TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
914,011,754,335 |
856,235,161,591 |
704,782,747,946 |
774,308,903,080 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,534,710,175 |
27,076,188,512 |
36,181,580,080 |
10,815,101,167 |
|
1. Tiền |
8,534,710,175 |
27,076,188,512 |
36,181,580,080 |
10,815,101,167 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
483,514,491,889 |
509,454,252,429 |
465,502,267,304 |
566,565,845,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
479,788,803,422 |
487,195,777,715 |
437,532,704,029 |
552,288,030,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,469,355,420 |
34,287,641,909 |
16,408,491,251 |
10,574,714,277 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,704,912,058 |
1,419,411,816 |
29,706,251,785 |
25,370,731,370 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,448,579,011 |
-13,448,579,011 |
-18,145,179,761 |
-21,667,630,223 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
345,135,826,598 |
268,437,758,887 |
192,285,978,304 |
188,280,431,086 |
|
1. Hàng tồn kho |
345,135,826,598 |
268,437,758,887 |
192,285,978,304 |
188,280,431,086 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
76,826,725,673 |
51,266,961,763 |
10,812,922,258 |
8,647,525,115 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,413,644,360 |
16,065,715,284 |
10,012,426,374 |
8,619,757,126 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,099,448,860 |
2,127,039,785 |
772,789,413 |
61,518 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,706,471 |
28,341,953 |
27,706,471 |
27,706,471 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
32,285,925,982 |
33,045,864,741 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
511,470,332,984 |
507,893,756,091 |
523,516,830,013 |
535,758,980,543 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
259,152,240,065 |
224,405,862,333 |
223,577,407,641 |
226,024,480,906 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
215,608,307,121 |
208,819,616,296 |
208,078,258,504 |
210,612,428,669 |
|
- Nguyên giá |
380,972,636,947 |
381,067,886,102 |
386,997,569,536 |
395,045,685,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,364,329,826 |
-172,248,269,806 |
-178,919,311,032 |
-184,433,256,838 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,673,342,937 |
15,586,246,037 |
15,499,149,137 |
15,412,052,237 |
|
- Nguyên giá |
18,354,489,829 |
18,354,489,829 |
18,354,489,829 |
18,354,489,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,681,146,892 |
-2,768,243,792 |
-2,855,340,692 |
-2,942,437,592 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
31,922,627,861 |
38,063,108,846 |
46,210,640,867 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,870,590,007 |
31,922,627,861 |
38,063,108,846 |
46,210,640,867 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
242,071,229,120 |
242,071,229,121 |
83,962,728,079 |
85,993,273,985 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
82,071,229,120 |
82,071,229,121 |
83,962,728,079 |
85,993,273,985 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,246,863,799 |
9,494,036,776 |
17,913,585,447 |
17,530,584,785 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,246,863,799 |
9,494,036,776 |
17,913,585,447 |
17,530,584,785 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,425,482,087,319 |
1,364,128,917,682 |
1,228,299,577,959 |
1,310,067,883,623 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
927,285,825,065 |
864,903,110,481 |
713,592,347,726 |
794,083,788,751 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
889,516,331,547 |
825,275,339,781 |
670,985,831,200 |
747,577,803,745 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
227,709,540,771 |
285,417,910,640 |
170,106,102,279 |
271,270,227,992 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,045,536,295 |
711,719,395 |
2,000,195,153 |
2,097,605,006 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,327,374,791 |
592,336,180 |
3,242,205,460 |
6,375,545,861 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,818,198,890 |
3,104,943,763 |
3,593,523,547 |
3,581,772,628 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,732,368,875 |
1,613,358,844 |
1,355,224,507 |
1,656,381,801 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
600,720,546 |
453,625,637 |
1,734,246,522 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,014,117,151 |
749,503,701 |
1,564,615,841 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
527,704,813,531 |
485,364,831,185 |
455,496,788,363 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,515,419,731 |
4,120,619,731 |
3,800,619,731 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,769,493,518 |
39,627,770,700 |
42,606,516,526 |
46,505,985,006 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,271,387,700 |
20,249,978,700 |
20,218,081,156 |
20,226,081,156 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,177,792,000 |
19,377,792,000 |
22,388,435,370 |
26,279,903,850 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
497,544,630,537 |
499,225,807,201 |
514,707,230,233 |
515,984,094,872 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
497,544,630,537 |
499,225,807,201 |
514,707,230,233 |
515,984,094,872 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,810,722,053 |
67,810,722,053 |
67,810,722,053 |
67,810,722,053 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,990,198,846 |
-15,990,198,846 |
-15,990,198,846 |
-15,990,198,846 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,549,797,803 |
20,882,164,712 |
20,882,164,713 |
20,882,164,712 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,844,842,617 |
49,876,874,132 |
65,353,961,319 |
66,629,072,707 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
48,844,842,618 |
48,844,842,617 |
39,843,610,244 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,032,031,515 |
16,509,118,702 |
26,785,462,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
649,145,150 |
653,480,994 |
655,234,246 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,425,482,087,319 |
1,364,128,917,682 |
1,228,299,577,959 |
1,310,067,883,623 |
|