213 69,871,125 71,897,256 74,002,932
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,245,931,360,683 1,423,020,172,746 1,417,487,567,245 1,520,329,836,979
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.